✅Bảng giá cáp điện YJV | Bảng giá cáp BVV |
✅Bảng giá cáp điều khiển KVVP | Bảng giá cáp tín hiệu AMS IS/OS |
💜Bảng giá cáp mềm BVR | Bảng giá cáp chống cháy ZR |
🆗Chất lượng | 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy Cadivina |
✅Xuất xứ | Hàn Quốc |
☎Hỗ trợ | 24/7 mọi lúc, mọi nơi |
Bảng giá cáp điện BV
Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC. Cáp tiếp địaTên viết tắt: BV - VC
Kết cấu: Cu/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn Hiệu | Đơn giá |
1 | BV 1x 1.5 | Cáp điện 1x 1.5 | m | Cadivina | 14,807 |
2 | BV 1x 2.5 | Cáp điện 1x 2.5 | m | Cadivina | 23,666 |
3 | BV 1x 4 | Cáp điện 1x 4 | m | Cadivina | 37,145 |
4 | BV 1x 6 | Cáp điện 1x 6 | m | Cadivina | 54,419 |
5 | BV 1x 10 | Cáp điện 1x 10 | m | Cadivina | 85,884 |
6 | BV 1x 16 | Cáp điện 1x 16 | m | Cadivina | 131,758 |
7 | BV 1x 25 | Cáp điện 1x 25 | m | Cadivina | 203,712 |
8 | BV 1x 35 | Cáp điện 1x 35 | m | Cadivina | 284,076 |
9 | BV 1x 50 | Cáp điện 1x 50 | m | Cadivina | 390,811 |
10 | BV 1x 70 | Cáp điện 1x 70 | m | Cadivina | 553,800 |
11 | BV 1x 95 | Cáp điện 1x 95 | m | Cadivina | 772,794 |
Bảng giá cáp điện BVV
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá |
Cáp điện 2 lõi |
||||
1 | BVV 2x 1.5 | Cáp điện 2x 1.5 | m | 31,117 |
2 | BVV 2x 2.5 | Cáp điện 2x 2.5 | m | 50,023 |
3 | BVV 2x 4 | Cáp điện 2x 4 | m | 78,717 |
4 | BVV 2x 6 | Cáp điện 2x 6 | m | 117,636 |
Cáp điện 3 lõi |
||||
1 | BVV 3x 1.5 | Cáp điện 3x 1.5 | m | 48,658 |
2 | BVV 3x 2.5 | Cáp điện 3x 2.5 | m | 79,162 |
3 | BVV 3x 4 | Cáp điện 3x 4 | m | 120,965 |
4 | BVV 3x 6 | Cáp điện 3x 6 | m | 182,306 |
Cáp điện 4 lõi |
||||
1 | BVV 4x 1.5 | Cáp điện 4x 1.5 | m | 67,520 |
2 | BVV 4x 2.5 | Cáp điện 4x 2.5 | m | 107,917 |
3 | BVV 4x 4 | Cáp điện 4x 4 | m | 169,381 |
4 | BVV 4x 6 | Cáp điện 4x 6 | m | 248,151 |
Tên viết tắt: BVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TBVN: 5935-1:2013)
Số lõi: 2-3-4-5
Bảng giá cáp điện YJV
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
Cáp treo 1 lõi YJV - Cu/XLPE/PVC - Cadivina |
|||||
5 | YJV 1x 10 | Cu/XLPE/PVC 1x 10 | m | 94,472 | Cadivina |
6 | YJV 1x 16 | Cu/XLPE/PVC 1x 16 | m | 144,934 | Cadivina |
7 | YJV 1x 25 | Cu/XLPE/PVC 1x 25 | m | 224,083 | Cadivina |
8 | YJV 1x 35 | Cu/XLPE/PVC 1x 35 | m | 312,484 | Cadivina |
9 | YJV 1x 50 | Cu/XLPE/PVC 1x 50 | m | 429,892 | Cadivina |
10 | YJV 1x 70 | Cu/XLPE/PVC 1x 70 | m | 609,180 | Cadivina |
11 | YJV 1x 95 | Cu/XLPE/PVC 1x 95 | m | 850,073 | Cadivina |
12 | YJV 1x 120 | Cu/XLPE/PVC 1x 120 | m | 1,064,026 | Cadivina |
13 | YJV 1x 150 | Cu/XLPE/PVC 1x 150 | m | 1,326,160 | Cadivina |
14 | YJV 1x 185 | Cu/XLPE/PVC 1x 185 | m | 1,651,009 | Cadivina |
15 | YJV 1x 240 | Cu/XLPE/PVC 1x 240 | m | 2,174,147 | Cadivina |
16 | YJV 1x 300 | Cu/XLPE/PVC 1x 300 | m | 2,719,456 | Cadivina |
Cáp treo 2 lõi YJV - Cu/XLPE/PVC - Cadivina |
|||||
1 | YJV 2x 1.5 | Cu/XLPE/PVC 2x1.5 | m | 34,229 | Cadivina |
1 | YJV 2x 2.5 | Cu/XLPE/PVC 2x2.5 | m | 55,025 | Cadivina |
3 | YJV 2x 4 | Cu/XLPE/PVC 2x4 | m | 86,589 | Cadivina |
4 | YJV 2x 6 | Cu/XLPE/PVC 2x6 | m | 129,400 | Cadivina |
5 | YJV 2x 10 | Cu/XLPE/PVC 2x10 | m | 140,000 | Cadivina |
5 | YJV 2x 16 | Cu/XLPE/PVC 2x16 | m | 214,000 | Cadivina |
Cáp treo 3 lõi YJV - Cu/XLPE/PVC - Cadivina |
|||||
1 | YJV 3x 1.5 | Cu/XLPE/PVC 3x1.5 | m | 53,524 | Cadivina |
2 | YJV 3x 2.5 | Cu/XLPE/PVC 3x2.5 | m | 87,078 | Cadivina |
3 | YJV 3x 4 | Cu/XLPE/PVC 3x4 | m | 133,062 | Cadivina |
4 | YJV 3x 6 | Cu/XLPE/PVC 3x6 | m | 200,537 | Cadivina |
5 | YJV 3x 10 | Cu/XLPE/PVC 3x10 | m | 203,000 | Cadivina |
6 | YJV 3x 16 | Cu/XLPE/PVC 3x16 | m | 319,000 | Cadivina |
7 | YJV 3x 25 | Cu/XLPE/PVC 3x25 | m | 483,000 | Cadivina |
8 | YJV 3x 35 | Cu/XLPE/PVC 3x35 | m | 667,000 | Cadivina |
9 | YJV 3x 50 | Cu/XLPE/PVC 3x50 | m | 912,000 | Cadivina |
10 | YJV 3x 70 | Cu/XLPE/PVC 3x70 | m | 1,291,000 | Cadivina |
Cáp treo 4 lõi YJV - Cu/XLPE/PVC - Cadivina |
|||||
1 | YJV 4x 1.5 | Cu/XLPE/PVC 4x1.5 | m | 74,272 | Cadivina |
2 | YJV 4x 2.5 | Cu/XLPE/PVC 4x2.5 | m | 118,709 | Cadivina |
3 | YJV 4x 4 | Cu/XLPE/PVC 4x4 | m | 186,319 | Cadivina |
4 | YJV 4x 6 | Cu/XLPE/PVC 4x6 | m | 272,966 | Cadivina |
5 | YJV 4x 10 | Cu/XLPE/PVC 4x10 | m | 270,000 | Cadivina |
6 | YJV 4x 16 | Cu/XLPE/PVC 4x16 | m | 413,000 | Cadivina |
7 | YJV 4x 25 | Cu/XLPE/PVC 4x25 | m | 639,000 | Cadivina |
8 | YJV 4x 35 | Cu/XLPE/PVC 4x35 | m | 883,000 | Cadivina |
9 | YJV 4x 50 | Cu/XLPE/PVC 4x50 | m | 1,212,000 | Cadivina |
10 | YJV 4x 70 | Cu/XLPE/PVC 4x70 | m | 1,717,000 | Cadivina |
11 | YJV 4x 95 | Cu/XLPE/PVC 4x95 | m | 2,630,000 | Cadivina |
12 | YJV 4x 120 | Cu/XLPE/PVC 4x120 | m | 2,955,000 | Cadivina |
13 | YJV 4x 150 | Cu/XLPE/PVC 4x150 | m | 3,679,000 | Cadivina |
14 | YJV 4x 185 | Cu/XLPE/PVC 4x185 | m | 4,573,000 | Cadivina |
15 | YJV 4x 240 | Cu/XLPE/PVC 4x240 | m | 6,007,000 | Cadivina |
Cáp treo 4 lõi YJV - Cu/XLPE/PVC - có tiếp đất - Cadivina |
|||||
1 | YJV 3x4+1x2.5 | Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5 | m | 149,840 | Cadivina |
2 | YJV 3x6+1x4 | Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4 | m | 214,200 | Cadivina |
3 | YJV 3x10+1x6 | Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 | m | 329,178 | Cadivina |
4 | YJV 3x16+1x10 | Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | m | 509,315 | Cadivina |
5 | YJV 3x25+1x16 | Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 | m | 780,800 | Cadivina |
6 | YJV 3x35+1x16 | Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16 | m | 1,025,660 | Cadivina |
7 | YJV 3x35+1x25 | Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25 | m | 1,101,876 | Cadivina |
8 | YJV 3x50+1x25 | Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25 | m | 1,429,928 | Cadivina |
9 | YJV 3x50+1x35 | Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35 | m | 1,512,680 | Cadivina |
10 | YJV 3x70+1x35 | Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35 | m | 2,016,330 | Cadivina |
11 | YJV 3x70+1x50 | Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50 | m | 2,124,453 | Cadivina |
12 | YJV 3x95+1x50 | Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50 | m | 2,765,513 | Cadivina |
13 | YJV 3x95+1x70 | Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70 | m | 2,933,700 | Cadivina |
14 | YJV 3x120+1x70 | Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70 | m | 3,532,458 | Cadivina |
15 | YJV 3x120+1x95 | Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95 | m | 3,751,980 | Cadivina |
Tên viết tắt: YJV (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TBVN: 5935-1:2013)
Click xem đầy đủ: bảng giá cáp treo Cadivina
Bảng giá cáp điện YJV22
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
Cáp ngầm 3 lõi giáp băng thép Cadivina |
|||||
5 | YJV22 3x 10 | Cáp ngầm 3x 10 | m | 203,000 | Cadivina |
6 | YJV22 3x 16 | Cáp ngầm 3x 16 | m | 319,000 | Cadivina |
7 | YJV22 3x 25 | Cáp ngầm 3x 25 | m | 483,000 | Cadivina |
8 | YJV22 3x 35 | Cáp ngầm 3x 35 | m | 667,000 | Cadivina |
9 | YJV22 3x 50 | Cáp ngầm 3x 50 | m | 912,000 | Cadivina |
10 | YJV22 3x 70 | Cáp ngầm 3x 70 | m | 1,291,000 | Cadivina |
Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép Cadivina |
|||||
1 | YJV22 4x 1.5 | Cáp ngầm 4x 1.5 | m | 74,272 | Cadivina |
2 | YJV22 4x 2.5 | Cáp ngầm 4x 2.5 | m | 118,709 | Cadivina |
3 | YJV22 4x 4 | Cáp ngầm 4x 4 | m | 186,319 | Cadivina |
4 | YJV22 4x 6 | Cáp ngầm 4x 6 | m | 272,966 | Cadivina |
5 | YJV22 4x 10 | Cáp ngầm 4x 10 | m | 270,000 | Cadivina |
6 | YJV22 4x 16 | Cáp ngầm 4x 16 | m | 413,000 | Cadivina |
7 | YJV22 4x 25 | Cáp ngầm 4x 25 | m | 639,000 | Cadivina |
8 | YJV22 4x 35 | Cáp ngầm 4x 35 | m | 883,000 | Cadivina |
9 | YJV22 4x 50 | Cáp ngầm 4x 50 | m | 1,212,000 | Cadivina |
10 | YJV22 4x 70 | Cáp ngầm 4x 70 | m | 1,717,000 | Cadivina |
11 | YJV22 4x 95 | Cáp ngầm 4x 95 | m | 2,630,000 | Cadivina |
12 | YJV22 4x 120 | Cáp ngầm 4x 120 | m | 2,955,000 | Cadivina |
13 | YJV22 4x 150 | Cáp ngầm 4x 150 | m | 3,679,000 | Cadivina |
14 | YJV22 4x 185 | Cáp ngầm 4x 185 | m | 4,573,000 | Cadivina |
15 | YJV22 4x 240 | Cáp ngầm 4x 240 | m | 6,007,000 | Cadivina |
Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép có tiếp đất Cadivina |
|||||
3 | YJV22 3x10+1x6 | Cáp ngầm 3x10+1x6 | m | 364,160 | Cadivina |
4 | YJV22 3x16+1x10 | Cáp ngầm 3x16+1x10 | m | 548,388 | Cadivina |
5 | YJV22 3x25+1x16 | Cáp ngầm 3x25+1x16 | m | 824,724 | Cadivina |
6 | YJV22 3x35+1x16 | Cáp ngầm 3x35+1x16 | m | 1,073,490 | Cadivina |
7 | YJV22 3x35+1x25 | Cáp ngầm 3x35+1x25 | m | 1,153,871 | Cadivina |
8 | YJV22 3x50+1x25 | Cáp ngầm 3x50+1x25 | m | 1,487,790 | Cadivina |
9 | YJV22 3x50+1x35 | Cáp ngầm 3x50+1x35 | m | 1,578,273 | Cadivina |
10 | YJV22 3x70+1x35 | Cáp ngầm 3x70+1x35 | m | 2,123,651 | Cadivina |
11 | YJV22 3x70+1x50 | Cáp ngầm 3x70+1x50 | m | 2,236,190 | Cadivina |
12 | YJV22 3x95+1x50 | Cáp ngầm 3x95+1x50 | m | 2,891,952 | Cadivina |
Tên: Cáp ngầm cách điện XLPE, giáp băng thép hoặc băng nhôm
Tên viết tắt: YJV/DATA (CEV/DATA) hoặc YJV22
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA - hoặc Cu/XLPE/PVC/DSTA
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TBVN: 5935-1:2013)
Xem đầy đủ: bảng giá cáp ngầm Cadivina
Bảng giá dây điện RV
Dây điện RV linh hoạtKết cấu Cu/PVC - Ký hiệu: RV
Điện áp: 300/500V hoặc 450/750
Cấp bện nén: class5
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013); AS/NSZ 5000.1
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
1 | RV 1x1 | dây điện 1x1 | m | 14,595 | cadivina |
2 | RV 1x1.25 | dây điện 1x1.25 | m | 14,805 | cadivina |
3 | RV 1x1.5 | dây điện 1x1.5 | m | 14,807 | cadivina |
4 | RV 1x2.5 | dây điện 1x2.5 | m | 23,666 | cadivina |
5 | RV 1x4 | dây điện 1x4 | m | 37,145 | cadivina |
6 | RV 1x6 | dây điện 1x6 | m | 54,419 | cadivina |
7 | RV 1x10 | dây điện 1x10 | m | 91,000 | cadivina |
Bảng giá dây điện RVV
Dây điện RVV linh hoạtKết cấu: Cu/PVC/PVC - Ký hiệu RVV
Điện áp: 300/500V hoặc 450/750
Cấp bện nén: class5
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013); AS/NSZ 5000.1
Dây RVV 2 lõi
1 | Dây CVV 2x 1.25 | Dây điện 2x 1.25 | m | 30,500 | cadivina |
2 | Dây CVV 2x 1.5 | Dây điện 2x 1.5 | m | 31,117 | cadivina |
3 | Dây CVV 2x 3 | Dây điện 2x 2.5 | m | 50,023 | cadivina |
4 | Dây CVV 2x 4 | Dây điện 2x 4 | m | 78,717 | cadivina |
5 | CVV 2x 6 | Dây điện 2x 6 | m | 117,636 | cadivina |
Dây RVV 3 lõi | |||||
6 | Dây CVV 3x 1.5 | Dây điện 3x 1.5 | m | 48,658 | cadivina |
7 | Dây CVV 3x 2.5 | Dây điện 3x 2.5 | m | 79,162 | cadivina |
8 | Dây CVV 3x 4 | Dây điện 3x 4 | m | 120,965 | cadivina |
9 | Dây CVV 3x 6 | Dây điện 3x 6 | m | 182,306 | cadivina |
Dây RVV 4 lõi | |||||
10 | Dây CVV 4x 1.5 | Dây điện 4x 1.5 | m | 67,520 | cadivina |
11 | Dây CVV 4x 2.5 | Dây điện 4x 2.5 | m | 107,917 | cadivina |
12 | Dây CVV 4x 4 | Dây điện 4x 4 | m | 169,381 | cadivina |
13 | Dây CVV 4x 6 | Dây điện 4x 6 | m | 248,151 | cadivina |
Dây RVV 5 lõi | |||||
10 | Dây CVV 5x 1.5 | Dây điện 5x 1.5 | m | 80,520 | cadivina |
11 | Dây CVV 5x 2.5 | Dây điện 5x 2.5 | m | 126,917 | cadivina |
12 | Dây CVV 5x 4 | Dây điện 5x 4 | m | 185,381 | cadivina |
13 | Dây CVV 5x 6 | Dây điện 5x 6 | m | 262,151 | cadivina |
Bảng giá cáp điện BVR
Dây mềm BVR. Quy cách Cu/PVCĐiện áp 450/750 không iinh hoạt
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn Hiệu | Đơn giá |
1 | BVR 1x 1.5 | Cáp điện 1x 1.5 | m | Cadivina | 14,807 |
2 | BVR 1x 2.5 | Cáp điện 1x 2.5 | m | Cadivina | 23,666 |
3 | BVR 1x 4 | Cáp điện 1x 4 | m | Cadivina | 37,145 |
4 | BVR 1x 6 | Cáp điện 1x 6 | m | Cadivina | 54,419 |
5 | BVR 1x 10 | Cáp điện 1x 10 | m | Cadivina | 85,884 |
6 | BVR 1x 16 | Cáp điện 1x 16 | m | Cadivina | 131,758 |
7 | BVR 1x 25 | Cáp điện 1x 25 | m | Cadivina | 203,712 |
8 | BVR 1x 35 | Cáp điện 1x 35 | m | Cadivina | 284,076 |
9 | BVR 1x 50 | Cáp điện 1x 50 | m | Cadivina | 390,811 |
10 | BVR 1x 70 | Cáp điện 1x 70 | m | Cadivina | 553,800 |
11 | BVR 1x 95 | Cáp điện 1x 95 | m | Cadivina | 772,794 |
Bảng giá cáp chống cháy ZR-YJV
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
Cáp chống cháy 1 lõi Cadivina |
|||||
1 | ZR-YJV 1x 1.5 | Cáp chống cháy 1x 1.5 | m | 25,776 | Cadivina |
2 | ZR-YJV 1x 2.5 | Cáp chống cháy 1x 2.5 | m | 36,552 | Cadivina |
4 | ZR-YJV 1x 4 | Cáp chống cháy 1x 4 | m | 52,296 | Cadivina |
6 | ZR-YJV 1x 6 | Cáp chống cháy 1x 6 | m | 72,569 | Cadivina |
10 | ZR-YJV 1x 10 | Cáp chống cháy 1x 10 | m | 108,137 | Cadivina |
16 | ZR-YJV 1x 16 | Cáp chống cháy 1x 16 | m | 162,988 | Cadivina |
25 | ZR-YJV 1x 25 | Cáp chống cháy 1x 25 | m | 224,618 | Cadivina |
35 | ZR-YJV 1x 35 | Cáp chống cháy 1x 35 | m | 308,035 | Cadivina |
50 | ZR-YJV 1x 50 | Cáp chống cháy 1x 50 | m | 417,743 | Cadivina |
70 | ZR-YJV 1x 70 | Cáp chống cháy 1x 70 | m | 585,291 | Cadivina |
95 | ZR-YJV 1x 95 | Cáp chống cháy 1x 95 | m | 808,108 | Cadivina |
120 | ZR-YJV 1x 120 | Cáp chống cháy 1x 120 | m | 1,008,147 | Cadivina |
150 | ZR-YJV 1x 150 | Cáp chống cháy 1x 150 | m | 1,252,379 | Cadivina |
185 | ZR-YJV 1x 185 | Cáp chống cháy 1x 185 | m | 1,554,151 | Cadivina |
240 | ZR-YJV 1x 240 | Cáp chống cháy 1x 240 | m | 2,036,466 | Cadivina |
300 | ZR-YJV 1x 300 | Cáp chống cháy 1x 300 | m | 2,540,779 | Cadivina |
Cáp chống cháy 2 lõi Cadivina |
|||||
1 | ZR-YJV 2x 1.5 | Cáp chống cháy 2x 1.5 | m | 60,048 | Cadivina |
2 | ZR-YJV 2x 2.5 | Cáp chống cháy 2x 2.5 | m | 83,852 | Cadivina |
4 | ZR-YJV 2x 4 | Cáp chống cháy 2x 4 | m | 116,531 | Cadivina |
6 | ZR-YJV 2x 6 | Cáp chống cháy 2x 6 | m | 156,252 | Cadivina |
10 | ZR-YJV 2x 10 | Cáp chống cháy 2x 10 | m | 227,603 | Cadivina |
16 | ZR-YJV 2x 16 | Cáp chống cháy 2x 16 | m | 333,723 | Cadivina |
Cáp chống cháy 3 lõi Cadivina |
|||||
1 | ZR-YJV 3x 1.5 | Cáp chống cháy 3x 1.5 | m | 119,930 | Cadivina |
2 | ZR-YJV 3x 2.5 | Cáp chống cháy 3x 2.5 | m | 165,080 | Cadivina |
4 | ZR-YJV 3x 4 | Cáp chống cháy 3x 4 | m | 231,185 | Cadivina |
6 | ZR-YJV 3x 6 | Cáp chống cháy 3x 6 | m | 317,216 | Cadivina |
10 | ZR-YJV 3x 10 | Cáp chống cháy 3x 10 | m | 465,443 | Cadivina |
16 | ZR-YJV 3x 16 | Cáp chống cháy 3x 16 | m | 682,709 | Cadivina |
25 | ZR-YJV 3x 25 | Cáp chống cháy 3x 25 | m | 1,042,856 | Cadivina |
35 | ZR-YJV 3x 35 | Cáp chống cháy 3x 35 | m | 1,419,857 | Cadivina |
50 | ZR-YJV 3x 50 | Cáp chống cháy 3x 50 | m | 1,923,227 | Cadivina |
70 | ZR-YJV 3x 70 | Cáp chống cháy 3x 70 | m | 2,692,637 | Cadivina |
95 | ZR-YJV 3x 95 | Cáp chống cháy 3x 95 | m | 3,708,671 | Cadivina |
Cáp chống cháy 4 lõi Cadivina |
|||||
1 | ZR-YJV 4x 1.5 | Cáp chống cháy 4x 1.5 | m | 149,822 | Cadivina |
2 | ZR-YJV 4x 2.5 | Cáp chống cháy 4x 2.5 | m | 210,651 | Cadivina |
4 | ZR-YJV 4x 4 | Cáp chống cháy 4x 4 | m | 297,162 | Cadivina |
6 | ZR-YJV 4x 6 | Cáp chống cháy 4x 6 | m | 409,431 | Cadivina |
10 | ZR-YJV 4x 10 | Cáp chống cháy 4x 10 | m | 606,956 | Cadivina |
16 | ZR-YJV 4x 16 | Cáp chống cháy 4x 16 | m | 904,571 | Cadivina |
25 | ZR-YJV 4x 25 | Cáp chống cháy 4x 25 | m | 1,384,364 | Cadivina |
35 | ZR-YJV 4x 35 | Cáp chống cháy 4x 35 | m | 1,902,027 | Cadivina |
50 | ZR-YJV 4x 50 | Cáp chống cháy 4x 50 | m | 2,574,423 | Cadivina |
70 | ZR-YJV 4x 70 | Cáp chống cháy 4x 70 | m | 3,617,513 | Cadivina |
Cáp chống cháy 4 lõi Cadivina trung tính nhỏ |
|||||
1 | ZR-YJV 3x4+1x2.5 | Cáp chống cháy 3x4+1x2.5 | m | 185,265 | Cadivina |
2 | ZR-YJV 3x6+1x4 | Cáp chống cháy 3x6+1x4 | m | 253,889 | Cadivina |
3 | ZR-YJV 3x10+1x6 | Cáp chống cháy 3x10+1x6 | m | 371,985 | Cadivina |
4 | ZR-YJV 3x16+1x10 | Cáp chống cháy 3x16+1x10 | m | 557,681 | Cadivina |
5 | ZR-YJV 3x25+1x16 | Cáp chống cháy 3x25+1x16 | m | 842,396 | Cadivina |
6 | ZR-YJV 3x35+1x16 | Cáp chống cháy 3x35+1x16 | m | 1,094,997 | Cadivina |
7 | ZR-YJV 3x35+1x25 | Cáp chống cháy 3x35+1x25 | m | 1,176,263 | Cadivina |
8 | ZR-YJV 3x50+1x25 | Cáp chống cháy 3x50+1x25 | m | 1,512,731 | Cadivina |
9 | ZR-YJV 3x50+1x35 | Cáp chống cháy 3x50+1x35 | m | 1,598,682 | Cadivina |
10 | ZR-YJV 3x70+1x35 | Cáp chống cháy 3x70+1x35 | m | 2,115,027 | Cadivina |
11 | ZR-YJV 3x70+1x50 | Cáp chống cháy 3x70+1x50 | m | 2,227,452 | Cadivina |
12 | ZR-YJV 3x95+1x50 | Cáp chống cháy 3x95+1x50 | m | 2,878,682 | Cadivina |
13 | ZR-YJV 3x95+1x70 | Cáp chống cháy 3x95+1x70 | m | 3,052,841 | Cadivina |
14 | ZR-YJV 3x120+1x70 | Cáp chống cháy 3x120+1x70 | m | 3,661,200 | Cadivina |
15 | ZR-YJV 3x120+1x95 | Cáp chống cháy 3x120+1x95 | m | 3,884,550 | Cadivina |
Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE,lớp chống cháy Mica, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen)
Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/LSHF
Lớp chống cháy: Mica
Điện áp 0.6/1kv
Tiêu chuẩn: TBVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332
Click xem Full bảng giá cáp chống cháy Cadivina
Cáp điều khiển KVVP
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
1 | KVVP 2x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 | m | 45,000 | Cadivina |
2 | KVVP 2x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 | m | 50,000 | Cadivina |
3 | KVVP 2x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 | m | 58,000 | Cadivina |
4 | KVVP 2x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 | m | 61,000 | Cadivina |
5 | KVVP 2x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 | m | 85,000 | Cadivina |
6 | KVVP 3x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 | m | 67,500 | Cadivina |
7 | KVVP 3x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 | m | 75,000 | Cadivina |
8 | KVVP 3x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 | m | 87,000 | Cadivina |
9 | KVVP 3x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 | m | 91,500 | Cadivina |
10 | KVVP 3x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 | m | 127,500 | Cadivina |
11 | KVVP 4x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 | m | 90,000 | Cadivina |
12 | KVVP 4x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 | m | 100,000 | Cadivina |
13 | KVVP 4x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 | m | 116,000 | Cadivina |
14 | KVVP 4x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 | m | 122,000 | Cadivina |
15 | KVVP 4x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 | m | 170,000 | Cadivina |
16 | KVVP 5x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 | m | 112,500 | Cadivina |
17 | KVVP 5x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 | m | 125,000 | Cadivina |
18 | KVVP 5x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 | m | 145,000 | Cadivina |
19 | KVVP 5x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 | m | 152,500 | Cadivina |
20 | KVVP 5x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 | m | 212,500 | Cadivina |
21 | KVVP 6x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x0.75 | m | 135,000 | Cadivina |
22 | KVVP 6x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.0 | m | 150,000 | Cadivina |
23 | KVVP 6x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.25 | m | 174,000 | Cadivina |
24 | KVVP 6x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.5 | m | 183,000 | Cadivina |
25 | KVVP 6x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 6x2.5 | m | 255,000 | Cadivina |
26 | KVVP 7x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x0.75 | m | 157,500 | Cadivina |
27 | KVVP 7x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.0 | m | 175,000 | Cadivina |
28 | KVVP 7x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.25 | m | 203,000 | Cadivina |
29 | KVVP 7x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.5 | m | 213,500 | Cadivina |
30 | KVVP 7x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 7x2.5 | m | 297,500 | Cadivina |
31 | KVVP 8x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x0.75 | m | 180,000 | Cadivina |
32 | KVVP 8x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.0 | m | 200,000 | Cadivina |
33 | KVVP 8x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.25 | m | 232,000 | Cadivina |
34 | KVVP 8x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.5 | m | 244,000 | Cadivina |
35 | KVVP 8x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 8x2.5 | m | 340,000 | Cadivina |
36 | KVVP 9x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x0.75 | m | 202,500 | Cadivina |
37 | KVVP 9x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.0 | m | 225,000 | Cadivina |
38 | KVVP 9x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.25 | m | 261,000 | Cadivina |
39 | KVVP 9x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.5 | m | 274,500 | Cadivina |
40 | KVVP 9x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 9x2.5 | m | 382,500 | Cadivina |
41 | KVVP 10x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x0.75 | m | 225,000 | Cadivina |
42 | KVVP 10x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.0 | m | 250,000 | Cadivina |
43 | KVVP 10x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.25 | m | 290,000 | Cadivina |
44 | KVVP 10x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5 | m | 305,000 | Cadivina |
45 | KVVP 10x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 10x2.5 | m | 425,000 | Cadivina |
46 | KVVP 12x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x0.75 | m | 270,000 | Cadivina |
47 | KVVP 12x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.0 | m | 300,000 | Cadivina |
48 | KVVP 12x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.25 | m | 348,000 | Cadivina |
49 | KVVP 12x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.5 | m | 366,000 | Cadivina |
50 | KVVP 12x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 12x2.5 | m | 510,000 | Cadivina |
51 | KVVP 14x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x0.75 | m | 315,000 | Cadivina |
52 | KVVP 14x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.0 | m | 350,000 | Cadivina |
53 | KVVP 14x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.25 | m | 406,000 | Cadivina |
54 | KVVP 14x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.5 | m | 427,000 | Cadivina |
55 | KVVP 14x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 14x2.5 | m | 595,000 | Cadivina |
56 | KVVP 15x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x0.75 | m | 337,500 | Cadivina |
57 | KVVP 15x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.0 | m | 375,000 | Cadivina |
58 | KVVP 15x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.25 | m | 435,000 | Cadivina |
59 | KVVP 15x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.5 | m | 457,500 | Cadivina |
60 | KVVP 15x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 15x2.5 | m | 637,500 | Cadivina |
61 | KVVP 16x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x0.75 | m | 360,000 | Cadivina |
62 | KVVP 16x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.0 | m | 400,000 | Cadivina |
63 | KVVP 16x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.25 | m | 464,000 | Cadivina |
64 | KVVP 16x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.5 | m | 488,000 | Cadivina |
65 | KVVP 16x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 16x2.5 | m | 680,000 | Cadivina |
66 | KVVP 19x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x0.75 | m | 427,500 | Cadivina |
67 | KVVP 19x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.0 | m | 475,000 | Cadivina |
68 | KVVP 19x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.25 | m | 551,000 | Cadivina |
69 | KVVP 19x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5 | m | 579,500 | Cadivina |
70 | KVVP 19x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 19x2.5 | m | 807,500 | Cadivina |
71 | KVVP 20x0.75 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x0.75 | m | 450,000 | Cadivina |
72 | KVVP 20x1.0 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.0 | m | 500,000 | Cadivina |
73 | KVVP 20x1.25 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.25 | m | 580,000 | Cadivina |
74 | KVVP 20x1.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.5 | m | 610,000 | Cadivina |
75 | KVVP 20x2.5 | Cáp điều khiển chống nhiễu 20x2.5 | m | 850,000 | Cadivina |
Điện áp 0.6/1KV
Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu KVVP hoặc KVVPb
Lõi đánh số hoặc phân màu
Liên hệ phòng bán hàng cáp điện Cadivina - 0985359218
Liên hệ trực tiếp nhà máy sản xuất dây cáp điện Cadivina tại Việt Nam
Hà Nội : Call/Zalo: 0985359218
TP. HCM: Call/Zalo: 0917286996
Xuất khẩu : Call/Zalo: 0898288986
Email: kdcapdien@gmail.com
Hà Nội : Call/Zalo: 0985359218
TP. HCM: Call/Zalo: 0917286996
Xuất khẩu : Call/Zalo: 0898288986
Email: kdcapdien@gmail.com