Cấu trúc và điện trở ruột dẫn theo tiêu chuẩn IEC
Điện trở ruột dẫn, cấu trúc lõi cáp điện đồng nhôm theo IEC, BSI
Mục Lục
- Tiêu chuẩn điện trở ruột dẫn
- Bảng điện trở và cấu trúc lõi cáp điện
cadivina.com
Dòng điện định mức cáp điện
Các tiêu chuẩn dây cáp điện
Trọng lượng cáp điện theo tiêu chuẩn
Thuật ngữ cáp điện
✅Điện trở lõi đồng |
IEC60502; TCVN5935-1 |
✅Điện trở lõi nhôm |
|
💜Tiêu chuẩn lõi |
Class1,Class2,Class5 |
Tiết diện |
Class2 |
Class5 |
Đ.Trở đồng |
Đ.Trở nhôm |
1.5 |
7/0.52 |
30/0.24 |
12.1 |
|
2.5 |
7/0.67 |
50/0.24 |
7.41 |
|
4 |
7/0.86 |
52/0.3 |
4.61 |
|
6 |
7/1.04 |
80/0.3 |
3.08 |
|
10 |
7/1.3 |
140/0.3 |
1.83 |
3.08 |
16 |
7/1.7 |
210/0.3 |
1.15 |
1.91 |
25 |
7/2.13 |
329/0.3 |
0.727 |
1.2 |
35 |
7/2.51 |
462/0.3 |
0.524 |
0.868 |
50 |
7/3.0 |
672/0.3 |
0.387 |
0.641 |
70 |
19/2.13 |
342/0.5 |
0.268 |
0.443 |
95 |
19/2.51 |
456/0.5 |
0.193 |
0.32 |
120 |
19/2.8 |
570/0.5 |
0.153 |
0.253 |
150 |
37/2.25 |
703/0.5 |
0.124 |
0.206 |
185 |
37/2.51 |
851/0.5 |
0.0991 |
0.164 |
240 |
37/2.84 |
1184/0.5 |
0.0754 |
0.125 |
300 |
37/3.15 |
1558/0.5 |
0.0601 |
0.1 |
400 |
37/3.66 |
2077/0.5 |
0.047 |
0.0778 |