DANH MỤC

WG TO SQMM | KVP-KVV | AMS | ZR-KVP-KVV | ZR-AMS | ZC-KVP-KVV | ZC-AMS

Bảng A: Quy ước đơn vị đo và ký hiệu

Đơn vị đo chiều dài: mm ; Đơn vị đo tiết diện: mm2 ; Đơn vị đo khối lượng: kg ;Đơn vị đo điện trở:

Đơn vị đo cường độ dòng điện: A (ampe)

BẢNG C: BẢNG QUY ĐỔI AWG – SQMM

Bảng quy đổi awg sang mm2:

Awg

mm2

Awg

mm2

20

0.5

14

2.5

18

0.75

12

4.0

17

1.0

10

6.0

16

1.5

8

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cáp truyền tín hiệu suy giảm thấp cho phép truyển khoảng cách xa dùng trong các hệ thống dây điện bên trong thiết bị điện tử để truyền tín hiệu đo lường và điều khiển các hệ thống: Công nghiệp, dữ liệu, kết nối, hệ thống báo cháy, hệ thống âm thanh

 

BẢNG E1: CÁP TÍN HIỆU KHÔNG CHỐNG NHIỄU

MINH HỌA

MÔ TẢ

Tiêu chuẩn:  BS EN 50288-7; EN50290

Lõi: Đồng, bện nén theo tiêu chuẩn IEC60228 (R2/R5)

Cách điện: PVC (XLPE, PE)

Vỏ bọc: PVC

Nhiệt độ vận hành: 70oC (PVC) hoặc  90oC (XLPE)

Điện áp: 300/500V hoặc 0.6/1kV

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:7.5xD(D:đường kính cáp)

Điện trở cách điện: > 5000 MΩ.km

Điện dung: C/C: <100pF/m (C/S: <200pF/m)

Điện cảm: <0.3 mH/km

Trở kháng: 60 Ω

Tần số: 50mhz (100mhz ) (250mhz)

Suy giảm tín hiệu: 0.01/1200

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

Cách điện

vỏ bọc

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/m

1

KVP 2x0.75

7/0.368

0.64

0.78

7.69

24.5

0.045

2

KVP 2x1

7/0.425

0.64

0.78

7.71

18.1

0.046

3

KVP 2x1.25

7/0.45

0.64

0.78

7.72

16.8

0.047

4

KVP 2x1.5

7/0.52

0.64

0.78

7.76

12.1

0.048

5

KVP 2x2.5

7/0.67

0.8

1.5

10.4

7.41

0.134

6

KVV 3x0.75

7/0.368

0.8

1.5

8.8

24.5

0.092

7

KVV 3x1

7/0.425

0.8

1.5

9.4

18.1

0.109

8

KVV 3x1.25

7/0.45

0.8

1.5

9.6

16.8

0.114

9

KVV 3x1.5

7/0.52

0.8

1.5

10

12.1

0.13

10

KVV 3x2.5

7/0.67

0.8

1.5

11

7.41

0.171

11

KVP 4x0.75

7/0.368

0.8

1.5

9.4

24.5

0.111

12

KVP 4x1

7/0.425

0.8

1.5

10.5

18.1

0.132

13

KVP 4x1.25

7/0.45

0.8

1.5

10.3

16.8

0.139

14

KVP 4x1.5

7/0.52

0.8

1.5

10.8

12.1

0.16

15

KVP 4x2.5

7/0.67

0.8

1.5

11.9

7.41

0.212

16

KVV 5x0.75

7/0.368

0.8

1.5

10

24.5

0.128

17

KVV 5x1

7/0.425

0.8

1.5

11

18.1

0.155

18

KVV 5x1.25

7/0.45

0.8

1.5

11.2

16.8

0.161

19

KVV 5x1.5

7/0.52

0.8

1.5

11.7

12.1

0.187

20

KVV 5x2.5

7/0.67

0.8

1.5

12.9

7.41

0.25

 


 

BẢNG E2: CÁP TÍN HIỆU CHỐNG NHIỄU

MINH HỌA

MÔ TẢ

Tiêu chuẩn:  BS EN 50288-7; EN50290

Lõi: Đồng, bện nén theo tiêu chuẩn IEC60228 (R2/R5)

Cách điện: PVC (XLPE, PE)

Vỏ bọc: PVC

Băng nhôm: 0.055;

Drain wire: 1x0.5

Nhiệt độ vận hành: 70oC (PVC) hoặc  90oC (XLPE)

Điện áp: 300/500V hoặc 0.6/1kV

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:7.5xD(D:đường kính cáp)

Điện trở cách điện: > 5000 MΩ.km

Điện dung: C/C: <100pF/m (C/S: <200pF/m)

Điện cảm: <0.3 mH/km

Trở kháng: 60 Ω

Tần số: 55mhz (100mhz ) (250mhz)

Suy giảm tín hiệu: 0.01/1200

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

Cách điện

vỏ bọc

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/m

1

AMS 2x0.75

7/0.368

0.64

0.78

7.7

24.5

0.046

2

AMS 2x1

7/0.425

0.64

0.78

7.72

18.1

0.047

3

AMS 2x1.25

7/0.45

0.64

0.78

7.73

16.8

0.048

4

AMS 2x1.5

7/0.52

0.64

0.78

7.78

12.1

0.05

5

AMS 2x2.5

7/0.67

0.8

1.5

8.7

7.41

0.147

6

AMS 3x0.75

7/0.368

0.8

1.5

8.9

24.5

0.103

7

AMS 3x1

7/0.425

0.8

1.5

9.5

18.1

0.12

8

AMS 3x1.25

7/0.45

0.8

1.5

9.7

16.8

0.126

9

AMS 3x1.5

7/0.52

0.8

1.5

10.1

12.1

0.143

10

AMS 3x2.5

7/0.67

0.8

1.5

11.1

7.41

0.185

11

AMS 4x0.75

7/0.368

0.8

1.5

9.5

24.5

0.122

12

AMS 4x1

7/0.425

0.8

1.5

10.3

18.1

0.144

13

AMS 4x1.25

7/0.45

0.8

1.5

10.4

16.8

0.152

14

AMS 4x1.5

7/0.52

0.8

1.5

10.9

12.1

0.174

15

AMS 4x2.5

7/0.67

0.8

1.5

12

7.41

0.227

16

AMS 5x0.75

7/0.368

0.8

1.5

10.2

24.5

0.139

17

AMS 5x1

7/0.425

0.8

1.5

11.1

18.1

0.166

18

AMS 5x1.25

7/0.45

0.8

1.5

11.3

16.8

0.175

19

AMS 5x1.5

7/0.52

0.8

1.5

11.8

12.1

0.201

20

AMS 5x2.5

7/0.67

0.8

1.5

13

7.41

0.266

 


 

BẢNG E3: CÁP TÍN HIỆU CHỐNG CHÁY SILICONE

MINH HỌA

MÔ TẢ

Tiêu chuẩn:  BS EN 50288-7; IEC60332;EN50290

Lõi: Đồng, bện nén theo tiêu chuẩn IEC60228 (R2/R5)

Cách điện:LSZH (Silicone)

Vỏ bọc: Silicone

Nhiệt độ vận hành: 900C. Thử chống cháy: 6500C/15min

Điện áp: 300/500V hoặc 0.6/1kV

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:7.5xD(D:đường kính cáp)

Điện trở cách điện: > 5000 MΩ.km

Điện dung: C/C: <100pF/m (C/S: <200pF/m)

Điện cảm: <0.3 mH/km

Trở kháng: 60 Ω

Tần số: 55mhz (100mhz ) (250mhz)

Suy giảm tín hiệu: 0.01/1200

   

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

Cách điện

vỏ bọc

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/m

1

ZR-KVP 2x0.75

7/0.368

0.8

1.5

8.3

24.5

0.1

2

ZR-KVP 2x1

7/0.425

0.8

1.5

8.6

18.1

0.11

4

ZR-KVP 2x1.5

7/0.52

0.8

1.5

9.2

12.1

0.131

5

ZR-KVP 2x2.5

7/0.67

0.8

1.5

10.1

7.41

0.167

6

ZR-KVV 3x0.75

7/0.368

0.8

1.5

8.7

24.5

0.111

7

ZR-KVV 3x1

7/0.425

0.8

1.5

9

18.1

0.123

9

ZR-KVV 3x1.5

7/0.52

0.8

1.5

9.6

12.1

0.15

10

ZR-KVV 3x2.5

7/0.67

0.8

1.5

10.6

7.41

0.194

11

ZR-KVP 4x0.75

7/0.368

0.8

1.5

9.3

24.5

0.127

12

ZR-KVP 4x1

7/0.425

0.8

1.5

9.7

18.1

0.142

14

ZR-KVP 4x1.5

7/0.52

0.8

1.5

10.4

12.1

0.174

15

ZR-KVP 4x2.5

7/0.67

0.8

1.5

11.5

7.41

0.23

16

ZR-KVV 5x0.75

7/0.368

0.8

1.5

10

24.5

0.133

17

ZR-KVV 5x1

7/0.425

0.8

1.5

10.4

18.1

0.148

19

ZR-KVV 5x1.5

7/0.52

0.8

1.5

11.3

12.1

0.183

20

ZR-KVV 5x2.5

7/0.67

0.8

1.5

12.5

7.41

0.245

   

 


 

BẢNG E4: CÁP TÍN HIỆU CHỐNG CHÁY MICA

MINH HỌA

MÔ TẢ

Tiêu chuẩn:  BS EN 50288-7; BS6387; IEC60332; EN50290

Lõi: Đồng, bện nén theo tiêu chuẩn IEC60228 (R2/R5)

Cách điện: XLPE (LSZH)

Vỏ bọc: Fr-PVC (LSZH)

Mica tape: 0.14mm ±0.1

Fiberglass tape: 0.055mm

Nhiệt độ vận hành: 900C. Thử chống cháy: 9500C/3h

Điện áp: 300/500V hoặc 0.6/1kV

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:7.5xD(D:đường kính cáp)

Điện trở cách điện: > 5000 MΩ.km

Điện dung: C/C: <100pF/m (C/S: <200pF/m)

Điện cảm: <0.3 mH/km

Trở kháng: 60 Ω

Tần số: 55mhz (100mhz ) (250mhz)

Suy giảm tín hiệu: 0.01/1200

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

Cách điện

vỏ bọc

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/m

1

ZC-KVP 2x0.75

7/0.368

0.8

1.5

10.5

24.5

0.136

2

ZC-KVP 2x1

7/0.425

0.8

1.5

10.8

18.1

0.146

4

ZC-KVP 2x1.5

7/0.52

0.8

1.5

11.4

12.1

0.167

5

ZC-KVP 2x2.5

7/0.67

0.8

1.5

12.3

7.41

0.202

6

ZC-KVV 3x0.75

7/0.368

0.8

1.5

11.1

24.5

0.155

7

ZC-KVV 3x1

7/0.425

0.8

1.5

11.4

18.1

0.167

9

ZC-KVV 3x1.5

7/0.52

0.8

1.5

12.1

12.1

0.193

10

ZC-KVV 3x2.5

7/0.67

0.8

1.5

13

7.41

0.239

11

ZC-KVP 4x0.75

7/0.368

0.8

1.5

12

24.5

0.183

12

ZC-KVP 4x1

7/0.425

0.8

1.5

12.4

18.1

0.198

14

ZC-KVP 4x1.5

7/0.52

0.8

1.5

13.1

12.1

0.231

15

ZC-KVP 4x2.5

7/0.67

0.8

1.5

14.2

7.41

0.289

16

ZC-KVV 5x0.75

7/0.368

0.8

1.5

13.1

24.5

0.214

17

ZC-KVV 5x1

7/0.425

0.8

1.5

13.5

18.1

0.232

19

ZC-KVV 5x1.5

7/0.52

0.8

1.5

14.3

12.1

0.273

20

ZC-KVV 5x2.5

7/0.67

0.8

1.5

15.5

7.41

0.344

 

 


 

BẢNG E5: CÁP TÍN HIỆU CHỐNG CHÁY CHỐNG NHIỄU SILICONE

MINH HỌA

MÔ TẢ

Tiêu chuẩn:  BS EN 50288-7; EN50290

Lõi: Đồng, bện nén theo tiêu chuẩn IEC60228 (R2/R5)

Cách điện:LSZH (Silicone)

Vỏ bọc: Silicone

Băng nhôm: 0.055;

Drain wire: 1x0.5

Nhiệt độ vận hành: 900C. Thử chống cháy: 6500C/15min

Điện áp: 300/500V hoặc 0.6/1kV

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:7.5xD(D:đường kính cáp)

Điện trở cách điện: > 5000 MΩ.km

Điện dung: C/C: <100pF/m (C/S: <200pF/m)

Điện cảm: <0.3 mH/km

Trở kháng: 60 Ω

Tần số: 55mhz (100mhz ) (250mhz)

Suy giảm tín hiệu: 0.01/1200

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

Cách điện

vỏ bọc

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/m

1

ZR-AMS 2x0.75

7/0.368

0.8

1.5

9.3

24.5

0.128

2

ZR-AMS 2x1

7/0.425

0.8

1.5

9.6

18.1

0.138

4

ZR-AMS 2x1.5

7/0.52

0.8

1.5

10.2

12.1

0.159

5

ZR-AMS 2x2.5

7/0.67

0.8

1.5

11.1

7.41

0.195

6

ZR-AMS 3x0.75

7/0.368

0.8

1.5

9.7

24.5

0.142

7

ZR-AMS 3x1

7/0.425

0.8

1.5

10

18.1

0.154

9

ZR-AMS 3x1.5

7/0.52

0.8

1.5

10.6

12.1

0.181

10

ZR-AMS 3x2.5

7/0.67

0.8

1.5

11.6

7.41

0.227

11

ZR-AMS 4x0.75

7/0.368

0.8

1.5

10.4

24.5

0.162

12

ZR-AMS 4x1

7/0.425

0.8

1.5

10.8

18.1

0.177

14

ZR-AMS 4x1.5

7/0.52

0.8

1.5

11.5

12.1

0.21

15

ZR-AMS 4x2.5

7/0.67

0.8

1.5

12.6

7.41

0.268

16

ZR-AMS 5x0.75

7/0.368

0.8

1.5

11.2

24.5

0.176

17

ZR-AMS 5x1

7/0.425

0.8

1.5

11.6

18.1

0.193

19

ZR-AMS 5x1.5

7/0.52

0.8

1.5

12.4

12.1

0.231

20

ZR-AMS 5x2.5

7/0.67

0.8

1.5

13.6

7.41

0.298

 

 


 

BẢNG E41: CÁP TÍN HIỆU CHỐNG CHÁY CHỐNG NHIỄU MICA

MINH HỌA

MÔ TẢ

Tiêu chuẩn:  BS EN 50288-7; BS6387; IEC60332; EN50290

Lõi: Đồng, bện nén theo tiêu chuẩn IEC60228 (R2/R5)

Cách điện: XLPE (LSZH)

Vỏ bọc: Fr-PVC (LSZH)

Mica tape: 0.14mm ±0.1

Fiberglass tape: 0.055mm

Nhiệt độ vận hành: 900C. Thử chống cháy: 9500C/3h

Điện áp: 300/500V hoặc 0.6/1kV

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:7.5xD(D:đường kính cáp)

Điện trở cách điện: > 5000 MΩ.km

Điện dung: C/C: <100pF/m (C/S: <200pF/m)

Điện cảm: <0.3 mH/km

Trở kháng: 60 Ω

Tần số: 55mhz (100mhz ) (250mhz)

Suy giảm tín hiệu: 0.01/1200

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

Cách điện

vỏ bọc

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/m

1

ZC-AMS 2x0.75

7/0.368

0.8

1.5

11.3

24.5

0.161

2

ZC-AMS 2x1

7/0.425

0.8

1.5

11.6

18.1

0.171

4

ZC-AMS 2x1.5

7/0.52

0.63

0.68

8.35

12.1

0.193

5

ZC-AMS 2x2.5

7/0.67

0.8

1.5

13.1

7.41

0.231

6

ZC-AMS 3x0.75

7/0.368

0.8

1.5

11.9

24.5

0.181

7

ZC-AMS 3x1

7/0.425

0.8

1.5

12.2

18.1

0.193

9

ZC-AMS 3x1.5

7/0.52

0.8

1.5

12.9

12.1

0.221

10

ZC-AMS 3x2.5

7/0.67

0.8

1.5

13.9

7.41

0.268

11

ZC-AMS 4x0.75

7/0.368

0.8

1.5

12.9

24.5

0.208

12

ZC-AMS 4x1

7/0.425

0.8

1.5

13.3

18.1

0.224

14

ZC-AMS 4x1.5

7/0.52

0.8

1.5

14

12.1

0.258

15

ZC-AMS 4x2.5

7/0.67

0.8

1.5

15.1

7.41

0.317

16

ZC-AMS 5x0.75

7/0.368

0.8

1.5

14

24.5

0.222

17

ZC-AMS 5x1

7/0.425

0.8

1.5

14.4

18.1

0.239

19

ZC-AMS 5x1.5

7/0.52

0.8

1.5

15.2

12.1

0.278

20

ZC-AMS 5x2.5

7/0.67

0.8

1.5

16.4

7.41

0.345