cáp điện cadivina
Sales: 0962125389
kdcapdien@gmail.com
Hotline: 0962 205 389
THE WORLD BEST CABLE SOLUTION LEADER

Cáp chống cháy ZR YJV

cáp chống cháy tiêu chuẩn IEC, BS, TCVN

Mục Lục
  1. QUY CÁCH CÁP CHỐNG CHÁY
  2. TIÊU CHUẨN CÁP CHỐNG CHÁY THÔNG DỤNG
  3. Cáp chống cháy ZR-YJV
  4. Cáp chống cháy ZR-YJV22
  5. Cáp chống cháy chống nhiễu ZR-KVVP
  6. Cáp chống cháy Silicon
  7. Cáp chống cháy 1 lõi
  8. Cáp chống cháy 2 lõi
  9. Cáp chống cháy 3 lõi
  10. Cáp chống cháy 4 lõi
  11. Cáp chống cháy 5 lõi
  12. Liên hệ mua cáp chống cháy - 0985359218
Cáp chống cháy ZR YJV
Giá: 1000
CADI-VINA CABLE & SYSTEM
Cáp điện YJV Cáp điện BVV Cáp cao su YC YQ Cáp điện cầu trục Cáp tín hiệu AMS Dây cáp điện mềm BVR Cáp điều khiển KVV

QUY CÁCH CÁP CHỐNG CHÁY

Chủng loại Cáp chống cháy
Nhãn hiệu Cadivina
💜Giá cả Trực tiếp nhà máy
Hàng hoá Sẵn kho số lượng lớn
Thương hiệu Toàn cầu
☎Hỗ trợ 24/7 mọi lúc, mọi nơi
Công suất 200.000 tấn/tháng
Tiêu chuẩn: IEC 60331; BS 6387, TCVN 5935-1
Cáp chống cháy cách điện XLPE ZR-YJV hay NH-YJV
Lõi đồng, cách điện XLPE, băng chống cháy Mica, vỏ LSHF hoặc Fr-PVC
Quy cách phụ: Giáp bảo vệ, băng chống nhiễu
Cáp điều khiển ZC-VV: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Cáp điều khiển ZC-YJV: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC
Băng đồng chống nhiễu CTS
Lưới đồng chống nhiễu CWS
Gia cường giáp bảo vệ băng thép STA; sợi thép SWA
Lõi bện cấp 1; 2; 5
Các tiêu chuẩn cáp chống cháy đang áp dụng hiện hành

TIÊU CHUẨN CÁP CHỐNG CHÁY THÔNG DỤNG

Loại tiêu chuẩn Mô tả
IEC 60331 7500C trong vòng 90 phút
CNS 11174 7500C trong vòng 30 phút
BS 6387 type A 6500C trong vòng 180 phút
BS 6387 type B 7500C trong vòng 180 phút
BS 6387 type C 9500C trong vòng 180 phút
BS 6387 type W 6500C trong vòng 15 phút + 15 phút sau khi tiếp xúc với nước
BS 6387 type X Chịu và đập và chống cháy 6500C trong vòng 15 phút
BS 6387 type Y Chịu và đập và chống cháy 7500C trong vòng 15 phút
BS 6387 type Z Chịu và đập và chống cháy 9500C trong vòng 15 phút

Cáp chống cháy ZR-YJV

Cáp chống cháy cách điện XLPE, băng chống cháy mica, vỏ Fr-PVC hoặc LSHF
Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/XLPE/LSHF
Lõi đồng class2
Tiêu chuẩn sản xuất: 5935-1; IEC 60331, BS 6387
Điện áp 0.6/1kV

Cáp chống cháy ZR-YJV22

Cáp chống cháy cách điện XLPE, băng chống cháy mica, vỏ Fr-PVC hoặc LSHF. Có giáp bảo vệ
Quy cách: Cu/Mica/XLPE/STA/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/XLPE/STA/LSHF
Lõi đồng class2
Tiêu chuẩn sản xuất: 5935-1; IEC 60331, BS 6387
Điện áp 0.6/1kV

Cáp chống cháy chống nhiễu ZR-KVVP

Cáp điều khiển chống cháy chống nhiễu băng đồng
Cáp chống cháy cách điện XLPE, băng chống cháy mica, vỏ Fr-PVC hoặc LSHF. Có giáp bảo vệ
Quy cách: Cu/Mica/XLPE/STA/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/XLPE/CTS/LSHF
Lõi đồng class2
Tiêu chuẩn sản xuất: 5935-1; IEC 60331, BS 6387
Điện áp 0.6/1kV
Xem thêm về: cáp điều khiển KVV

Cáp chống cháy Silicon

Dây điện chống cháy chịu nhiệt đố 180 - 200 độ C
Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 6610-7 ;  IEC 60227-7
Điện áp lõi: 0.6/1kV
Lõi bện nén class2
Loại cáp điều khiển: không chống nhiễu
Quy cách Cu/XLPE/PVC

Cáp chống cháy 1 lõi

TT Loại cáp Lõi (mm) XLPE/PVC (mm) Đ.Kính (mm) Đ.Trở (Ohm) K.Lượng (kg/m)
1 ZR-YJV 1x1.5 7/CC 0.7/1.4 6.6 12.1 0.061
2 ZR-YJV 1x2.5 7/CC 0.7/1.4 7 7.41 0.074
3 ZR-YJV 1x4 7/CC 0.7/1.4 7.6 4.61 0.0948
4 ZR-YJV 1x6 7/CC 0.7/1.4 8.1 3.08 0.1173
5 ZR-YJV 1x10 7/CC 0.7/1.4 8.5 1.83 0.1462
6 ZR-YJV 1x16 7/CC 0.7/1.4 9 1.15 0.2067
7 ZR-YJV 1x25 7/CC 0.9/1.4 10.5 0.727 0.0329
8 ZR-YJV 1x35 7/CC 0.9/1.4 11.5 0.524 0.3983
9 ZR-YJV 1x50 7/CC 1.0/1.4 13 0.387 0.5249
10 ZR-YJV 1x70 19/cc 1.1/1.4 15 0.268 0.7285
11 ZR-YJV 1x95 19/cc 1.1/1.5 17 0.193 0.9867
12 ZR-YJV 1x120 19/cc 1.2/1.5 19 0.153 1.2217
13 ZR-YJV 1x150 19/cc 1.4/1.6 21 0.124 1.5148
14 ZR-YJV 1x185 37/cc 1.6/1.6 23 0.0991 1.8714
15 ZR-YJV 1x240 37/cc 1.7/1.7 26 0.0754 2.4379
16 ZR-YJV 1x300 37/cc 1.8/1.8 28 0.0601 3.0128
17 ZR-YJV 1x400 61/cc 2.0/1.9 32 0.047 3.8849

Cáp chống cháy 2 lõi

TT Loại cáp Lõi (mm) XLPE/PVC (mm) Đ.Kính (mm) Đ.Trở (Ohm) K.Lượng (kg/m)
1 ZR-YJV 2x1.5 7/0.52 0.7/1.8 10.9 12.1 0.141
2 ZR-YJV 2x2.5 7/0.67 0.7/1.8 11.7 7.41 0.1721
3 ZR-YJV 2x4 7/0.86 0.7/1.8 12.9 4.61 0.222
4 ZR-YJV 2x6 7/1.04 0.7/1.8 14.1 3.08 0.2794
5 ZR-YJV 2x10 7/cc 0.7/1.8 15.3 1.83 0.3704
6 ZR-YJV 2x16 7/cc 0.7/1.8 17.3 1.15 0.5123
7 ZR-YJV 2x25 7/cc 0.9/1.8 20.1 0.727 0.738
8 ZR-YJV 2x35 7/cc 0.9/1.8 22.3 0.524 0.9583

Cáp chống cháy 3 lõi

TT Loại cáp Lõi (mm) XLPE/PVC (mm) Đ.Kính (mm) Đ.Trở (Ohm) K.Lượng (kg/m)
1 ZR-YJV 3x1.5 7/0.52 0.7/1.8 11.4 12.1 0.1634
2 ZR-YJV 3x2.5 7/0.67 0.7/1.8 12.3 7.41 0.2052
3 ZR-YJV 3x4 7/0.86 0.7/1.8 13.6 4.61 0.2714
4 ZR-YJV 3x6 7/1.04 0.7/1.8 14.9 3.08 0.3483
5 ZR-YJV 3x10 7/cc 0.7/1.8 16.2 1.83 0.4749
6 ZR-YJV 3x16 7/cc 0.7/1.8 18.3 1.15 0.6685
7 ZR-YJV 3x25 7/cc 0.9/1.8 21.3 0.727 0.9876
8 ZR-YJV 3x35 7/cc 0.9/1.8 23.7 0.524 1.2859
9 ZR-YJV 3x50 7/cc 1.0/1.8 26.8 0.387 1.7036
10 ZR-YJV 3x70 19/cc 1.1/2.0 31.4 0.268 2.3860

Cáp chống cháy 4 lõi

TT Loại cáp Lõi (mm) XLPE/PVC (mm) Đ.Kính (mm) Đ.Trở (Ohm) K.Lượng (kg/m)
1 ZR-YJV 4x1.5 7/0.52 0.7/1.8 12.2 12.1 0.1918
2 ZR-YJV 4x2.5 7/0.67 0.7/1.8 13.1 7.41 0.2429
3 ZR-YJV 4x4 7/0.86 0.7/1.8 14.6 4.61 0.3281
4 ZR-YJV 4x6 7/1.04 0.7/1.8 16.1 3.08 0.4274
5 ZR-YJV 4x10 7/cc 0.7/1.8 17.5 1.83 0.5907
6 ZR-YJV 4x16 7/cc 0.7/1.8 19.9 1.15 0.8429
7 ZR-YJV 4x25 7/cc 0.9/1.8 23.3 0.727 1.2468
8 ZR-YJV 4x35 7/cc 0.9/1.8 26.2 0.524 1.6551
9 ZR-YJV 4x50 7/cc 1.0/1.8 29.6 0.387 2.1969
10 ZR-YJV 4x70 19/cc 1.1/1.9 34.7 0.268 3.0753
11 ZR-YJV 4x95 19/cc 1.1/2.0 39.0 0.193 4.1419
12 ZR-YJV 4x120 19/cc 1.2/2.1 42.8 0.153 5.1461
13 ZR-YJV 4x150 19/cc 1.4/2.2 48.1 0.124 6.3738
14 ZR-YJV 4x185 37/cc 1.6/2.4 53.1 0.0991 7.8777
15 ZR-YJV 4x240 37/cc 1.7/2.6 60.1 0.0754 10.2382
16 ZR-YJV 4x300 37/cc 1.8/2.8 66.0 0.0601 12.6975
17 ZR-YJV 4x400 61/CC 2.0/3.0 74.4 0.047 16.3426

TT Loại cáp Lõi (mm) XLPE/PVC (mm) Đ.Kính (mm) Đ.Trở (Ohm) K.Lượng (kg/m)
2 ZR-YJV 3x2.5+1.5 7/0.67 0.7/1.8 12.9 7.41 0.2305
3 ZR-YJV 3x4+2.5 7/0.86 0.7/1.8 14.2 4.61 0.306
4 ZR-YJV 3x6+4 7/1.04 0.7/1.8 15.7 3.08 0.4017
5 ZR-YJV 3x10+6 7/cc 0.7/1.8 17.1 1.83 0.5484
6 ZR-YJV 3x16+10 7/cc 0.7/1.8 19.3 1.15 0.7792
7 ZR-YJV 3x25+16 7/cc 0.9/1.8 22.5 0.727 1.1461
8 ZR-YJV 3x35+16 7/cc 0.9/1.8 24.5 0.524 1.4434
9 ZR-YJV 3x35+25 7/cc 1.0/1.8 25.5 0.524 1.5529
10 ZR-YJV 3x50+25 19/cc 1.1/2.0 28.1 0.387 1.9582
11 ZR-YJV 3x50+35 19/cc 1.1/2.0 28.8 0.387 2.0622
12 ZR-YJV 3x70+35 19/cc 1.1/2.0 32.5 0.268 2.7174
13 ZR-YJV 3x70+50 19/cc 1.1/2.0 33.3 0.268 2.8558
14 ZR-YJV 3x95+50 19/cc 1.1/2.1 36.6 0.193 3.6394
15 ZR-YJV 3x95+70 19/cc 1.1/2.1 38.0 0.193 3.8789

Cáp chống cháy 5 lõi

TT Loại cáp Lõi (mm) XLPE/PVC (mm) Đ.Kính (mm) Đ.Trở (Ohm) K.Lượng (kg/m)
1 ZR-YJV 5x1.5 7/0.52 0.7/1.8 14.0 12.1 0.2419
2 ZR-YJV 5x2.5 7/0.67 0.7/1.8 15.2 7.41 0.31
3 ZR-YJV 5x4 7/0.86 0.7/1.8 17.0 4.61 0.4197
4 ZR-YJV 5x6 7/1.04 0.7/1.8 18.8 3.08 0.5477
5 ZR-YJV 5x10 7/cc 0.7/1.8 20.6 1.83 0.7593
6 ZR-YJV 5x16 7/cc 0.7/1.8 23.6 1.15 1.0869
7 ZR-YJV 5x25 7/cc 0.9/1.8 28.2 0.727 1.6244
8 ZR-YJV 5x35 7/cc 0.9/1.8 31.7 0.524 2.1574
9 ZR-YJV 5x50 7/cc 1.0/1.8 35.8 0.387 2.8441

Liên hệ mua cáp chống cháy - 0985359218

Liên hệ trực tiếp nhà máy sản xuất dây cáp điện chống cháy tại Việt Nam
Hà Nội : 
Call/Zalo: 0985359218   
TP. HCM: Call/Zalo: 0917286996 
Xuất khẩu : Call/Zalo: 0898288986 
Email: kdcapdien@gmail.com


Bình luận (Sử dụng tài khoản facebook):