Sales: 0962125389
kdcapdien@gmail.com
Hotline: 0962 205 389
CÁP ĐIỆN CADI-VINA

Cáp cao su YC YQ

Cáp cao su, cáp hàn hồ quang TCVN 9615-6; IEC 60245-6

Mục Lục
  1. TIÊU CHUẨN CÁP CAO SU
  2. Catalogue cáp cao su
  3. Cáp cao su 2 lõi
  4. Cáp cao su 3 lõi
  5. Cáp cao su 4 lõi
  6. Cáp cao su 3x+
  7. Cáp hàn - cáp hồ quang
  8. Liên hệ mua cáp cao su - 0985359218
Giá: Liên hệ
CADI-VINA CABLE & SYSTEM
Cáp điện YJV Cáp điện BVV Cáp chống cháy ZR YJV Cáp điện cầu trục Cáp tín hiệu AMS Dây cáp điện mềm BVR Cáp điều khiển KVV

TIÊU CHUẨN CÁP CAO SU

Chủng loại Cáp điện cao su
Nhãn hiệu Cadivina
💜Giá cả Trực tiếp nhà máy
Hàng hoá Sẵn kho số lượng lớn
Thương hiệu Toàn cầu
☎Hỗ trợ 24/7 mọi lúc, mọi nơi
Công suất 200.000 tấn/tháng
Cáp cao su có cách điện cao su, vỏ bọc cao su
Tiêu chuẩn: IEC 60245-6; TCVN 9615-6
Điện áp 300/500V ; 450/750V ; 0.6/1kV
Lõi bện cấp 5,6
Nhiệt độ làm việc liên tục cáp cách điện PVC là: 700C
Ký hiệu:
YC, YCW: Cáp cao su nặng
YZ, YZW: cáp cao su trung bình linh hoạt
YQ, YQW: Cáp cao su nhẹ linh hoạt

Catalogue cáp cao su

Quy cách: Cu/NR/NR
Ký hiệu: NNRNR hoặc EPM
Điện áp 450/750
Tiêu chuẩn: TCVN 9615-6; IEC 60245-6
Tên gọi: Cáp cao su
Số lõi: 2-3-4 lõi
Mô tả: Lõi đồng ủ mềm nhiều sợi, cách điện cao su, vỏ bọc cao su

Cáp cao su 2 lõi


TT Loại cáp Lõi (mm) nr/nr Đ.Kính (mm) Đ.Trở (Ohm) K.Lượng (kg/m)
1 cáp cao su 2x1.5 25/0.26 0.8/1.5 9.0 12.1 0.117
2 cáp cao su 2x2.5 42/0.26 0.9/1.7 10.0 7.41 0.167
3 cáp cao su 2x4 58/0.28 1/1.8 12.0 4.61 0.226
4 cáp cao su 2x6 88/0.28 1/2.0 13.0 3.08 0.295
5 cáp cao su 2x10 154/0.28 1.2/3.1 15.0 1.83 0.541

Cáp cao su 3 lõi


TT Loại cáp Lõi (mm) nr/nr Đ.Kính (mm) Đ.Trở (Ohm) K.Lượng (kg/m)
1 cáp cao su 3x1.5 25/0.26 0.8/1.6 11 12.1 0.157
2 cáp cao su 3x2.5 42/0.26 0.9/1.8 12 7.41 0.211
3 cáp cao su 3x4 58/0.28 1/1.9 14 4.61 0.288
4 cáp cao su 3x6 88/0.28 1/2.1 16 3.08 0.379
5 cáp cao su 3x10 154/0.28 1.2/3.3 21 1.83 0.692

Cáp cao su 4 lõi


TT Loại cáp Lõi (mm) nr/nr Đ.Kính (mm) Đ.Trở (Ohm) K.Lượng (kg/m)
1 cáp cao su 4x1.5 25/0.26 0.8/1.7 12 12.1 0.195
2 cáp cao su 4x2.5 42/0.26 0.9/1.9 14 7.41 0.262
3 cáp cao su 4x4 58/0.28 1.0/2.0 16 4.61 0.36
4 cáp cao su 4x6 88/0.28 1.0/2.3 18 3.08 0.484
5 cáp cao su 4x10 154/0.28 1.2/3.4 23 1.83 0.855

Cáp cao su 3x+


TT Loại cáp Lõi (mm) nr/nr Đ.Kính (mm) Đ.Trở (Ohm) K.Lượng (kg/m)
2 cáp cao su 3x2.5+1.5 42/0.26 1.0/1.0 13 7.41 0.242
3 cáp cao su 3x4+2.5 58/0.28 1.0/1.0 15 4.61 0.327
4 cáp cao su 3x6+4 88/0.28 1.0/1.0 16 3.08 0.42
5 cáp cao su 3x10+6 154/0.28 1.0/1.0 19 1.83 0.6
6 cáp cao su 3x16+10 238/0.28 1.0/1.0 21 1.15 0.839
7 cáp cao su 3x25+16 371/0.28 1.2/1.0 25 0.727 1.211
8 cáp cao su 3x35+16 518/0.28 1.2/1.0 28 0.524 1.585
9 cáp cao su 3x35+25 518/0.28 1.2/1.2 29 0.524 1.699
10 cáp cao su 3x50+25 741/0.28 1.4/1.2 33 0.387 2.2180
11 cáp cao su 3x50+35 741/0.28 1.4/1.2 33 0.387 2.3290
12 cáp cao su 3x70+35 418/0.45 1.4/1.2 37 0.268 3.039
13 cáp cao su 3x70+50 418/0.45 1.4/1.4 38 0.268 3.222
14 cáp cao su 3x95+50 551/0.28 1.6/1.4 42 0.193 3.99
15 cáp cao su 3x95+70 551/0.28 1.6/1.4 44 0.193 4.24

Cáp hàn - cáp hồ quang

Quy cách: Cu/Nr
Ký hiệu: CNR hoặc NNRNR
Điện áp 450/750
Tiêu chuẩn: TCVN 9615-6; IEC 60245-6
Tên gọi: Cáp hàn, Cáp hồ quang,cáp cao su 1 lõi, cáp mềm cao su
Mô tả: Lõi đồng ủ mềm nhiều sợi, cách điện cao su, vỏ bọc cao su
TT Loại cáp Lõi (mm) NR (mm) Đ.Kính (mm) Đ.Trở (Ohm) K.Lượng (kg/m)
1 cáp hàn 1x16 497/0.2 2 10 1.15 0.21
2 cáp hàn 1x25 763/0.2 2 11.0 0.727 0.3
3 cáp hàn 1x35 1071/0.2 2 12.0 0.524 0.4
4 cáp hàn 1x50 1520/0.2 2.2 14 0.387 0.55
5 cáp hàn 1x70 2128/0.2 2.4 16 0.268 0.76
6 cáp hàn 1x95 2907/0.2 2.6 18 0.193 1.02

Liên hệ mua cáp cao su - 0985359218

Liên hệ trực tiếp nhà máy sản xuất dây cáp điện cao su tại Việt Nam
Hà Nội : 
Call/Zalo: 0985359218   
TP. HCM: Call/Zalo: 0917286996 
Xuất khẩu : Call/Zalo: 0898288986 
Email: kdcapdien@gmail.com