Sales: 0962125389
kdcapdien@gmail.com
Hotline: 0962 205 389
CÁP ĐIỆN CADI-VINA

Dòng điện định mức cáp điện

Bảng đo dòng điện định mức của cáp đồng nhôm, treo ngầm cáp điện lực theo tiêu chuẩn IEC60502 và TCVN5935-1

Mục Lục
  1. TIÊU CHUẨN DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC
  2. Dòng điện định mức cáp cách điện XLPE
  3. Dòng điện định mức cáp cách điện PVC
  4. Dòng điện định mức cáp nhôm cách điện XLPE
  5. Dòng điện định mức cáp nhôm cách điện PVC
CADI-VINA CABLE & SYSTEM

TIÊU CHUẨN DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC

Loại cách điện XLPE,PVC
Lõi dẫn điện Đồng, Nhôm
💜Nhiệt độ môi trường 40 độ C
Điện trở đất 1.2oC.m/W
Tiêu chuẩn IEC60502; TCVN5935
Dòng điện định mức của cáp điện chịu ảnh hưởng của các yếu tố sau:
Lõi dẫn: Đồng, nhôm. Dây đồng có khả năng mang dòng điện lớn hơn nhôm
Tiết diện ruột dẫn: Tiết diện ruột dẫn càng lớn thì khả năng mang dòng điện càng lớn
Lớp cách điện: XLPE; PVC
Kiểu lắp đặt: 1 dây; 2 lõi; 3 lõi; 4 lõi. lắp treo, ngầm ...
Nhiệt độ môi trường:
Điện trở đất: đối với cáp chôn ngầm
Khả năng tiếp xúc trực tiếp bức xạ mặt trời
Khoảng cách mới máng cáp, đất
Trong điều kiện lắp đặt thực tế khác với điều kiện tính toán các nhà kỹ thuật cần tính giá trị dòng điện trong bảng nhân với hệ số điều chỉnh thực tế đo đạc tại môi trường thực tế

Dòng điện định mức cáp cách điện XLPE

Dòng định mức cáp cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, có giáp hoặc không giáp bảo vệ
Tiêu chuẩn: IEC60502; TCVN5935-1
Quy cách: Cu/XLPE/PVC 
Ký hiệu: CXV; CEV; YJV;YJV22;CXV/DSTA;YJV32;CXV/SWA

  Cáp treo     Cáp ngầm    
Tiết diện 1 core 2 core 3-5 core 1 core 2 core 3-5 core
1.5 25 26 23 24 24 22
2.5 35 36 32 33 33 30
4 46 49 42 44 45 40
6 59 63 54 56 58 52
10 81 86 75 77 80 71
16 108 115 100 103 107 96
25 146 149 127 139 138 119
35 180 185 158 171 171 147
50 221 225 192 210 209 179
70 282 289 246 268 269 229
95 350 352 298 333 328 278
120 410 410 346 390 382 322
150 472 473 399 448 441 371
185 560 542 456 532 506 424
240 660 641 538 627 599 500
300 766 741 621 728 693 576

Dòng điện định mức cáp cách điện PVC

Dòng định mức cáp đồng cách điện PVC, vỏ bọc PVC, có giáp hoặc không giáp bảo vệ
Tiêu chuẩn: IEC60502; TCVN5935-1
Quy cách: Cu/PVC/PVC 
Ký hiệu: CV,CVV,DVV,VV,BVV,BV,RV,RVV
  Cáp treo     Cáp ngầm    
Tiết diện 1 core 2 core 3-5 core 1 core 2 core 3-5 core
1.5 18 22 18.5 17 19.5 18
2.5 25 30 25 24 27 24
4 35 40 34 33 36 31
6 40 51 43 38 46 39
10 60 70 60 57 63 52
16 80 94 80 76 85 67
25 110 119 101 105 112 86
35 130 148 126 124 138 103
50 160 180 153 152 168 122
70 205 232 196 195 213 151
95 255 282 238 242 258 179
120 300 328 276 285 299 203
150 345 379 319 328 344 230
185 400 434 364 380 392 258
240 480 514 430 456 461 297
300 560 593 497 532 530 336
g

Dòng điện định mức cáp nhôm cách điện XLPE

Dòng định mức cáp nhôm cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, có giáp hoặc không giáp bảo vệ
Tiêu chuẩn: IEC60502; TCVN5935-1
Quy cách: AL/XLPE/PVC 
Ký hiệu: AXV; ABC; YJLV;YJLV22;AXV/DSTA

  Cáp treo   Cáp ngầm
Tiết diện 1-2 core 3-5 core 1-2 core 3-5 core
10 67 58 62 57
16 91 77 84 76
25 108 97 101 90
35 135 120 126 112
50 164 146 154 136
70 211 187 198 174
95 257 227 241 211
120 300 263 280 245
150 346 304 324 283
185 397 347 371 323
240 470 409 439 382
300 543 471 508 440

Dòng điện định mức cáp nhôm cách điện PVC

Dòng định mức cáp nhôm cách điện PVC, vỏ bọc PVC, có giáp hoặc không giáp bảo vệ
Tiêu chuẩn: IEC60502; TCVN5935-1
Quy cách: Cu/PVC/PVC 
  Cáp treo   Cáp ngầm
Tiết diện 1-2 core 3-5 core 1-2 core 3-5 core
10 54 46 49 44
16 73 61 66 59
25 89 78 83 73
35 111 96 103 90
50 135 117 125 110
70 173 150 160 140
95 210 183 195 170
120 244 212 226 197
150 282 245 261 227
185 322 280 298 259
240 380 330 352 305
300 439 381 406 351