DANH MỤC

Chống cháy 1 lõi  |  Chống cháy 2 lõi |  Chống cháy 3 lõi  |  Chống cháy 4 lõi |  Chống cháy 5lõi | chống cháy 3x+1 | chống cháy 3x+2 | chống cháy 4x+1

BẢNG M1: CÁP CHỐNG CHÁY 1 LÕI  

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1; IEC 60331; IEC 60332;  BS 6387

Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/XLPE/LSZH

Cu/Mica/XLPE/LSHF

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE

Chống cháy: Mica tape

Vỏ: Fr-PVC hoặc LSZH, LSHF

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi

Cách Điện

Vỏ

Đ.Kính

Đ.Trở

kg/km

1

ZR-YJV 1x1.5

7/CC

0.7

1.4

6.6

12.1

             55

2

ZR-YJV 1x2.5

7/CC

0.7

1.4

7

7.41

             68

3

ZR-YJV 1x4

7/CC

0.7

1.4

7.6

4.61

             88

4

ZR-YJV 1x6

7/CC

0.7

1.4

8.1

3.08

           110

5

ZR-YJV 1x10

7/CC

0.7

1.4

8.5

1.83

           150

6

ZR-YJV 1x16

7/CC

0.7

1.4

9

1.15

           210

7

ZR-YJV 1x25

7/CC

0.9

1.4

10.5

0.727

           310

8

ZR-YJV 1x35

7/CC

0.9

1.4

11.5

0.524

           406

9

ZR-YJV 1x50

7/CC

1

1.4

13

0.387

           532

10

ZR-YJV 1x70

19/cc

1.1

1.4

15

0.268

           734

11

ZR-YJV 1x95

19/cc

1.1

1.5

17

0.193

           991

12

ZR-YJV 1x120

19/cc

1.2

1.5

19

0.153

        1,233

13

ZR-YJV 1x150

19/cc

1.4

1.6

21

0.124

        1,516

14

ZR-YJV 1x185

37/cc

1.6

1.6

23

0.0991

        1,879

15

ZR-YJV 1x240

37/cc

1.7

1.7

26

0.0754

        2,442

16

ZR-YJV 1x300

37/cc

1.8

1.8

28

0.0601

        3,026

17

ZR-YJV 1x400

61/cc

2

1.9

32

0.047

        3,887

 


 

BẢNG M2: CÁP CHỐNG CHÁY 2 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1; IEC 60331; IEC 60332;  BS 6387

Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/XLPE/LSZH

Cu/Mica/XLPE/LSHF

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE

Chống cháy: Mica tape

Vỏ: Fr-PVC hoặc LSZH, LSHF

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi

Cách điện

Vỏ

Đ.Kính

Đ.Trở

kg/km

1

ZR-YJV 2x1.5

7/0.52

0.7

1.8

10.9

12.1

159

2

ZR-YJV 2x2.5

7/0.67

0.7

1.8

11.7

7.41

190

3

ZR-YJV 2x4

7/0.86

0.7

1.8

12.9

4.61

241

4

ZR-YJV 2x6

7/1.04

0.7

1.8

14.1

3.08

294

5

ZR-YJV 2x10

7/cc

0.7

1.8

15.3

1.83

387

6

ZR-YJV 2x16

7/cc

0.7

1.8

17.3

1.15

530

7

ZR-YJV 2x25

7/cc

0.9

1.8

20.1

0.727

770

8

ZR-YJV 2x35

7/cc

0.9

1.8

22.3

0.524

991

 


 

BẢNG M3: CÁP CHỐNG CHÁY 3 LÕI

 

 

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1; IEC 60331; IEC 60332;  BS 6387

Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/XLPE/LSZH

Cu/Mica/XLPE/LSHF

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE

Chống cháy: Mica tape

Vỏ: Fr-PVC hoặc LSZH, LSHF

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi

Cách điện

Vỏ

Đ.Kính

Đ.Trở

kg/km

1

ZR-YJV 3x1.5

7/0.52

0.7

1.8

11.4

12.1

           201

2

ZR-YJV 3x2.5

7/0.67

0.7

1.8

12.3

7.41

           245

3

ZR-YJV 3x4

7/0.86

0.7

1.8

13.6

4.61

           314

4

ZR-YJV 3x6

7/1.04

0.7

1.8

14.9

3.08

           387

5

ZR-YJV 3x10

7/cc

0.7

1.8

16.2

1.83

           519

6

ZR-YJV 3x16

7/cc

0.7

1.8

18.3

1.15

           716

7

ZR-YJV 3x25

7/cc

0.9

1.8

21.3

0.727

        1,051

8

ZR-YJV 3x35

7/cc

0.9

1.8

23.7

0.524

        1,367

9

ZR-YJV 3x50

7/cc

1

1.8

26.8

0.387

        1,791

10

ZR-YJV 3x70

19/cc

1.1

2

31.4

0.268

        2,471

 


 

BẢNG M4: CÁP CHỐNG CHÁY 4 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1; IEC 60331; IEC 60332;  BS 6387

Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/XLPE/LSZH

Cu/Mica/XLPE/LSHF

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE

Chống cháy: Mica tape

Vỏ: Fr-PVC hoặc LSZH, LSHF

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi

Cách điện

Vỏ

Đ.Kính

Đ.Trở

kg/km

1

ZR-YJV 4x1.5

7/0.52

0.7

1.8

12.2

12.1

           237

2

ZR-YJV 4x2.5

7/0.67

0.7

1.8

13.1

7.41

           290

3

ZR-YJV 4x4

7/0.86

0.7

1.8

14.6

4.61

           379

4

ZR-YJV 4x6

7/1.04

0.7

1.8

16.1

3.08

           473

5

ZR-YJV 4x10

7/cc

0.7

1.8

17.5

1.83

           645

6

ZR-YJV 4x16

7/cc

0.7

1.8

19.9

1.15

           902

7

ZR-YJV 4x25

7/cc

0.9

1.8

23.3

0.727

        1,337

8

ZR-YJV 4x35

7/cc

0.9

1.8

26.2

0.524

        1,757

9

ZR-YJV 4x50

7/cc

1

1.8

29.6

0.387

        2,310

10

ZR-YJV 4x70

19/cc

1.1

1.9

34.7

0.268

        3,180

11

ZR-YJV 4x95

19/cc

1.1

2

39.0

0.193

        4,275

12

ZR-YJV 4x120

19/cc

1.2

2.1

42.8

0.153

        5,287

13

ZR-YJV 4x150

19/cc

1.4

2.2

48.1

0.124

        6,521

14

ZR-YJV 4x185

37/cc

1.6

2.4

53.1

0.0991

        8,058

15

ZR-YJV 4x240

37/cc

1.7

2.6

60.1

0.0754

      10,454

16

ZR-YJV 4x300

37/cc

1.8

2.8

66.0

0.0601

      12,935

17

ZR-YJV 4x400

61/CC

2

3

74.4

0.047

      16,582

 


 

BẢNG M5: CÁP CHỐNG CHÁY 5 LÕI

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1; IEC 60331; IEC 60332;  BS 6387

Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/XLPE/LSZH

Cu/Mica/XLPE/LSHF

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE

Chống cháy: Mica tape

Vỏ: Fr-PVC hoặc LSZH, LSHF

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi

Cách điện

Vỏ

Đ.Kính

Đ.Trở

kg/km

1

ZR-YJV 5x1.5

7/0.52

0.7

1.8

14.0

12.1

302

2

ZR-YJV 5x2.5

7/0.67

0.7

1.8

15.2

7.41

374

3

ZR-YJV 5x4

7/0.86

0.7

1.8

17.0

4.61

489

4

ZR-YJV 5x6

7/1.04

0.7

1.8

18.8

3.08

612

5

ZR-YJV 5x10

7/cc

0.7

1.8

20.6

1.83

831

6

ZR-YJV 5x16

7/cc

0.7

1.8

23.6

1.15

1173

7

ZR-YJV 5x25

7/cc

0.9

1.8

28.2

0.727

1744

8

ZR-YJV 5x35

7/cc

0.9

1.8

31.7

0.524

2285

9

ZR-YJV 5x50

7/cc

1

1.8

35.8

0.387

3002

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BẢNG M41: CÁP CHỐNG CHÁY 4 LÕI 3x+1

 

MINH HỌA

MÔ TẢ

 

 

Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1; IEC 60331; IEC 60332;  BS 6387

Quy cách: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/XLPE/LSZH

Cu/Mica/XLPE/LSHF

Điện áp định mức U0/U: 0.6/1kV

Lõi: Đồng, nén chặt class2

Cách điện: XLPE

Chống cháy: Mica tape

Vỏ: Fr-PVC hoặc LSZH, LSHF

Bán kinh uốn cong nhỏ nhất:8xD(D:đường kính cáp)

 

 

 

 

 

TT

Loại cáp

Lõi

Cách điện

Vỏ

Đ.Kính

Đ.Trở

kg/km

1

ZR-YJV 3x2.5+1.5

7/0.67

0.7

1.8

12.9

7.41

           277

2

ZR-YJV 3x4+2.5

7/0.86

0.7

1.8

14.2

4.61

           356

3

ZR-YJV 3x6+4

7/1.04

0.7

1.8

15.7

3.08

           449

4

ZR-YJV 3x10+6

7/cc

0.7

1.8

17.1

1.83

           601

5

ZR-YJV 3x16+10

7/cc

0.7

1.8

19.3

1.15

           837

6

ZR-YJV 3x25+16

7/cc

0.9

1.8

22.5

0.727

        1,223

7

ZR-YJV 3x35+16

7/cc

0.9

1.8

24.5

0.524

        1,532

8

ZR-YJV 3x35+25

7/cc

1

1.8

25.5

0.524

        1,641

9

ZR-YJV 3x50+25

19/cc

1.1

2

28.1

0.387

        2,052

10

ZR-YJV 3x50+35

19/cc

1.1

2

28.8

0.387

        2,158

11

ZR-YJV 3x70+35

19/cc

1.1

2

32.5

0.268

        2,824

12

ZR-YJV 3x70+50

19/cc

1.1

2

33.3

0.268

        2,963

13

ZR-YJV 3x95+50

19/cc

1.1

2.1

36.6

0.193

        3,770

14

ZR-YJV 3x95+70

19/cc

1.1

2.1

38.0

0.193

        3,986