CONDUCTOR | YJV 1x | YJV 2x | YJV 3x | YJV 4x | YJV 5x | YJV 3x+1 | YJV 3x+2 | YJV 4x+1 | YJV22 4x | YJV22 3x+1
RV 1x | RVVF 2x | RVV 2x | RVV 3x | RVV 4x | RVV 5x
BV 1x | BVR 1x | BVV 2x | BVV 3x | BVV 4x | BVV 5x
Bảng A: Quy ước đơn vị đo và ký hiệu
Đơn vị đo chiều dài: mm ; Đơn vị đo tiết diện: mm2 ; Đơn vị đo khối lượng: kg ;Đơn vị đo điện trở: Ω
Đơn vị đo cường độ dòng điện: A (ampe)
CONDUCTOR CONSTRUCTION AND DC. CONDUCTOR RESISTANCE
STT |
Tiết diện |
Class2 |
Class5 |
Đ.Trở đồng |
Đ.Trở nhôm |
1 |
1.5 |
7/0.52 |
30/0.24 |
12.1 |
|
2 |
2.5 |
7/0.67 |
50/0.24 |
7.41 |
|
3 |
4 |
7/0.86 |
52/0.3 |
4.61 |
|
4 |
6 |
7/1.04 |
80/0.3 |
3.08 |
|
5 |
10 |
7/1.3 |
140/0.3 |
1.83 |
3.08 |
6 |
16 |
7/1.7 |
210/0.3 |
1.15 |
1.91 |
7 |
25 |
7/2.13 |
329/0.3 |
0.727 |
1.2 |
8 |
35 |
7/2.51 |
462/0.3 |
0.524 |
0.868 |
9 |
50 |
7/3.0 |
672/0.3 |
0.387 |
0.641 |
10 |
70 |
19/2.13 |
342/0.5 |
0.268 |
0.443 |
11 |
95 |
19/2.51 |
456/0.5 |
0.193 |
0.32 |
12 |
120 |
19/2.8 |
570/0.5 |
0.153 |
0.253 |
13 |
150 |
37/2.25 |
703/0.5 |
0.124 |
0.206 |
14 |
185 |
37/2.51 |
851/0.5 |
0.0991 |
0.164 |
15 |
240 |
37/2.84 |
1184/0.5 |
0.0754 |
0.125 |
16 |
300 |
37/3.15 |
1558/0.5 |
0.0601 |
0.1 |
17 |
400 |
37/3.66 |
2077/0.5 |
0.047 |
0.0778 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 Quy cách: Cu/XLPE/PVC 1x Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV Lõi: Đồng, nén chặt class2 Cách điện: XLPE, PE Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy: 250oC Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
XLPE/PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
K.Lượng (kg/m) |
1 |
YJV 1x10 |
7/CC |
0.7/1.4 |
8.5 |
1.83 |
0.1462 |
2 |
YJV 1x16 |
7/CC |
0.7/1.4 |
9 |
1.15 |
0.2067 |
3 |
YJV 1x25 |
7/CC |
0.9/1.4 |
10.5 |
0.727 |
0.0329 |
4 |
YJV 1x35 |
7/CC |
0.9/1.4 |
11.5 |
0.524 |
0.3983 |
5 |
YJV 1x50 |
7/CC |
1.0/1.4 |
13 |
0.387 |
0.5249 |
6 |
YJV 1x70 |
19/cc |
1.1/1.4 |
15 |
0.268 |
0.7285 |
7 |
YJV 1x95 |
19/cc |
1.1/1.5 |
17 |
0.193 |
0.9867 |
8 |
YJV 1x120 |
19/cc |
1.2/1.5 |
19 |
0.153 |
1.2217 |
9 |
YJV 1x150 |
19/cc |
1.4/1.6 |
21 |
0.124 |
1.5148 |
10 |
YJV 1x185 |
37/cc |
1.6/1.6 |
23 |
0.0991 |
1.8714 |
11 |
YJV 1x240 |
37/cc |
1.7/1.7 |
26 |
0.0754 |
2.4379 |
12 |
YJV 1x300 |
37/cc |
1.8/1.8 |
28 |
0.0601 |
3.0128 |
13 |
YJV 1x400 |
61/cc |
2.0/1.9 |
32 |
0.047 |
3.8849 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV Lõi: Đồng, nén chặt class2 Cách điện: XLPE, PE Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy: 250oC Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
XLPE/PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
K.Lượng (kg/m) |
1 |
YJV 2x1.5 |
7/0.52 |
0.7/1.8 |
10.9 |
12.1 |
0.141 |
2 |
YJV 2x2.5 |
7/0.67 |
0.7/1.8 |
11.7 |
7.41 |
0.1721 |
3 |
YJV 2x4 |
7/0.86 |
0.7/1.8 |
12.9 |
4.61 |
0.222 |
4 |
YJV 2x6 |
7/1.04 |
0.7/1.8 |
14.1 |
3.08 |
0.2794 |
5 |
YJV 2x10 |
7/cc |
0.7/1.8 |
15.3 |
1.83 |
0.3704 |
6 |
YJV 2x16 |
7/cc |
0.7/1.8 |
17.3 |
1.15 |
0.5123 |
7 |
YJV 2x25 |
7/cc |
0.9/1.8 |
20.1 |
0.727 |
0.738 |
8 |
YJV 2x35 |
7/cc |
0.9/1.8 |
22.3 |
0.524 |
0.9583 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV Lõi: Đồng, nén chặt class2 Cách điện: XLPE, PE Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy: 250oC Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
XLPE/PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
K.Lượng (kg/m) |
1 |
YJV 3x1.5 |
7/0.52 |
0.7/1.8 |
11.4 |
12.1 |
0.1634 |
2 |
YJV 3x2.5 |
7/0.67 |
0.7/1.8 |
12.3 |
7.41 |
0.2052 |
3 |
YJV 3x4 |
7/0.86 |
0.7/1.8 |
13.6 |
4.61 |
0.2714 |
4 |
YJV 3x6 |
7/1.04 |
0.7/1.8 |
14.9 |
3.08 |
0.3483 |
5 |
YJV 3x10 |
7/cc |
0.7/1.8 |
16.2 |
1.83 |
0.4749 |
6 |
YJV 3x16 |
7/cc |
0.7/1.8 |
18.3 |
1.15 |
0.6685 |
7 |
YJV 3x25 |
7/cc |
0.9/1.8 |
21.3 |
0.727 |
0.9876 |
8 |
YJV 3x35 |
7/cc |
0.9/1.8 |
23.7 |
0.524 |
1.2859 |
9 |
YJV 3x50 |
7/cc |
1.0/1.8 |
26.8 |
0.387 |
1.7036 |
10 |
YJV 3x70 |
19/cc |
1.1/2.0 |
31.4 |
0.268 |
2.3860 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV Lõi: Đồng, nén chặt class2 Cách điện: XLPE, PE Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy: 250oC Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp) |
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
XLPE/PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
K.Lượng (kg/m) |
1 |
YJV 4x1.5 |
7/0.52 |
0.7/1.8 |
12.2 |
12.1 |
0.1918 |
2 |
YJV 4x2.5 |
7/0.67 |
0.7/1.8 |
13.1 |
7.41 |
0.2429 |
3 |
YJV 4x4 |
7/0.86 |
0.7/1.8 |
14.6 |
4.61 |
0.3281 |
4 |
YJV 4x6 |
7/1.04 |
0.7/1.8 |
16.1 |
3.08 |
0.4274 |
5 |
YJV 4x10 |
7/cc |
0.7/1.8 |
17.5 |
1.83 |
0.5907 |
6 |
YJV 4x16 |
7/cc |
0.7/1.8 |
19.9 |
1.15 |
0.8429 |
7 |
YJV 4x25 |
7/cc |
0.9/1.8 |
23.3 |
0.727 |
1.2468 |
8 |
YJV 4x35 |
7/cc |
0.9/1.8 |
26.2 |
0.524 |
1.6551 |
9 |
YJV 4x50 |
7/cc |
1.0/1.8 |
29.6 |
0.387 |
2.1969 |
10 |
YJV 4x70 |
19/cc |
1.1/1.9 |
34.7 |
0.268 |
3.0753 |
11 |
YJV 4x95 |
19/cc |
1.1/2.0 |
39.0 |
0.193 |
4.1419 |
12 |
YJV 4x120 |
19/cc |
1.2/2.1 |
42.8 |
0.153 |
5.1461 |
13 |
YJV 4x150 |
19/cc |
1.4/2.2 |
48.1 |
0.124 |
6.3738 |
14 |
YJV 4x185 |
37/cc |
1.6/2.4 |
53.1 |
0.0991 |
7.8777 |
15 |
YJV 4x240 |
37/cc |
1.7/2.6 |
60.1 |
0.0754 |
10.2382 |
16 |
YJV 4x300 |
37/cc |
1.8/2.8 |
66.0 |
0.0601 |
12.6975 |
17 |
YJV 4x400 |
61/CC |
2.0/3.0 |
74.4 |
0.047 |
16.3426 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV Lõi: Đồng, nén chặt class2 Cách điện: XLPE, PE Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy: 250oC Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
XLPE/PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
K.Lượng (kg/m) |
1 |
YJV 5x1.5 |
7/0.52 |
0.7/1.8 |
14.0 |
12.1 |
0.2419 |
2 |
YJV 5x2.5 |
7/0.67 |
0.7/1.8 |
15.2 |
7.41 |
0.31 |
3 |
YJV 5x4 |
7/0.86 |
0.7/1.8 |
17.0 |
4.61 |
0.4197 |
4 |
YJV 5x6 |
7/1.04 |
0.7/1.8 |
18.8 |
3.08 |
0.5477 |
5 |
YJV 5x10 |
7/cc |
0.7/1.8 |
20.6 |
1.83 |
0.7593 |
6 |
YJV 5x16 |
7/cc |
0.7/1.8 |
23.6 |
1.15 |
1.0869 |
7 |
YJV 5x25 |
7/cc |
0.9/1.8 |
28.2 |
0.727 |
1.6244 |
8 |
YJV 5x35 |
7/cc |
0.9/1.8 |
31.7 |
0.524 |
2.1574 |
9 |
YJV 5x50 |
7/cc |
1.0/1.8 |
35.8 |
0.387 |
2.8441 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV Lõi: Đồng, nén chặt class2 Cách điện: XLPE, PE Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy: 250oC Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
XLPE/PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
K.Lượng (kg/m) |
2 |
YJV 3x2.5+1.5 |
7/0.67 |
0.7/1.8 |
12.9 |
7.41 |
0.2305 |
3 |
YJV 3x4+2.5 |
7/0.86 |
0.7/1.8 |
14.2 |
4.61 |
0.306 |
4 |
YJV 3x6+4 |
7/1.04 |
0.7/1.8 |
15.7 |
3.08 |
0.4017 |
5 |
YJV 3x10+6 |
7/cc |
0.7/1.8 |
17.1 |
1.83 |
0.5484 |
6 |
YJV 3x16+10 |
7/cc |
0.7/1.8 |
19.3 |
1.15 |
0.7792 |
7 |
YJV 3x25+16 |
7/cc |
0.9/1.8 |
22.5 |
0.727 |
1.1461 |
8 |
YJV 3x35+16 |
7/cc |
0.9/1.8 |
24.5 |
0.524 |
1.4434 |
9 |
YJV 3x35+25 |
7/cc |
1.0/1.8 |
25.5 |
0.524 |
1.5529 |
10 |
YJV 3x50+25 |
19/cc |
1.1/2.0 |
28.1 |
0.387 |
1.9582 |
11 |
YJV 3x50+35 |
19/cc |
1.1/2.0 |
28.8 |
0.387 |
2.0622 |
12 |
YJV 3x70+35 |
19/cc |
1.1/2.0 |
32.5 |
0.268 |
2.7174 |
13 |
YJV 3x70+50 |
19/cc |
1.1/2.0 |
33.3 |
0.268 |
2.8558 |
14 |
YJV 3x95+50 |
19/cc |
1.1/2.1 |
36.6 |
0.193 |
3.6394 |
15 |
YJV 3x95+70 |
19/cc |
1.1/2.1 |
38.0 |
0.193 |
3.8789 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV Lõi: Đồng, nén chặt class2 Cách điện: XLPE, PE Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy: 250oC Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
XLPE/PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
K.Lượng (kg/m) |
2 |
YJV 3x2.5+2x1.5 |
7/0.67 |
0.7/1.8 |
14.8 |
7.41 |
0.2843 |
3 |
YJV 3x4+2x2.5 |
7/0.86 |
0.7/1.8 |
16.4 |
4.61 |
0.3783 |
4 |
YJV 3x6+2x4 |
7/1.04 |
0.7/1.8 |
18.2 |
3.08 |
0.4992 |
5 |
YJV 3x10+2x6 |
7/cc |
0.7/1.8 |
20.0 |
1.83 |
0.6776 |
6 |
YJV 3x16+2x10 |
7/cc |
0.7/1.8 |
22.6 |
1.15 |
0.9609 |
7 |
YJV 3x25+2x16 |
7/cc |
0.9/1.8 |
26.6 |
0.727 |
1.4161 |
8 |
YJV 3x35+2x16 |
7/cc |
0.9/1.8 |
29.0 |
0.524 |
1.7367 |
9 |
YJV 3x35+2x25 |
7/cc |
1.0/1.8 |
30.4 |
0.524 |
1.9426 |
10 |
YJV 3x50+2x25 |
19/cc |
1.1/2.0 |
33.2 |
0.387 |
2.3775 |
11 |
YJV 3x50+2x35 |
19/cc |
1.1/2.0 |
34.5 |
0.387 |
2.5780 |
12 |
YJV 3x70+2x35 |
19/cc |
1.1/2.0 |
38.6 |
0.268 |
3.2759 |
13 |
YJV 3x70+2x50 |
19/cc |
1.1/2.0 |
39.9 |
0.268 |
3.5481 |
14 |
YJV 3x95+2x50 |
19/cc |
1.1/2.1 |
43.7 |
0.193 |
4.4086 |
15 |
YJV 3x95+2x70 |
19/cc |
1.1/2.1 |
45.6 |
0.193 |
4.8162 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV Lõi: Đồng, nén chặt class2 Cách điện: XLPE, PE Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy: 250oC Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)
|
TT |
Loại cáp |
Lõi |
Cách điện |
Vỏ |
ĐK ngoài |
Đ.Trở (Ohm) |
K.Lượng (kg/km) |
1 |
YJV 4x2.5+1x1.5 |
7/0.67 |
0.7 |
1.8 |
14.8 |
7.41 |
293 |
2 |
YJV 4x4+1x2.5 |
7/0.86 |
0.7 |
1.8 |
16.4 |
4.61 |
392 |
3 |
YJV 4x6+1x4 |
7/1.04 |
0.7 |
1.8 |
18.2 |
3.08 |
515 |
4 |
YJV 4x10+1x6 |
7/cc |
0.7 |
1.8 |
20.0 |
1.83 |
710 |
5 |
YJV 4x16+1x10 |
7/cc |
0.7 |
1.8 |
22.6 |
1.15 |
1,008 |
6 |
YJV 4x25+1x16 |
7/cc |
0.9 |
1.8 |
26.6 |
0.727 |
1,491 |
7 |
YJV 4x35+1x16 |
7/cc |
0.9 |
1.8 |
29.0 |
0.524 |
1,890 |
8 |
YJV 4x35+1x25 |
7/cc |
1.0 |
1.8 |
30.4 |
0.524 |
2,020 |
9 |
YJV 4x50+1x25 |
19/cc |
1.1 |
2.0 |
33.2 |
0.387 |
2,559 |
10 |
YJV 4x50+1x35 |
19/cc |
1.1 |
2.0 |
34.5 |
0.387 |
2,683 |
11 |
YJV 4x70+1x35 |
19/cc |
1.1 |
2.0 |
38.6 |
0.268 |
3,548 |
12 |
YJV 4x70+1x50 |
19/cc |
1.1 |
2.0 |
39.9 |
0.268 |
3,715 |
13 |
YJV 4x95+1x50 |
19/cc |
1.1 |
2.1 |
43.7 |
0.193 |
4,792 |
14 |
YJV 4x95+1x70 |
19/cc |
1.1 |
2.1 |
45.6 |
0.193 |
5,034 |
15 |
YJV 4x120+1x70 |
19/cc |
1.2 |
2.5 |
48.8 |
0.153 |
6,030 |
16 |
YJV 4x120+1x95 |
19/cc |
1.2 |
2.6 |
50.7 |
0.153 |
6,367 |
17 |
YJV 4x150+1x70 |
19/cc |
1.4 |
2.7 |
53.2 |
0.124 |
7,260 |
18 |
YJV 4x150+1x85 |
19/cc |
1.4 |
2.7 |
54.9 |
0.124 |
7,582 |
19 |
YJV 4x150+1x120 |
19/cc |
1.4 |
2.8 |
56.6 |
0.124 |
7,870 |
20 |
YJV 4x185+1x95 |
37/cc |
1.6 |
2.9 |
59.2 |
0.0991 |
9,043 |
21 |
YJV 4x185+1x120 |
37/cc |
1.6 |
2.9 |
60.7 |
0.0991 |
9,344 |
22 |
YJV 4x185+1x150 |
37/cc |
1.6 |
3.0 |
62.9 |
0.0991 |
9,745 |
23 |
YJV 4x240+1x120 |
37/cc |
1.7 |
3.1 |
66.5 |
0.0754 |
11,701 |
24 |
YJV 4x240+1x150 |
37/cc |
1.7 |
3.2 |
68.7 |
0.0754 |
12,117 |
25 |
YJV 4x240+1x185 |
37/cc |
1.7 |
3.2 |
70.6 |
0.0754 |
12,558 |
26 |
YJV 4x300+1x150 |
37/cc |
1.8 |
3.3 |
73.5 |
0.0601 |
14,528 |
27 |
YJV 4x300+1x185 |
37/cc |
1.8 |
3.4 |
75.6 |
0.0601 |
15,014 |
28 |
YJV 4x300+1x240 |
37/cc |
1.8 |
3.5 |
78.5 |
0.0601 |
15,753 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV Lõi: Đồng, nén chặt class2 Cách điện: XLPE, PE Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy: 250oC Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
XLPE/PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
kg/km |
1 |
YJV22 4x1.5 |
7/0.52 |
0.7/1.8 |
15.0 |
12.1 |
347 |
2 |
YJV22 4x2.5 |
7/0.67 |
0.7/1.8 |
15.9 |
7.41 |
409 |
3 |
YJV22 4x4 |
7/0.86 |
0.7/1.8 |
17.4 |
4.61 |
513 |
4 |
YJV22 4x6 |
7/1.04 |
0.7/1.8 |
18.9 |
3.08 |
631 |
5 |
YJV22 4x10 |
7/cc |
0.7/1.8 |
20.3 |
1.83 |
812 |
6 |
YJV22 4x16 |
7/cc |
0.7/1.8 |
22.7 |
1.15 |
1,094 |
7 |
YJV22 4x25 |
7/cc |
0.9/1.8 |
26.1 |
0.727 |
1,540 |
8 |
YJV22 4x35 |
7/cc |
0.9/1.8 |
29.2 |
0.524 |
1,998 |
9 |
YJV22 4x50 |
7/cc |
1.0/1.8 |
33.0 |
0.387 |
2,618 |
10 |
YJV22 4x70 |
19/cc |
1.1/1.9 |
39.3 |
0.268 |
3,924 |
11 |
YJV22 4x95 |
19/cc |
1.1/2.0 |
43.8 |
0.193 |
5,122 |
12 |
YJV22 4x120 |
19/cc |
1.2/2.1 |
48.0 |
0.153 |
6,259 |
13 |
YJV22 4x150 |
19/cc |
1.4/2.2 |
53.3 |
0.124 |
7,616 |
14 |
YJV22 4x185 |
37/cc |
1.6/2.4 |
58.7 |
0.0991 |
9,305 |
15 |
YJV22 4x240 |
37/cc |
1.7/2.6 |
65.7 |
0.0754 |
11,845 |
16 |
YJV22 4x300 |
37/cc |
1.8/2.8 |
71.6 |
0.0601 |
14,455 |
17 |
YJV22 4x400 |
61/CC |
2.0/3.0 |
81.6 |
0.047 |
19,200 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV Lõi: Đồng, nén chặt class2 Cách điện: XLPE, PE Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy: 250oC Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
XLPE/PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
kg/km |
2 |
YJV22 3x2.5+1.5 |
7/0.67 |
0.7/1.8 |
12.9 |
7.41 |
394 |
3 |
YJV22 3x4+2.5 |
7/0.86 |
0.7/1.8 |
14.2 |
4.61 |
486 |
4 |
YJV22 3x6+4 |
7/1.04 |
0.7/1.8 |
15.7 |
3.08 |
600 |
5 |
YJV22 3x10+6 |
7/cc |
0.7/1.8 |
17.1 |
1.83 |
764 |
6 |
YJV22 3x16+10 |
7/cc |
0.7/1.8 |
19.3 |
1.15 |
1,023 |
7 |
YJV22 3x25+16 |
7/cc |
0.9/1.8 |
22.5 |
0.727 |
1,429 |
8 |
YJV22 3x35+16 |
7/cc |
0.9/1.8 |
24.5 |
0.524 |
1,752 |
9 |
YJV22 3x35+25 |
7/cc |
1.0/1.8 |
25.5 |
0.524 |
1,887 |
10 |
YJV22 3x50+25 |
19/cc |
1.1/2.0 |
28.1 |
0.387 |
2,310 |
11 |
YJV22 3x50+35 |
19/cc |
1.1/2.0 |
28.8 |
0.387 |
2,472 |
12 |
YJV22 3x70+35 |
19/cc |
1.1/2.0 |
32.5 |
0.268 |
3,534 |
13 |
YJV22 3x70+50 |
19/cc |
1.1/2.0 |
33.3 |
0.268 |
3,692 |
14 |
YJV22 3x95+50 |
19/cc |
1.1/2.1 |
36.6 |
0.193 |
4,553 |
15 |
YJV22 3x95+70 |
19/cc |
1.1/2.1 |
38.0 |
0.193 |
4,805 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: IEC 60227-5,TCVN 6610-5, SS358-3,BS2004 Cấu trúc: Cu/PVC Điện áp định mức U0/U: 300/500V (450/750V) Lõi: Đồng, nén chặt class5 Cách điện: PVC Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
kg/100m |
1 |
RV 1x0.5 |
20/0.177 |
0.6 |
2.15 |
39 |
0.9 |
2 |
RV 1x0.75 |
30/0.177 |
0.6 |
2.35 |
26 |
1.2 |
3 |
RV 1x1 |
30/0.22 |
0.6 |
2.5 |
19.5 |
1.45 |
4 |
RV 1x1.5 |
30/0.24 |
0.7 |
3 |
13.3 |
2.1 |
5 |
RV 1x2.5 |
50/0.24 |
0.8 |
3.6 |
7.98 |
3.2 |
6 |
RV 1x4 |
52/0.3 |
0.8 |
4.2 |
4.98 |
4.8 |
7 |
RV 1x6 |
80/0.3 |
0.8 |
4.8 |
3.3 |
7 |
8 |
RV 1x10 |
140/0.3 |
1 |
6.2 |
1.91 |
12.1 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: IEC 60227-5,TCVN 6610-5, SS358-3,BS2004 Cấu trúc: Cu/PVC Điện áp định mức U0/U: 300/500V (450/750V) Lõi: Đồng, nén chặt class5 Cách điện: PVC Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
K.Lượng (kg/m) |
1 |
RVV 2x0.75 |
30/0.177 |
0.6/0.8 |
6.3 |
26 |
4.4 |
2 |
RVV 2x1 |
30/0.22 |
0.6/0.8 |
6.7 |
19.5 |
5.1 |
3 |
RVV 2x1.5 |
30/0.24 |
0.7/0.8 |
7.7 |
13.3 |
6.7 |
4 |
RVV 2x2.5 |
50/0.24 |
0.8/1 |
9.3 |
7.98 |
10.3 |
5 |
RVV 2x4 |
52/0.3 |
0.8/1.1 |
10.7 |
4.98 |
14.6 |
6 |
RVV 2x6 |
80/0.3 |
0.8/1.2 |
12.1 |
3.3 |
20.1 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: IEC 60227-5,TCVN 6610-5, SS358-3,BS2004 Cấu trúc: Cu/PVC Điện áp định mức U0/U: 300/500V (450/750V) Lõi: Đồng, nén chặt class5 Cách điện: PVC Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
kg/100m |
1 |
RVV 2x0.75 |
30/0.177 |
0.6/0.8 |
6.4 |
26 |
5.95 |
2 |
RVV 2x1 |
30/0.22 |
0.6/0.8 |
6.7 |
19.5 |
6.7 |
3 |
RVV 2x1.5 |
30/0.24 |
0.7/0.8 |
7.7 |
13.3 |
9.05 |
4 |
RVV 2x2.5 |
50/0.24 |
0.8/1 |
9.3 |
7.98 |
13.6 |
5 |
RVV 2x4 |
52/0.3 |
0.8/1.1 |
10.7 |
4.98 |
19.45 |
6 |
RVV 2x6 |
80/0.3 |
0.8/1.2 |
12.1 |
3.3 |
26.3 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: IEC 60227-5,TCVN 6610-5, SS358-3,BS2004 Cấu trúc: Cu/PVC Điện áp định mức U0/U: 300/500V (450/750V) Lõi: Đồng, nén chặt class5 Cách điện: PVC Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
kg/m |
1 |
RVV 3x0.75 |
30/0.177 |
0.6/0.8 |
6.8 |
26 |
7.1 |
2 |
RVV 3x1 |
30/0.22 |
0.6/0.8 |
7.3 |
19.5 |
8.4 |
3 |
RVV 3x1.5 |
30/0.24 |
0.7/0.9 |
8.4 |
13.3 |
11.35 |
4 |
RVV 3x2.5 |
50/0.24 |
0.8/1.1 |
10.1 |
7.98 |
17.1 |
5 |
RVV 3x4 |
52/0.3 |
0.8/1.1 |
11.4 |
4.98 |
24.05 |
6 |
RVV 3x6 |
80/0.3 |
0.8/1.4 |
13.3 |
3.3 |
34.15 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: IEC 60227-5,TCVN 6610-5, SS358-3,BS2004 Cấu trúc: Cu/PVC Điện áp định mức U0/U: 300/500V (450/750V) Lõi: Đồng, nén chặt class5 Cách điện: PVC Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
kg/m |
1 |
RVV 4x0.75 |
30/0.177 |
0.6/0.8 |
7.4 |
26 |
8.7 |
2 |
RVV 4x1 |
30/0.22 |
0.6/0.9 |
8 |
19.5 |
10.4 |
3 |
RVV 4x1.5 |
30/0.24 |
0.7/1 |
9.4 |
13.3 |
14.45 |
4 |
RVV 4x2.5 |
50/0.24 |
0.8/1.1 |
11.1 |
7.98 |
21.4 |
5 |
RVV 4x4 |
52/0.3 |
0.8/1.2 |
12.7 |
4.98 |
30.15 |
6 |
RVV 4x6 |
80/0.3 |
0.8/1.4 |
14.6 |
3.3 |
42.2 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: IEC 60227-5,TCVN 6610-5, SS358-3,BS2004 Cấu trúc: Cu/PVC Điện áp định mức U0/U: 300/500V (450/750V) Lõi: Đồng, nén chặt class5 Cách điện: PVC Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
kg/100m |
1 |
RVV 5x0.75 |
30/0.177 |
0.6/0.9 |
8.7 |
26 |
12.1 |
2 |
RVV 5x1 |
30/0.22 |
0.6/0.9 |
9.1 |
19.5 |
13.35 |
3 |
RVV 5x1.5 |
30/0.24 |
0.7/1.1 |
10.9 |
13.3 |
19.85 |
4 |
RVV 5x2.5 |
50/0.24 |
0.8/1.2 |
12.7 |
7.98 |
28.6 |
5 |
RVV 5x4 |
52/0.3 |
0.8/1.3 |
14.5 |
4.98 |
40.05 |
6 |
RVV 5x6 |
80/0.3 |
0.8/1.4 |
16.3 |
3.3 |
54.55 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: IEC 60227-5,TCVN 6610-5, SS358-3,BS2004 Cấu trúc: Cu/PVC Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV Lõi: Đồng, nén chặt class2 Cách điện: PVC Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
K.Lượng (kg/km) |
1 |
BV 1x1.5 |
7/0.53 |
0.7 |
3.1 |
12.1 |
22 |
2 |
BV 1x2.5 |
7/0.67 |
0.8 |
3.7 |
7.41 |
34 |
3 |
BV 1x4 |
7/0.85 |
0.8 |
4.3 |
4.61 |
50 |
4 |
BV 1x6 |
7/1.04 |
0.8 |
4.8 |
3.08 |
70 |
5 |
BV 1x10 |
7/1.35 |
1 |
6 |
1.83 |
120 |
6 |
BV 1x16 |
7/1.7 |
1 |
7 |
1.15 |
180 |
7 |
BV 1x25 |
7/2.14 |
1.2 |
9 |
0.727 |
280 |
8 |
BV 1x35 |
19/1.53 |
1.2 |
10 |
0.524 |
380 |
9 |
BV 1x50 |
19/1.78 |
1.4 |
12 |
0.387 |
500 |
10 |
BV 1x70 |
19/2.14 |
1.4 |
13.7 |
0.268 |
715 |
11 |
BV 1x95 |
19/2.52 |
1.6 |
16 |
0.193 |
990 |
12 |
BV 1x120 |
37/2.03 |
1.6 |
17.5 |
0.153 |
1,220 |
13 |
BV 1x150 |
37/2.25 |
1.8 |
19.5 |
0.124 |
1,500 |
14 |
BV 1x185 |
37/2.52 |
2 |
22 |
0.0991 |
1,890 |
15 |
BV 1x240 |
61/2.25 |
2.2 |
25 |
0.0754 |
2,460 |
16 |
BV 1x300 |
61/2.52 |
2.4 |
28 |
0.0601 |
3,080 |
17 |
BV 1x400 |
61/2.85 |
2.6 |
31 |
0.047 |
3,920 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: IEC60227-3,TCVN 6610-3,SS358-3,BS6004 Cấu trúc: Cu/PVC Điện áp định mức U0/U: 300/500V (450/750V) Lõi: Đồng, nén chặt class5 Cách điện: PVC Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
K.Lượng (kg/km) |
1 |
BVR 1x0.5 |
20/0.177 |
0.6/2.15 |
2.15 |
39 |
9 |
2 |
BVR 1x0.75 |
30/0.177 |
0.6/2.35 |
2.35 |
26 |
12 |
3 |
BVR 1x1 |
30/0.2 |
0.6/2.5 |
2.5 |
19.5 |
14.5 |
4 |
BVR 1x1.5 |
30/0.24 |
0.7/3 |
3 |
13.3 |
21 |
5 |
BVR 1x2.5 |
50/0.24 |
0.8/3.6 |
3.6 |
7.98 |
32 |
6 |
BVR 1x4 |
52/0.3 |
0.8/4.2 |
4.2 |
4.98 |
48 |
7 |
BVR 1x6 |
80/0.3 |
0.8/4.8 |
4.8 |
3.3 |
70 |
8 |
BVR 1x10 |
140/0.3 |
1.0/6.2 |
6.2 |
1.91 |
121 |
9 |
BVR 1x16 |
210/0.3 |
1.0/7.3 |
7.3 |
1.21 |
179 |
10 |
BVR 1x25 |
329/0.3 |
1.2/8.9 |
8.9 |
0.78 |
275 |
11 |
BVR 1x35 |
462/0.3 |
1.2/10.4 |
10.4 |
0.554 |
383 |
12 |
BVR 1x50 |
672/0.3 |
1.4/12 |
12 |
0.386 |
539.5 |
13 |
BVR 1x70 |
342/0.5 |
1.4/14 |
14 |
0.272 |
755 |
14 |
BVR 1x95 |
456/0.5 |
1.6/16.1 |
16.1 |
0.206 |
1,033 |
15 |
BVR 1x120 |
570/0.5 |
1.6/18.1 |
18.1 |
0.161 |
1,261 |
16 |
BVR 1x150 |
703/0.5 |
1.8/20 |
20 |
0.129 |
1,489 |
17 |
BVR 1x185 |
851/0.5 |
2.0/22 |
22 |
0.106 |
1,875 |
18 |
BVR 1x240 |
1184/0.5 |
2.2/25.1 |
25 |
0.0801 |
2,562 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: IEC 60227-3, AS/NZS 5000.1, TCVN 6610-3,S358-3. BS EN 50525-2-31 Cấu trúc: Cu/PVC/PVC Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV Lõi: Đồng, nén chặt class2 Cách điện: PVC Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
kg/km |
1 |
BVV 2x1.5 |
7/0.52 |
0.8/1.8 |
10.1 |
12.1 |
145.7 |
2 |
BVV 2x2.5 |
7/0.67 |
0.8/1.8 |
10.9 |
7.41 |
180.4 |
3 |
BVV 2x4 |
7/0.85 |
1/1.8 |
12.9 |
4.61 |
260.4 |
4 |
BVV 2x6 |
7/1.04 |
1/1.8 |
15.3 |
3.08 |
325.1 |
5 |
BVV 2x10 |
7/1.35 |
1/1.8 |
16.5 |
1.83 |
419.6 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: IEC 60227-3, AS/NZS 5000.1, TCVN 6610-3,S358-3. BS EN 50525-2-31 Cấu trúc: Cu/PVC/PVC Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV Lõi: Đồng, nén chặt class2 Cách điện: PVC Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
kg/km |
1 |
BVV 3x1.5 |
7/0.52 |
0.8/1.8 |
11.8 |
12.1 |
182.7 |
2 |
BVV 3x2.5 |
7/0.67 |
0.8/1.8 |
12.7 |
7.41 |
227 |
3 |
BVV 3x4 |
7/0.85 |
1/1.8 |
14.9 |
4.61 |
323.3 |
4 |
BVV 3x6 |
7/1.04 |
1/1.8 |
16.2 |
3.08 |
407 |
5 |
BVV 3x10 |
7/1.35 |
1/1.8 |
17.5 |
1.83 |
538.4 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: IEC 60227-3, AS/NZS 5000.1, TCVN 6610-3,S358-3. BS EN 50525-2-31 Cấu trúc: Cu/PVC/PVC Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV Lõi: Đồng, nén chặt class2 Cách điện: PVC Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
kg/km |
1 |
BVV 4x1.5 |
7/0.52 |
0.8/1.8 |
11.8 |
12.1 |
217.5 |
2 |
BVV 4x2.5 |
7/0.67 |
0.8/1.8 |
12.7 |
7.41 |
273.8 |
3 |
BVV 4x4 |
7/0.85 |
1/1.8 |
14.9 |
4.61 |
394.1 |
4 |
BVV 4x6 |
7/1.04 |
1/1.8 |
16.2 |
3.08 |
500.1 |
5 |
BVV 4x10 |
7/1.35 |
1/1.8 |
17.5 |
1.83 |
672.1 |
MINH HỌA |
MÔ TẢ |
|
|
|
Tiêu chuẩn: IEC 60227-3, AS/NZS 5000.1, TCVN 6610-3,S358-3. BS EN 50525-2-31 Cấu trúc: Cu/PVC/PVC Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV Lõi: Đồng, nén chặt class2 Cách điện: PVC Vỏ: PVC Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC
|
TT |
Loại cáp |
Lõi (mm) |
PVC (mm) |
Đ.Kính (mm) |
Đ.Trở (Ohm) |
kg/km |
1 |
BVV 5x1.5 |
7/0.52 |
0.8/1.8 |
11.8 |
12.1 |
242 |
2 |
BVV 5x2.5 |
7/0.67 |
0.8/1.8 |
12.7 |
7.41 |
310 |