DANH MỤC

CONDUCTOR | YJV 1x | YJV 2x | YJV 3x | YJV 4x | YJV 5x | YJV 3x+1 | YJV 3x+2 | YJV 4x+1 | YJV22 4x | YJV22 3x+1

RV 1x | RVVF 2x | RVV 2x | RVV 3x | RVV 4x | RVV 5x

BV 1x | BVR 1x | BVV 2x | BVV 3x | BVV 4x | BVV 5x

Bảng A: Quy ước đơn vị đo và ký hiệu

Đơn vị đo chiều dài: mm ; Đơn vị đo tiết diện: mm2 ; Đơn vị đo khối lượng: kg ;Đơn vị đo điện trở:

Đơn vị đo cường độ dòng điện: A (ampe)

BẢNG C: CẤU TRÚC RUỘT DẪN VÀ ĐIỆN TRỞ RUỘT DẪN

CONDUCTOR CONSTRUCTION AND DC. CONDUCTOR RESISTANCE

STT

Tiết diện

Class2

Class5

Đ.Trở đồng

Đ.Trở nhôm

1

1.5

7/0.52

30/0.24

12.1

2

2.5

7/0.67

50/0.24

7.41

3

4

7/0.86

52/0.3

4.61

4

6

7/1.04

80/0.3

3.08

5

10

7/1.3

140/0.3

1.83

3.08

6

16

7/1.7

210/0.3

1.15

1.91

7

25

7/2.13

329/0.3

0.727

1.2

8

35

7/2.51

462/0.3

0.524

0.868

9

50

7/3.0

672/0.3

0.387

0.641

10

70

19/2.13

342/0.5

0.268

0.443

11

95

19/2.51

456/0.5

0.193

0.32

12

120

19/2.8

570/0.5

0.153

0.253

13

150

37/2.25

703/0.5

0.124

0.206

14

185

37/2.51

851/0.5

0.0991

0.164

15

240

37/2.84

1184/0.5

0.0754

0.125

16

300

37/3.15

1558/0.5

0.0601

0.1

17

400

37/3.66

2077/0.5

0.047

0.0778

 


 

BẢNG E1: CÁP CÁCH ĐIỆN XLPE 1 LÕI      

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1

Quy cách: Cu/XLPE/PVC 1x

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE, PE

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC

Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy:  250oC

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

XLPE/PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

K.Lượng (kg/m)

1

YJV 1x10

7/CC

0.7/1.4

8.5

1.83

0.1462

2

YJV 1x16

7/CC

0.7/1.4

9

1.15

0.2067

3

YJV 1x25

7/CC

0.9/1.4

10.5

0.727

0.0329

4

YJV 1x35

7/CC

0.9/1.4

11.5

0.524

0.3983

5

YJV 1x50

7/CC

1.0/1.4

13

0.387

0.5249

6

YJV 1x70

19/cc

1.1/1.4

15

0.268

0.7285

7

YJV 1x95

19/cc

1.1/1.5

17

0.193

0.9867

8

YJV 1x120

19/cc

1.2/1.5

19

0.153

1.2217

9

YJV 1x150

19/cc

1.4/1.6

21

0.124

1.5148

10

YJV 1x185

37/cc

1.6/1.6

23

0.0991

1.8714

11

YJV 1x240

37/cc

1.7/1.7

26

0.0754

2.4379

12

YJV 1x300

37/cc

1.8/1.8

28

0.0601

3.0128

13

YJV 1x400

61/cc

2.0/1.9

32

0.047

3.8849

 


 

BẢNG E2: CÁP CÁCH ĐIỆN XLPE 2 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1

Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE, PE

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC

Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy:  250oC

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

 

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

XLPE/PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

K.Lượng (kg/m)

1

YJV 2x1.5

7/0.52

0.7/1.8

10.9

12.1

0.141

2

YJV 2x2.5

7/0.67

0.7/1.8

11.7

7.41

0.1721

3

YJV 2x4

7/0.86

0.7/1.8

12.9

4.61

0.222

4

YJV 2x6

7/1.04

0.7/1.8

14.1

3.08

0.2794

5

YJV 2x10

7/cc

0.7/1.8

15.3

1.83

0.3704

6

YJV 2x16

7/cc

0.7/1.8

17.3

1.15

0.5123

7

YJV 2x25

7/cc

0.9/1.8

20.1

0.727

0.738

8

YJV 2x35

7/cc

0.9/1.8

22.3

0.524

0.9583

 


 

BẢNG E3: CÁP CÁCH ĐIỆN XLPE 3 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1

Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE, PE

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC

Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy:  250oC

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

 

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

XLPE/PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

K.Lượng (kg/m)

1

YJV 3x1.5

7/0.52

0.7/1.8

11.4

12.1

0.1634

2

YJV 3x2.5

7/0.67

0.7/1.8

12.3

7.41

0.2052

3

YJV 3x4

7/0.86

0.7/1.8

13.6

4.61

0.2714

4

YJV 3x6

7/1.04

0.7/1.8

14.9

3.08

0.3483

5

YJV 3x10

7/cc

0.7/1.8

16.2

1.83

0.4749

6

YJV 3x16

7/cc

0.7/1.8

18.3

1.15

0.6685

7

YJV 3x25

7/cc

0.9/1.8

21.3

0.727

0.9876

8

YJV 3x35

7/cc

0.9/1.8

23.7

0.524

1.2859

9

YJV 3x50

7/cc

1.0/1.8

26.8

0.387

1.7036

10

YJV 3x70

19/cc

1.1/2.0

31.4

0.268

2.3860

 


 

BẢNG E4: CÁP CÁCH ĐIỆN XLPE 4 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1

Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE, PE

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC

Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy:  250oC

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

XLPE/PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

K.Lượng (kg/m)

1

YJV 4x1.5

7/0.52

0.7/1.8

12.2

12.1

0.1918

2

YJV 4x2.5

7/0.67

0.7/1.8

13.1

7.41

0.2429

3

YJV 4x4

7/0.86

0.7/1.8

14.6

4.61

0.3281

4

YJV 4x6

7/1.04

0.7/1.8

16.1

3.08

0.4274

5

YJV 4x10

7/cc

0.7/1.8

17.5

1.83

0.5907

6

YJV 4x16

7/cc

0.7/1.8

19.9

1.15

0.8429

7

YJV 4x25

7/cc

0.9/1.8

23.3

0.727

1.2468

8

YJV 4x35

7/cc

0.9/1.8

26.2

0.524

1.6551

9

YJV 4x50

7/cc

1.0/1.8

29.6

0.387

2.1969

10

YJV 4x70

19/cc

1.1/1.9

34.7

0.268

3.0753

11

YJV 4x95

19/cc

1.1/2.0

39.0

0.193

4.1419

12

YJV 4x120

19/cc

1.2/2.1

42.8

0.153

5.1461

13

YJV 4x150

19/cc

1.4/2.2

48.1

0.124

6.3738

14

YJV 4x185

37/cc

1.6/2.4

53.1

0.0991

7.8777

15

YJV 4x240

37/cc

1.7/2.6

60.1

0.0754

10.2382

16

YJV 4x300

37/cc

1.8/2.8

66.0

0.0601

12.6975

17

YJV 4x400

61/CC

2.0/3.0

74.4

0.047

16.3426

 


 

BẢNG E5: CÁP CÁCH ĐIỆN XLPE 5 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1

Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE, PE

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC

Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy:  250oC

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

XLPE/PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

K.Lượng (kg/m)

1

YJV 5x1.5

7/0.52

0.7/1.8

14.0

12.1

0.2419

2

YJV 5x2.5

7/0.67

0.7/1.8

15.2

7.41

0.31

3

YJV 5x4

7/0.86

0.7/1.8

17.0

4.61

0.4197

4

YJV 5x6

7/1.04

0.7/1.8

18.8

3.08

0.5477

5

YJV 5x10

7/cc

0.7/1.8

20.6

1.83

0.7593

6

YJV 5x16

7/cc

0.7/1.8

23.6

1.15

1.0869

7

YJV 5x25

7/cc

0.9/1.8

28.2

0.727

1.6244

8

YJV 5x35

7/cc

0.9/1.8

31.7

0.524

2.1574

9

YJV 5x50

7/cc

1.0/1.8

35.8

0.387

2.8441

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BẢNG E41: CÁP CÁCH ĐIỆN XLPE 4 LÕI 3x+1

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1

Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE, PE

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC

Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy:  250oC

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

XLPE/PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

K.Lượng (kg/m)

2

YJV 3x2.5+1.5

7/0.67

0.7/1.8

12.9

7.41

0.2305

3

YJV 3x4+2.5

7/0.86

0.7/1.8

14.2

4.61

0.306

4

YJV 3x6+4

7/1.04

0.7/1.8

15.7

3.08

0.4017

5

YJV 3x10+6

7/cc

0.7/1.8

17.1

1.83

0.5484

6

YJV 3x16+10

7/cc

0.7/1.8

19.3

1.15

0.7792

7

YJV 3x25+16

7/cc

0.9/1.8

22.5

0.727

1.1461

8

YJV 3x35+16

7/cc

0.9/1.8

24.5

0.524

1.4434

9

YJV 3x35+25

7/cc

1.0/1.8

25.5

0.524

1.5529

10

YJV 3x50+25

19/cc

1.1/2.0

28.1

0.387

1.9582

11

YJV 3x50+35

19/cc

1.1/2.0

28.8

0.387

2.0622

12

YJV 3x70+35

19/cc

1.1/2.0

32.5

0.268

2.7174

13

YJV 3x70+50

19/cc

1.1/2.0

33.3

0.268

2.8558

14

YJV 3x95+50

19/cc

1.1/2.1

36.6

0.193

3.6394

15

YJV 3x95+70

19/cc

1.1/2.1

38.0

0.193

3.8789

 


 

BẢNG E52: CÁP CÁCH ĐIỆN XLPE 5 LÕI 3x+2

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1

Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE, PE

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC

Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy:  250oC

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

XLPE/PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

K.Lượng (kg/m)

2

YJV 3x2.5+2x1.5

7/0.67

0.7/1.8

14.8

7.41

0.2843

3

YJV 3x4+2x2.5

7/0.86

0.7/1.8

16.4

4.61

0.3783

4

YJV 3x6+2x4

7/1.04

0.7/1.8

18.2

3.08

0.4992

5

YJV 3x10+2x6

7/cc

0.7/1.8

20.0

1.83

0.6776

6

YJV 3x16+2x10

7/cc

0.7/1.8

22.6

1.15

0.9609

7

YJV 3x25+2x16

7/cc

0.9/1.8

26.6

0.727

1.4161

8

YJV 3x35+2x16

7/cc

0.9/1.8

29.0

0.524

1.7367

9

YJV 3x35+2x25

7/cc

1.0/1.8

30.4

0.524

1.9426

10

YJV 3x50+2x25

19/cc

1.1/2.0

33.2

0.387

2.3775

11

YJV 3x50+2x35

19/cc

1.1/2.0

34.5

0.387

2.5780

12

YJV 3x70+2x35

19/cc

1.1/2.0

38.6

0.268

3.2759

13

YJV 3x70+2x50

19/cc

1.1/2.0

39.9

0.268

3.5481

14

YJV 3x95+2x50

19/cc

1.1/2.1

43.7

0.193

4.4086

15

YJV 3x95+2x70

19/cc

1.1/2.1

45.6

0.193

4.8162

 

 

 

 

 

 

 

BẢNG E51: CÁP CÁCH ĐIỆN XLPE 5 LÕI 4x+1

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1

Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE, PE

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC

Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy:  250oC

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

 

 

 

         

TT

Loại cáp

Lõi

Cách điện

Vỏ

ĐK ngoài

Đ.Trở (Ohm)

K.Lượng (kg/km)

1

YJV 4x2.5+1x1.5

7/0.67

0.7

1.8

14.8

7.41

                      293

2

YJV 4x4+1x2.5

7/0.86

0.7

1.8

16.4

4.61

                      392

3

YJV 4x6+1x4

7/1.04

0.7

1.8

18.2

3.08

                      515

4

YJV 4x10+1x6

7/cc

0.7

1.8

20.0

1.83

                      710

5

YJV 4x16+1x10

7/cc

0.7

1.8

22.6

1.15

                   1,008

6

YJV 4x25+1x16

7/cc

0.9

1.8

26.6

0.727

                   1,491

7

YJV 4x35+1x16

7/cc

0.9

1.8

29.0

0.524

                   1,890

8

YJV 4x35+1x25

7/cc

           1.0

1.8

30.4

0.524

                   2,020

9

YJV 4x50+1x25

19/cc

1.1

2.0

33.2

0.387

                   2,559

10

YJV 4x50+1x35

19/cc

1.1

2.0

34.5

0.387

                   2,683

11

YJV 4x70+1x35

19/cc

1.1

2.0

38.6

0.268

                   3,548

12

YJV 4x70+1x50

19/cc

1.1

2.0

39.9

0.268

                   3,715

13

YJV 4x95+1x50

19/cc

1.1

2.1

43.7

0.193

                   4,792

14

YJV 4x95+1x70

19/cc

1.1

2.1

45.6

0.193

                   5,034

15

YJV 4x120+1x70

19/cc

1.2

2.5

48.8

0.153

                   6,030

16

YJV 4x120+1x95

19/cc

1.2

2.6

50.7

0.153

                   6,367

17

YJV 4x150+1x70

19/cc

1.4

2.7

53.2

0.124

                   7,260

18

YJV 4x150+1x85

19/cc

1.4

2.7

54.9

0.124

                   7,582

19

YJV 4x150+1x120

19/cc

1.4

2.8

56.6

0.124

                   7,870

20

YJV 4x185+1x95

37/cc

1.6

2.9

59.2

0.0991

                   9,043

21

YJV 4x185+1x120

37/cc

1.6

2.9

60.7

0.0991

                   9,344

22

YJV 4x185+1x150

37/cc

1.6

3.0

62.9

0.0991

                   9,745

23

YJV 4x240+1x120

37/cc

1.7

3.1

66.5

0.0754

                 11,701

24

YJV 4x240+1x150

37/cc

1.7

3.2

68.7

0.0754

                 12,117

25

YJV 4x240+1x185

37/cc

1.7

3.2

70.6

0.0754

                 12,558

26

YJV 4x300+1x150

37/cc

1.8

3.3

73.5

0.0601

                 14,528

27

YJV 4x300+1x185

37/cc

1.8

3.4

75.6

0.0601

                 15,014

28

YJV 4x300+1x240

37/cc

1.8

3.5

78.5

0.0601

                 15,753


 

BẢNG S4: CÁP CÁCH ĐIỆN XLPE 4 LÕI CÓ GIÁP DSTA

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1

Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE, PE

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC

Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy:  250oC

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

XLPE/PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/km

1

YJV22 4x1.5

7/0.52

0.7/1.8

15.0

12.1

347

2

YJV22 4x2.5

7/0.67

0.7/1.8

15.9

7.41

409

3

YJV22 4x4

7/0.86

0.7/1.8

17.4

4.61

513

4

YJV22 4x6

7/1.04

0.7/1.8

18.9

3.08

631

5

YJV22 4x10

7/cc

0.7/1.8

20.3

1.83

812

6

YJV22 4x16

7/cc

0.7/1.8

22.7

1.15

        1,094

7

YJV22 4x25

7/cc

0.9/1.8

26.1

0.727

        1,540

8

YJV22 4x35

7/cc

0.9/1.8

29.2

0.524

        1,998

9

YJV22 4x50

7/cc

1.0/1.8

33.0

0.387

        2,618

10

YJV22 4x70

19/cc

1.1/1.9

39.3

0.268

        3,924

11

YJV22 4x95

19/cc

1.1/2.0

43.8

0.193

        5,122

12

YJV22 4x120

19/cc

1.2/2.1

48.0

0.153

        6,259

13

YJV22 4x150

19/cc

1.4/2.2

53.3

0.124

        7,616

14

YJV22 4x185

37/cc

1.6/2.4

58.7

0.0991

        9,305

15

YJV22 4x240

37/cc

1.7/2.6

65.7

0.0754

      11,845

16

YJV22 4x300

37/cc

1.8/2.8

71.6

0.0601

      14,455

17

YJV22 4x400

61/CC

2.0/3.0

81.6

0.047

      19,200

 


 

BẢNG S41: CÁP CÁCH ĐIỆN XLPE 3x+1 LÕI CÓ GIÁP DSTA

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1

Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE, PE

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 90oC

Nhiệt độ lớn nhất ngắn mạch tối đa 5 giấy:  250oC

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

XLPE/PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/km

2

YJV22 3x2.5+1.5

7/0.67

0.7/1.8

12.9

7.41

           394

3

YJV22 3x4+2.5

7/0.86

0.7/1.8

14.2

4.61

           486

4

YJV22 3x6+4

7/1.04

0.7/1.8

15.7

3.08

           600

5

YJV22 3x10+6

7/cc

0.7/1.8

17.1

1.83

           764

6

YJV22 3x16+10

7/cc

0.7/1.8

19.3

1.15

        1,023

7

YJV22 3x25+16

7/cc

0.9/1.8

22.5

0.727

        1,429

8

YJV22 3x35+16

7/cc

0.9/1.8

24.5

0.524

        1,752

9

YJV22 3x35+25

7/cc

1.0/1.8

25.5

0.524

        1,887

10

YJV22 3x50+25

19/cc

1.1/2.0

28.1

0.387

        2,310

11

YJV22 3x50+35

19/cc

1.1/2.0

28.8

0.387

        2,472

12

YJV22 3x70+35

19/cc

1.1/2.0

32.5

0.268

        3,534

13

YJV22 3x70+50

19/cc

1.1/2.0

33.3

0.268

        3,692

14

YJV22 3x95+50

19/cc

1.1/2.1

36.6

0.193

        4,553

15

YJV22 3x95+70

19/cc

1.1/2.1

38.0

0.193

        4,805

 

 


 

BẢNG R1: DÂY ĐIỆN CÁCH ĐIỆN PVC 1 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: IEC 60227-5,TCVN 6610-5,

SS358-3,BS2004

Cấu trúc: Cu/PVC

Điện áp định mức U0/U: 300/500V (450/750V)

Lõi: Đồng, nén chặt class5

Cách điện: PVC

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/100m

1

RV 1x0.5

20/0.177

0.6

2.15

39

0.9

2

RV 1x0.75

30/0.177

0.6

2.35

26

1.2

3

RV 1x1

30/0.22

0.6

2.5

19.5

1.45

4

RV 1x1.5

30/0.24

0.7

3

13.3

2.1

5

RV 1x2.5

50/0.24

0.8

3.6

7.98

3.2

6

RV 1x4

52/0.3

0.8

4.2

4.98

4.8

7

RV 1x6

80/0.3

0.8

4.8

3.3

7

8

RV 1x10

140/0.3

1

6.2

1.91

12.1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BẢNG R2: DÂY ĐIỆN CÁCH ĐIỆN PVC 2 LÕI DẸT

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: IEC 60227-5,TCVN 6610-5,

SS358-3,BS2004

Cấu trúc: Cu/PVC

Điện áp định mức U0/U: 300/500V (450/750V)

Lõi: Đồng, nén chặt class5

Cách điện: PVC

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

K.Lượng (kg/m)

1

RVV 2x0.75

30/0.177

0.6/0.8

6.3

26

4.4

2

RVV 2x1

30/0.22

0.6/0.8

6.7

19.5

5.1

3

RVV 2x1.5

30/0.24

0.7/0.8

7.7

13.3

6.7

4

RVV 2x2.5

50/0.24

0.8/1

9.3

7.98

10.3

5

RVV 2x4

52/0.3

0.8/1.1

10.7

4.98

14.6

6

RVV 2x6

80/0.3

0.8/1.2

12.1

3.3

20.1






 

BẢNG R21: DÂY ĐIỆN CÁCH ĐIỆN PVC 2 LÕI TRÒN

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: IEC 60227-5,TCVN 6610-5,

SS358-3,BS2004

Cấu trúc: Cu/PVC

Điện áp định mức U0/U: 300/500V (450/750V)

Lõi: Đồng, nén chặt class5

Cách điện: PVC

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/100m

1

RVV 2x0.75

30/0.177

0.6/0.8

6.4

26

5.95

2

RVV 2x1

30/0.22

0.6/0.8

6.7

19.5

6.7

3

RVV 2x1.5

30/0.24

0.7/0.8

7.7

13.3

9.05

4

RVV 2x2.5

50/0.24

0.8/1

9.3

7.98

13.6

5

RVV 2x4

52/0.3

0.8/1.1

10.7

4.98

19.45

6

RVV 2x6

80/0.3

0.8/1.2

12.1

3.3

26.3

 


 

BẢNG R3: DÂY ĐIỆN CÁCH ĐIỆN PVC 3 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: IEC 60227-5,TCVN 6610-5,

SS358-3,BS2004

Cấu trúc: Cu/PVC

Điện áp định mức U0/U: 300/500V (450/750V)

Lõi: Đồng, nén chặt class5

Cách điện: PVC

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/m

1

RVV 3x0.75

30/0.177

0.6/0.8

6.8

26

7.1

2

RVV 3x1

30/0.22

0.6/0.8

7.3

19.5

8.4

3

RVV 3x1.5

30/0.24

0.7/0.9

8.4

13.3

11.35

4

RVV 3x2.5

50/0.24

0.8/1.1

10.1

7.98

17.1

5

RVV 3x4

52/0.3

0.8/1.1

11.4

4.98

24.05

6

RVV 3x6

80/0.3

0.8/1.4

13.3

3.3

34.15

 


 

BẢNG R4: DÂY ĐIỆN CÁCH ĐIỆN PVC 4 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: IEC 60227-5,TCVN 6610-5,

SS358-3,BS2004

Cấu trúc: Cu/PVC

Điện áp định mức U0/U: 300/500V (450/750V)

Lõi: Đồng, nén chặt class5

Cách điện: PVC

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/m

1

RVV 4x0.75

30/0.177

0.6/0.8

7.4

26

8.7

2

RVV 4x1

30/0.22

0.6/0.9

8

19.5

10.4

3

RVV 4x1.5

30/0.24

0.7/1

9.4

13.3

14.45

4

RVV 4x2.5

50/0.24

0.8/1.1

11.1

7.98

21.4

5

RVV 4x4

52/0.3

0.8/1.2

12.7

4.98

30.15

6

RVV 4x6

80/0.3

0.8/1.4

14.6

3.3

42.2

 


 

BẢNG R5: DÂY ĐIỆN CÁCH ĐIỆN PVC 5 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: IEC 60227-5,TCVN 6610-5,

SS358-3,BS2004

Cấu trúc: Cu/PVC

Điện áp định mức U0/U: 300/500V (450/750V)

Lõi: Đồng, nén chặt class5

Cách điện: PVC

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/100m

1

RVV 5x0.75

30/0.177

0.6/0.9

8.7

26

12.1

2

RVV 5x1

30/0.22

0.6/0.9

9.1

19.5

13.35

3

RVV 5x1.5

30/0.24

0.7/1.1

10.9

13.3

19.85

4

RVV 5x2.5

50/0.24

0.8/1.2

12.7

7.98

28.6

5

RVV 5x4

52/0.3

0.8/1.3

14.5

4.98

40.05

6

RVV 5x6

80/0.3

0.8/1.4

16.3

3.3

54.55

 


 

BẢNG V1: CÁP CÁCH ĐIỆN PVC 1 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: IEC 60227-5,TCVN 6610-5,

SS358-3,BS2004

Cấu trúc: Cu/PVC

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: PVC

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

K.Lượng (kg/km)

1

BV 1x1.5

7/0.53

0.7

3.1

12.1

                        22

2

BV 1x2.5

7/0.67

0.8

3.7

7.41

                        34

3

BV 1x4

7/0.85

0.8

4.3

4.61

                        50

4

BV 1x6

7/1.04

0.8

4.8

3.08

                        70

5

BV 1x10

7/1.35

1

6

1.83

                      120

6

BV 1x16

7/1.7

1

7

1.15

                      180

7

BV 1x25

7/2.14

1.2

9

0.727

                      280

8

BV 1x35

19/1.53

1.2

10

0.524

                      380

9

BV 1x50

19/1.78

1.4

12

0.387

                      500

10

BV 1x70

19/2.14

1.4

13.7

0.268

                      715

11

BV 1x95

19/2.52

1.6

16

0.193

                      990

12

BV 1x120

37/2.03

1.6

17.5

0.153

                   1,220

13

BV 1x150

37/2.25

1.8

19.5

0.124

                   1,500

14

BV 1x185

37/2.52

2

22

0.0991

                   1,890

15

BV 1x240

61/2.25

2.2

25

0.0754

                   2,460

16

BV 1x300

61/2.52

2.4

28

0.0601

                   3,080

17

BV 1x400

61/2.85

2.6

31

0.047

                   3,920

 


 

BẢNG V11: CÁP MỀM CÁCH ĐIỆN PVC 1 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: IEC60227-3,TCVN 6610-3,SS358-3,BS6004

Cấu trúc: Cu/PVC

Điện áp định mức U0/U: 300/500V (450/750V)

Lõi: Đồng, nén chặt class5

Cách điện: PVC

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

K.Lượng (kg/km)

1

BVR 1x0.5

20/0.177

0.6/2.15

2.15

39

                          9

2

BVR 1x0.75

30/0.177

0.6/2.35

2.35

26

                        12

3

BVR 1x1

30/0.2

0.6/2.5

2.5

19.5

                     14.5

4

BVR 1x1.5

30/0.24

0.7/3

3

13.3

                        21

5

BVR 1x2.5

50/0.24

0.8/3.6

3.6

7.98

                        32

6

BVR 1x4

52/0.3

0.8/4.2

4.2

4.98

                        48

7

BVR 1x6

80/0.3

0.8/4.8

4.8

3.3

                        70

8

BVR 1x10

140/0.3

1.0/6.2

6.2

1.91

                      121

9

BVR 1x16

210/0.3

1.0/7.3

7.3

1.21

                      179

10

BVR 1x25

329/0.3

1.2/8.9

8.9

0.78

                      275

11

BVR 1x35

462/0.3

1.2/10.4

10.4

0.554

                      383

12

BVR 1x50

672/0.3

1.4/12

12

0.386

                   539.5

13

BVR 1x70

342/0.5

1.4/14

14

0.272

                      755

14

BVR 1x95

456/0.5

1.6/16.1

16.1

0.206

                   1,033

15

BVR 1x120

570/0.5

1.6/18.1

18.1

0.161

                   1,261

16

BVR 1x150

703/0.5

1.8/20

20

0.129

                   1,489

17

BVR 1x185

851/0.5

2.0/22

22

0.106

                   1,875

18

BVR 1x240

1184/0.5

2.2/25.1

25

0.0801

                   2,562

 


 

BẢNG V2: CÁP CÁCH ĐIỆN PVC 2 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: IEC 60227-3, AS/NZS 5000.1, TCVN 6610-3,S358-3. BS EN 50525-2-31

Cấu trúc: Cu/PVC/PVC

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: PVC

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/km

1

BVV 2x1.5

7/0.52

0.8/1.8

10.1

12.1

145.7

2

BVV 2x2.5

7/0.67

0.8/1.8

10.9

7.41

180.4

3

BVV 2x4

7/0.85

1/1.8

12.9

4.61

260.4

4

BVV 2x6

7/1.04

1/1.8

15.3

3.08

325.1

5

BVV 2x10

7/1.35

1/1.8

16.5

1.83

419.6

 

 


 

BẢNG V3: CÁP CÁCH ĐIỆN PVC 3 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: IEC 60227-3, AS/NZS 5000.1, TCVN 6610-3,S358-3. BS EN 50525-2-31

Cấu trúc: Cu/PVC/PVC

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: PVC

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/km

1

BVV 3x1.5

7/0.52

0.8/1.8

11.8

12.1

182.7

2

BVV 3x2.5

7/0.67

0.8/1.8

12.7

7.41

227

3

BVV 3x4

7/0.85

1/1.8

14.9

4.61

323.3

4

BVV 3x6

7/1.04

1/1.8

16.2

3.08

407

5

BVV 3x10

7/1.35

1/1.8

17.5

1.83

538.4

 


 

BẢNG V4: CÁP CÁCH ĐIỆN PVC 4 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: IEC 60227-3, AS/NZS 5000.1, TCVN 6610-3,S358-3. BS EN 50525-2-31

Cấu trúc: Cu/PVC/PVC

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: PVC

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/km

1

BVV 4x1.5

7/0.52

0.8/1.8

11.8

12.1

217.5

2

BVV 4x2.5

7/0.67

0.8/1.8

12.7

7.41

273.8

3

BVV 4x4

7/0.85

1/1.8

14.9

4.61

394.1

4

BVV 4x6

7/1.04

1/1.8

16.2

3.08

500.1

5

BVV 4x10

7/1.35

1/1.8

17.5

1.83

672.1

 


 

BẢNG V5: CÁP CÁCH ĐIỆN PVC 5 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: IEC 60227-3, AS/NZS 5000.1, TCVN 6610-3,S358-3. BS EN 50525-2-31

Cấu trúc: Cu/PVC/PVC

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: PVC

Vỏ: PVC

Nhiệt độ lớn nhất vận hành: 70oC

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi (mm)

PVC (mm)

Đ.Kính (mm)

Đ.Trở (Ohm)

kg/km

1

BVV 5x1.5

7/0.52

0.8/1.8

11.8

12.1

242

2

BVV 5x2.5

7/0.67

0.8/1.8

12.7

7.41

310

3

BVV 5x4

7/0.85

1/1.8

14.9

4.61

391

4

BVV 5x6

7/1.04

1/1.8

16.2

3.08

506

5

BVV 5x10

7/1.35

1/1.8

17.5

1.83

774