Sales: 0962125389
kdcapdien@gmail.com
Hotline: 0962 205 389
CÁP ĐIỆN CADI-VINA
Đây là trang danh cho thiết bị di động. Click xem phiên bản đầy đủ của website

Cáp điện EN

Cáp điện Cadivina EN hàng Việt Nam xuất khẩu, chất lượng cao, thị trường đông nam á

Mục Lục
  1. XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN CÁP ĐIỆN EN
  2. Liên hệ phòng bán hàng cáp điện EN - 0962 205 389
  3. Bảng giá cáp điện CVV
  4. Bảng giá cáp tiếp địa CV-Cu/PVC
  5. Bảng giá cáp điện treo CXV
  6. Bảng giá cáp ngầm DSTA - DATA
CADI-VINA CABLE & SYSTEM
Cáp điện UP Cáp điện Linkvina Cáp điện UN Cáp điện Cadivina hành trình xuất khẩu Cáp điện Abel Cáp điện EN khởi đầu xuất khẩu Đông Nam Á Cáp điện Linkvina trên con đường chinh phục thế giới Ả Rập Cáp điện IVI hành trình về xứ ba tư Cáp điện d-cup hành trình đến xứ sở lưỡng hà Cáp điện Abel hành trình về nền văn minh Hy Lạp La Mã

XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN CÁP ĐIỆN EN

Chủng loại Dây cáp điện trung hạ thế
Nhãn hiệu EN
💜Giá cả Trực tiếp nhà máy
Hàng hoá Sẵn hàng số lượng lớn
🆗Chất lượng 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy EN
Thương hiệu Toàn cầu
Xuất xứ Việt Nam
☎Hỗ trợ 24/7 mọi lúc, mọi nơi
Cáp điện EN do tập đoàn Dây cáp điện Việt Nam sản xuất theo các tiêu chuẩn sau:
IEC 60227 - IEC 60228 - AS/NSZ 5000-IEC 60502 ...
Cáp điện hạ thế EN sản xuất đáp ứng tất cả các yêu cầu cao nhất trên thế giới về chất lượng sản phẩm
Cáp điện Dcup chủ yếu phục vụ thị trường xuất khẩu Đông Nam Á: Lào, Campuchia, indonesia, Philipin, Malaysia ...
Cáp điện Dcup được các thị trường nước ngoài đánh giá cao về chất lượng và tiêu chuẩn sản xuất khắt khe
Công nghệ hiện đại, đối tác đa dạng tạo nên hệ sinh thái hàng hóa đa dạng, đầy đủ nhất. 
Chúng tôi có sẵn đầy đủ các dòng cáp điện chuyên dụng nhất như: cáp bọc xlpe, cáp có giáp swa, swb, cáp băng đồng, cáp sợi đồng chống nhiễu, cáp 5 lõi, cáp 3 lõi + 2, cáp mềm, cáp cao su, cáp dẹt flat

Liên hệ phòng bán hàng cáp điện EN - 0962 205 389

Phòng bán hàng cáp điện EN: Call/Zalo: 0985359218 
Email: kdcapdien@gmail.com
Mua hàng trực tiếp tại EN ELECTRICAL khách hàng được cam kết:
Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp
Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày
Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng
Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm

Bảng giá cáp điện CVV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CVV 2x 1.5  Cáp điện 2x 1.5  m  EN            31,117
2 CVV 2x 2.5  Cáp điện 2x 2.5  m  EN            50,023
3 CVV 2x 4  Cáp điện 2x 4  m  EN            78,717
4 CVV 2x 6  Cáp điện 2x 6  m  EN          117,636
5 CVV 3x 1.5  Cáp điện 3x 1.5  m  EN         48,658
6 CVV 3x 2.5  Cáp điện 3x 2.5  m  EN         79,162
7 CVV 3x 4  Cáp điện 3x 4  m  EN       120,965
8 CVV 3x 6  Cáp điện 3x 6  m  EN       182,306
9 CVV 4x 1.5  Cáp điện 4x 1.5  m  EN         67,520
10 CVV 4x 2.5  Cáp điện 4x 2.5  m  EN       107,917
11 CVV 4x 4  Cáp điện 4x 4  m  EN       169,381
12 CVV 4x 6  Cáp điện 4x 6  m  EN       248,151
13 CVV 5x 1.5  Cáp điện 5x 1.5  m  EN         82,327
14 CVV 5x 2.5  Cáp điện 5x 2.5  m  EN       131,583
15 CVV 5x 4  Cáp điện 5x 4  m  EN       206,526
16 CVV 5x 6  Cáp điện 5x 6  m  EN       302,570
Tên: Cáp điện hai lớp cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Dòng cáp: Cáp treo
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv                                                                 
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2                                                           
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)

Bảng giá cáp tiếp địa CV-Cu/PVC

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CV 1x 1.5  Cáp điện 1x 1.5  m  EN            14,807
2 CV 1x 2.5  Cáp điện 1x 2.5  m  EN            23,666
3 CV 1x 4  Cáp điện 1x 4  m  EN            37,145
4 CV 1x 6  Cáp điện 1x 6  m  EN            54,419
5 CV 1x 10  Cáp điện 1x 10  m  EN            85,884
6 CV 1x 16  Cáp điện 1x 16  m  EN           131,758
7 CV 1x 25  Cáp điện 1x 25  m  EN           203,712
8 CV 1x 35  Cáp điện 1x 35  m  EN           284,076
9 CV 1x 50  Cáp điện 1x 50  m  EN           390,811
10 CV 1x 70  Cáp điện 1x 70  m  EN           553,800
11 CV 1x 95  Cáp điện 1x 95  m  EN           772,794
12 CV 1x 120  Cáp điện 1x 120  m  EN           967,296

Bảng giá cáp điện treo CXV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá

Cáp treo 1 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - EN

5 CXV 1x 10  Cu/XLPE/PVC 1x 10  m  EN         94,472
6 CXV 1x 16  Cu/XLPE/PVC 1x 16  m  EN       144,934
7 CXV 1x 25  Cu/XLPE/PVC 1x 25  m  EN       224,083
8 CXV 1x 35  Cu/XLPE/PVC 1x 35  m  EN       312,484
9 CXV 1x 50  Cu/XLPE/PVC 1x 50  m  EN       429,892
10 CXV 1x 70  Cu/XLPE/PVC 1x 70  m  EN       609,180
11 CXV 1x 95  Cu/XLPE/PVC 1x 95  m  EN       850,073
12 CXV 1x 120  Cu/XLPE/PVC 1x 120  m  EN    1,064,026
13 CXV 1x 150  Cu/XLPE/PVC 1x 150  m  EN    1,326,160
14 CXV 1x 185  Cu/XLPE/PVC 1x 185  m  EN    1,651,009
15 CXV 1x 240  Cu/XLPE/PVC 1x 240  m  EN    2,174,147
16 CXV 1x 300  Cu/XLPE/PVC 1x 300  m  EN    2,719,456

Cáp treo 2 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - EN

1 CXV 2x 1.5  Cu/XLPE/PVC 2x1.5  m  EN              34,229
1 CXV 2x 2.5  Cu/XLPE/PVC 2x2.5  m  EN              55,025
3 CXV 2x 4  Cu/XLPE/PVC 2x4  m  EN              86,589
4 CXV 2x 6  Cu/XLPE/PVC 2x6  m  EN            129,400
5 CXV 2x 10  Cu/XLPE/PVC 2x10  m  EN            140,000
5 CXV 2x 16  Cu/XLPE/PVC 2x16  m  EN            214,000

Cáp treo 3 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - EN

1 CXV 3x 1.5  Cu/XLPE/PVC 3x1.5  m  EN         53,524
2 CXV 3x 2.5  Cu/XLPE/PVC 3x2.5  m  EN         87,078
3 CXV 3x 4  Cu/XLPE/PVC 3x4  m  EN       133,062
4 CXV 3x 6  Cu/XLPE/PVC 3x6  m  EN       200,537
5 CXV 3x 10  Cu/XLPE/PVC 3x10  m  EN       203,000
6 CXV 3x 16  Cu/XLPE/PVC 3x16  m  EN       319,000
7 CXV 3x 25  Cu/XLPE/PVC 3x25  m  EN       483,000
8 CXV 3x 35  Cu/XLPE/PVC 3x35  m  EN       667,000
9 CXV 3x 50  Cu/XLPE/PVC 3x50  m  EN       912,000
10 CXV 3x 70  Cu/XLPE/PVC 3x70  m  EN    1,291,000

Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - EN

1 CXV 4x 1.5  Cu/XLPE/PVC 4x1.5  m  EN         74,272
2 CXV 4x 2.5  Cu/XLPE/PVC 4x2.5  m  EN       118,709
3 CXV 4x 4  Cu/XLPE/PVC 4x4  m  EN       186,319
4 CXV 4x 6  Cu/XLPE/PVC 4x6  m  EN       272,966
5 CXV 4x 10  Cu/XLPE/PVC 4x10  m  EN       270,000
6 CXV 4x 16  Cu/XLPE/PVC 4x16  m  EN       413,000
7 CXV 4x 25  Cu/XLPE/PVC 4x25  m  EN       639,000
8 CXV 4x 35  Cu/XLPE/PVC 4x35  m  EN       883,000
9 CXV 4x 50  Cu/XLPE/PVC 4x50  m  EN    1,212,000
10 CXV 4x 70  Cu/XLPE/PVC 4x70  m  EN    1,717,000
11 CXV 4x 95  Cu/XLPE/PVC 4x95  m  EN    2,630,000
12 CXV 4x 120  Cu/XLPE/PVC 4x120  m  EN    2,955,000
13 CXV 4x 150  Cu/XLPE/PVC 4x150  m  EN    3,679,000
14 CXV 4x 185  Cu/XLPE/PVC 4x185  m  EN    4,573,000
15 CXV 4x 240  Cu/XLPE/PVC 4x240  m  EN    6,007,000
16 CXV 4x 300  Cu/XLPE/PVC 4x300  m  EN    7,500,000

Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - có tiếp đất - EN

STT Mã  Tên ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV 3x4+1x2.5  Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5  m  EN            149,840
2 CXV 3x6+1x4  Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4  m  EN            214,200
3 CXV 3x10+1x6  Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6  m  EN            329,178
4 CXV 3x16+1x10  Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10  m  EN            509,315
5 CXV 3x25+1x16  Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16  m  EN            780,800
6 CXV 3x35+1x16  Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16  m  EN         1,025,660
7 CXV 3x35+1x25  Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25  m  EN         1,101,876
8 CXV 3x50+1x25  Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25  m  EN         1,429,928
9 CXV 3x50+1x35  Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35  m  EN         1,512,680
10 CXV 3x70+1x35  Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35  m  EN         2,016,330
11 CXV 3x70+1x50  Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50  m  EN         2,124,453
12 CXV 3x95+1x50  Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50  m  EN         2,765,513
13 CXV 3x95+1x70  Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70  m  EN         2,933,700
14 CXV 3x120+1x70  Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70  m  EN         3,532,458
15 CXV 3x120+1x95  Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95  m  EN         3,751,980

Bảng giá cáp ngầm DSTA - DATA

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá

Cáp ngầm 1 lõi giáp băng nhôm EN

9 CXV/DATA 1x 50  Cáp ngầm 1x 50  m  EN      429,892
10 CXV/DATA 1x 70  Cáp ngầm 1x 70  m  EN      609,180
11 CXV/DATA 1x 95  Cáp ngầm 1x 95  m  EN      850,073
12 CXV/DATA 1x 120  Cáp ngầm 1x 120  m  EN   1,064,026
13 CXV/DATA 1x 150  Cáp ngầm 1x 150  m  EN   1,326,160
14 CXV/DATA 1x 185  Cáp ngầm 1x 185  m  EN   1,651,009
15 CXV/DATA 1x 240  Cáp ngầm 1x 240  m  EN   2,174,147
16 CXV/DATA 1x 300  Cáp ngầm 1x 300  m  EN   2,719,456

Cáp ngầm 3 lõi giáp băng thép EN

5 CXV/DSTA 3x 10  Cáp ngầm 3x 10  m  EN       203,000
6 CXV/DSTA 3x 16  Cáp ngầm 3x 16  m  EN       319,000
7 CXV/DSTA 3x 25  Cáp ngầm 3x 25  m  EN       483,000
8 CXV/DSTA 3x 35  Cáp ngầm 3x 35  m  EN       667,000
9 CXV/DSTA 3x 50  Cáp ngầm 3x 50  m  EN       912,000
10 CXV/DSTA 3x 70  Cáp ngầm 3x 70  m  EN    1,291,000

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép EN

1 CXV/DSTA 4x 1.5  Cáp ngầm 4x 1.5  m  EN          74,272
2 CXV/DSTA 4x 2.5  Cáp ngầm 4x 2.5  m  EN        118,709
3 CXV/DSTA 4x 4  Cáp ngầm 4x 4  m  EN        186,319
4 CXV/DSTA 4x 6  Cáp ngầm 4x 6  m  EN        272,966
5 CXV/DSTA 4x 10  Cáp ngầm 4x 10  m  EN        270,000
6 CXV/DSTA 4x 16  Cáp ngầm 4x 16  m  EN        413,000
7 CXV/DSTA 4x 25  Cáp ngầm 4x 25  m  EN        639,000
8 CXV/DSTA 4x 35  Cáp ngầm 4x 35  m  EN        883,000
9 CXV/DSTA 4x 50  Cáp ngầm 4x 50  m  EN     1,212,000
10 CXV/DSTA 4x 70  Cáp ngầm 4x 70  m  EN     1,717,000
11 CXV/DSTA 4x 95  Cáp ngầm 4x 95  m  EN     2,630,000
12 CXV/DSTA 4x 120  Cáp ngầm 4x 120  m  EN     2,955,000
13 CXV/DSTA 4x 150  Cáp ngầm 4x 150  m  EN     3,679,000
14 CXV/DSTA 4x 185  Cáp ngầm 4x 185  m  EN     4,573,000
15 CXV/DSTA 4x 240  Cáp ngầm 4x 240  m  EN     6,007,000

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép có tiếp đất EN

3 CXV/DSTA 3x10+1x6  Cáp ngầm 3x10+1x6  m  EN            364,160
4 CXV/DSTA 3x16+1x10  Cáp ngầm 3x16+1x10  m  EN            548,388
5 CXV/DSTA 3x25+1x16  Cáp ngầm 3x25+1x16  m  EN            824,724
6 CXV/DSTA 3x35+1x16  Cáp ngầm 3x35+1x16  m  EN         1,073,490
7 CXV/DSTA 3x35+1x25  Cáp ngầm 3x35+1x25  m  EN         1,153,871
8 CXV/DSTA 3x50+1x25  Cáp ngầm 3x50+1x25  m  EN         1,487,790
9 CXV/DSTA 3x50+1x35  Cáp ngầm 3x50+1x35  m  EN         1,578,273
10 CXV/DSTA 3x70+1x35  Cáp ngầm 3x70+1x35  m  EN         2,123,651
11 CXV/DSTA 3x70+1x50  Cáp ngầm 3x70+1x50  m  EN         2,236,190
12 CXV/DSTA 3x95+1x50  Cáp ngầm 3x95+1x50  m  EN         2,891,952
13 CXV/DSTA 3x95+1x70  Cáp ngầm 3x95+1x70  m  EN         3,068,504
14 CXV/DSTA 3x120+1x70  Cáp ngầm 3x120+1x70  m  EN         3,682,463
15 CXV/DSTA 3x120+1x95  Cáp ngầm 3x120+1x95  m  EN         3,927,780
16 CXV/DSTA 3x150+1x70  Cáp ngầm 3x150+1x70  m  EN         4,448,646
17 CXV/DSTA 3x150+1x95  Cáp ngầm 3x150+1x95  m  EN         4,629,198
18 CXV/DSTA 3x150+1x120  Cáp ngầm 3x150+1x120  m  EN         4,834,226
19 CXV/DSTA 3x185+1x95  Cáp ngầm 3x185+1x95  m  EN         5,538,681
20 CXV/DSTA 3x185+1x120  Cáp ngầm 3x185+1x120  m  EN         5,753,373
21 CXV/DSTA 3x185+1x150  Cáp ngầm 3x185+1x150  m  EN         6,000,176
22 CXV/DSTA 3x240+1x120  Cáp ngầm 3x240+1x120  m  EN         7,209,605