cáp điện cadivina
Sales: 0962125389
kdcapdien@gmail.com
Hotline: 0962 205 389
THE WORLD BEST CABLE SOLUTION LEADER

Bảng giá dây cáp điện Cadivina

Bảng giá cáp điện cadivina tại thị trường Việt Nam, cáp điện chất lượng cao. Tiêu chuẩn IEC, UL

Mục Lục
  1. Bảng giá cáp điện BV
  2. Bảng giá cáp điện BVV
  3. Bảng giá cáp điện YJV
  4. Bảng giá cáp điện YJV22
  5. Bảng giá dây điện RV
  6. Bảng giá dây điện RVV
  7. Bảng giá cáp điện BVR
  8. Bảng giá cáp chống cháy ZR-YJV
  9. Cáp điều khiển KVVP
  10. Liên hệ phòng bán hàng cáp điện Cadivina - 0985359218
Bảng giá dây cáp điện Cadivina
CADI-VINA CABLE & SYSTEM
Bảng giá cáp điện LS Vina Catalogue dây cáp điện cadivina
Danh mục bảng giá dây cáp điện Cadivina
Bảng giá cáp điện YJV Bảng giá cáp BVV
Bảng giá cáp điều khiển KVVP Bảng giá cáp tín hiệu AMS IS/OS
💜Bảng giá cáp mềm BVR Bảng giá cáp chống cháy ZR
🆗Chất lượng 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy Cadivina
Xuất xứ Hàn Quốc
☎Hỗ trợ 24/7 mọi lúc, mọi nơi

Bảng giá cáp điện BV

Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC. Cáp tiếp địa
Tên viết tắt: BV - VC                                                  
Kết cấu: Cu/PVC
Điện áp: 0.6/1kv                                                                 
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2                                                           
Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn Hiệu Đơn giá
1 BV 1x 1.5  Cáp điện 1x 1.5  m  Cadivina            14,807
2 BV 1x 2.5  Cáp điện 1x 2.5  m  Cadivina            23,666
3 BV 1x 4  Cáp điện 1x 4  m  Cadivina            37,145
4 BV 1x 6  Cáp điện 1x 6  m  Cadivina            54,419
5 BV 1x 10  Cáp điện 1x 10  m  Cadivina            85,884
6 BV 1x 16  Cáp điện 1x 16  m  Cadivina           131,758
7 BV 1x 25  Cáp điện 1x 25  m  Cadivina           203,712
8 BV 1x 35  Cáp điện 1x 35  m  Cadivina           284,076
9 BV 1x 50  Cáp điện 1x 50  m  Cadivina           390,811
10 BV 1x 70  Cáp điện 1x 70  m  Cadivina           553,800
11 BV 1x 95  Cáp điện 1x 95  m  Cadivina           772,794

Bảng giá cáp điện BVV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá

Cáp điện 2 lõi

1 BVV 2x 1.5  Cáp điện 2x 1.5  m 31,117
2 BVV 2x 2.5  Cáp điện 2x 2.5  m 50,023
3 BVV 2x 4  Cáp điện 2x 4  m 78,717
4 BVV 2x 6  Cáp điện 2x 6  m 117,636

Cáp điện 3 lõi

1 BVV 3x 1.5  Cáp điện 3x 1.5  m 48,658
2 BVV 3x 2.5  Cáp điện 3x 2.5  m 79,162
3 BVV 3x 4  Cáp điện 3x 4  m 120,965
4 BVV 3x 6  Cáp điện 3x 6  m 182,306

Cáp điện 4 lõi

1 BVV 4x 1.5  Cáp điện 4x 1.5  m 67,520
2 BVV 4x 2.5  Cáp điện 4x 2.5  m 107,917
3 BVV 4x 4  Cáp điện 4x 4  m 169,381
4 BVV 4x 6  Cáp điện 4x 6  m 248,151
Tên: Cáp nhiều lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: BVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv                                                                 
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2                                                           
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TBVN: 5935-1:2013)  
Số lõi: 2-3-4-5

Bảng giá cáp điện YJV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp treo 1 lõi YJV - Cu/XLPE/PVC - Cadivina

5 YJV 1x 10  Cu/XLPE/PVC 1x 10  m         94,472  Cadivina
6 YJV 1x 16  Cu/XLPE/PVC 1x 16  m       144,934  Cadivina
7 YJV 1x 25  Cu/XLPE/PVC 1x 25  m       224,083  Cadivina
8 YJV 1x 35  Cu/XLPE/PVC 1x 35  m       312,484  Cadivina
9 YJV 1x 50  Cu/XLPE/PVC 1x 50  m       429,892  Cadivina
10 YJV 1x 70  Cu/XLPE/PVC 1x 70  m       609,180  Cadivina
11 YJV 1x 95  Cu/XLPE/PVC 1x 95  m       850,073  Cadivina
12 YJV 1x 120  Cu/XLPE/PVC 1x 120  m    1,064,026  Cadivina
13 YJV 1x 150  Cu/XLPE/PVC 1x 150  m    1,326,160  Cadivina
14 YJV 1x 185  Cu/XLPE/PVC 1x 185  m    1,651,009  Cadivina
15 YJV 1x 240  Cu/XLPE/PVC 1x 240  m    2,174,147  Cadivina
16 YJV 1x 300  Cu/XLPE/PVC 1x 300  m    2,719,456  Cadivina

Cáp treo 2 lõi YJV - Cu/XLPE/PVC - Cadivina

1 YJV 2x 1.5  Cu/XLPE/PVC 2x1.5  m 34,229  Cadivina
1 YJV 2x 2.5  Cu/XLPE/PVC 2x2.5  m 55,025  Cadivina
3 YJV 2x 4  Cu/XLPE/PVC 2x4  m 86,589  Cadivina
4 YJV 2x 6  Cu/XLPE/PVC 2x6  m 129,400  Cadivina
5 YJV 2x 10  Cu/XLPE/PVC 2x10  m 140,000  Cadivina
5 YJV 2x 16  Cu/XLPE/PVC 2x16  m 214,000  Cadivina

Cáp treo 3 lõi YJV - Cu/XLPE/PVC - Cadivina

1 YJV 3x 1.5  Cu/XLPE/PVC 3x1.5  m 53,524  Cadivina
2 YJV 3x 2.5  Cu/XLPE/PVC 3x2.5  m 87,078  Cadivina
3 YJV 3x 4  Cu/XLPE/PVC 3x4  m 133,062  Cadivina
4 YJV 3x 6  Cu/XLPE/PVC 3x6  m 200,537  Cadivina
5 YJV 3x 10  Cu/XLPE/PVC 3x10  m 203,000  Cadivina
6 YJV 3x 16  Cu/XLPE/PVC 3x16  m 319,000  Cadivina
7 YJV 3x 25  Cu/XLPE/PVC 3x25  m 483,000  Cadivina
8 YJV 3x 35  Cu/XLPE/PVC 3x35  m 667,000  Cadivina
9 YJV 3x 50  Cu/XLPE/PVC 3x50  m 912,000  Cadivina
10 YJV 3x 70  Cu/XLPE/PVC 3x70  m 1,291,000  Cadivina

Cáp treo 4 lõi YJV - Cu/XLPE/PVC - Cadivina

1 YJV 4x 1.5  Cu/XLPE/PVC 4x1.5  m 74,272  Cadivina
2 YJV 4x 2.5  Cu/XLPE/PVC 4x2.5  m 118,709  Cadivina
3 YJV 4x 4  Cu/XLPE/PVC 4x4  m 186,319  Cadivina
4 YJV 4x 6  Cu/XLPE/PVC 4x6  m 272,966  Cadivina
5 YJV 4x 10  Cu/XLPE/PVC 4x10  m 270,000  Cadivina
6 YJV 4x 16  Cu/XLPE/PVC 4x16  m 413,000  Cadivina
7 YJV 4x 25  Cu/XLPE/PVC 4x25  m 639,000  Cadivina
8 YJV 4x 35  Cu/XLPE/PVC 4x35  m 883,000  Cadivina
9 YJV 4x 50  Cu/XLPE/PVC 4x50  m 1,212,000  Cadivina
10 YJV 4x 70  Cu/XLPE/PVC 4x70  m 1,717,000  Cadivina
11 YJV 4x 95  Cu/XLPE/PVC 4x95  m 2,630,000  Cadivina
12 YJV 4x 120  Cu/XLPE/PVC 4x120  m 2,955,000  Cadivina
13 YJV 4x 150  Cu/XLPE/PVC 4x150  m 3,679,000  Cadivina
14 YJV 4x 185  Cu/XLPE/PVC 4x185  m 4,573,000  Cadivina
15 YJV 4x 240  Cu/XLPE/PVC 4x240  m 6,007,000  Cadivina

Cáp treo 4 lõi YJV - Cu/XLPE/PVC - có tiếp đất - Cadivina

1 YJV 3x4+1x2.5  Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5  m 149,840  Cadivina
2 YJV 3x6+1x4  Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4  m 214,200  Cadivina
3 YJV 3x10+1x6  Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6  m 329,178  Cadivina
4 YJV 3x16+1x10  Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10  m 509,315  Cadivina
5 YJV 3x25+1x16  Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16  m 780,800  Cadivina
6 YJV 3x35+1x16  Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16  m 1,025,660  Cadivina
7 YJV 3x35+1x25  Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25  m 1,101,876  Cadivina
8 YJV 3x50+1x25  Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25  m 1,429,928  Cadivina
9 YJV 3x50+1x35  Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35  m 1,512,680  Cadivina
10 YJV 3x70+1x35  Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35  m 2,016,330  Cadivina
11 YJV 3x70+1x50  Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50  m 2,124,453  Cadivina
12 YJV 3x95+1x50  Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50  m 2,765,513  Cadivina
13 YJV 3x95+1x70  Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70  m 2,933,700  Cadivina
14 YJV 3x120+1x70  Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70  m 3,532,458  Cadivina
15 YJV 3x120+1x95  Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95  m 3,751,980  Cadivina
Tên: Cáp treo cách điện XLPE - vỏ bọc PVC                                                                                 
Tên viết tắt: YJV (CEV)                                                                                             
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC                                                                                              
Điện áp: 0.6/1kv                                                                                                          
Cấp bện nén: class2                                                                                                     
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TBVN: 5935-1:2013)
Click xem đầy đủ: bảng giá cáp treo Cadivina

Bảng giá cáp điện YJV22

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp ngầm 3 lõi giáp băng thép Cadivina

5 YJV22 3x 10  Cáp ngầm 3x 10  m 203,000  Cadivina
6 YJV22 3x 16  Cáp ngầm 3x 16  m 319,000  Cadivina
7 YJV22 3x 25  Cáp ngầm 3x 25  m 483,000  Cadivina
8 YJV22 3x 35  Cáp ngầm 3x 35  m 667,000  Cadivina
9 YJV22 3x 50  Cáp ngầm 3x 50  m 912,000  Cadivina
10 YJV22 3x 70  Cáp ngầm 3x 70  m 1,291,000  Cadivina

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép Cadivina

1 YJV22 4x 1.5  Cáp ngầm 4x 1.5  m 74,272  Cadivina
2 YJV22 4x 2.5  Cáp ngầm 4x 2.5  m 118,709  Cadivina
3 YJV22 4x 4  Cáp ngầm 4x 4  m 186,319  Cadivina
4 YJV22 4x 6  Cáp ngầm 4x 6  m 272,966  Cadivina
5 YJV22 4x 10  Cáp ngầm 4x 10  m 270,000  Cadivina
6 YJV22 4x 16  Cáp ngầm 4x 16  m 413,000  Cadivina
7 YJV22 4x 25  Cáp ngầm 4x 25  m 639,000  Cadivina
8 YJV22 4x 35  Cáp ngầm 4x 35  m 883,000  Cadivina
9 YJV22 4x 50  Cáp ngầm 4x 50  m 1,212,000  Cadivina
10 YJV22 4x 70  Cáp ngầm 4x 70  m 1,717,000  Cadivina
11 YJV22 4x 95  Cáp ngầm 4x 95  m 2,630,000  Cadivina
12 YJV22 4x 120  Cáp ngầm 4x 120  m 2,955,000  Cadivina
13 YJV22 4x 150  Cáp ngầm 4x 150  m 3,679,000  Cadivina
14 YJV22 4x 185  Cáp ngầm 4x 185  m 4,573,000  Cadivina
15 YJV22 4x 240  Cáp ngầm 4x 240  m 6,007,000  Cadivina

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép có tiếp đất Cadivina

3 YJV22 3x10+1x6  Cáp ngầm 3x10+1x6  m 364,160  Cadivina
4 YJV22 3x16+1x10  Cáp ngầm 3x16+1x10  m 548,388  Cadivina
5 YJV22 3x25+1x16  Cáp ngầm 3x25+1x16  m 824,724  Cadivina
6 YJV22 3x35+1x16  Cáp ngầm 3x35+1x16  m 1,073,490  Cadivina
7 YJV22 3x35+1x25  Cáp ngầm 3x35+1x25  m 1,153,871  Cadivina
8 YJV22 3x50+1x25  Cáp ngầm 3x50+1x25  m 1,487,790  Cadivina
9 YJV22 3x50+1x35  Cáp ngầm 3x50+1x35  m 1,578,273  Cadivina
10 YJV22 3x70+1x35  Cáp ngầm 3x70+1x35  m 2,123,651  Cadivina
11 YJV22 3x70+1x50  Cáp ngầm 3x70+1x50  m 2,236,190  Cadivina
12 YJV22 3x95+1x50  Cáp ngầm 3x95+1x50  m 2,891,952  Cadivina

Tên: Cáp ngầm cách điện XLPE, giáp băng thép hoặc băng nhôm                                  
Tên viết tắt: YJV/DATA (CEV/DATA) hoặc YJV22                                            
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA - hoặc Cu/XLPE/PVC/DSTA
Điện áp: 0.6/1kv                                                                                 
Cấp bện nén: class2                                                                             
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TBVN: 5935-1:2013)
Xem đầy đủ: bảng giá cáp ngầm Cadivina

Bảng giá dây điện RV

Dây điện RV linh hoạt
Kết cấu Cu/PVC - Ký hiệu: RV      
Điện áp: 300/500V hoặc 450/750     
Cấp bện nén: class5   
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013); AS/NSZ 5000.1
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
1 RV 1x1  dây điện 1x1  m    14,595 cadivina
2 RV 1x1.25  dây điện 1x1.25  m    14,805 cadivina
3 RV 1x1.5  dây điện 1x1.5  m    14,807 cadivina
4 RV 1x2.5  dây điện 1x2.5  m    23,666 cadivina
5 RV 1x4  dây điện 1x4  m    37,145 cadivina
6 RV 1x6  dây điện 1x6  m    54,419 cadivina
7 RV 1x10 dây điện 1x10 m 91,000 cadivina

Bảng giá dây điện RVV

Dây điện RVV linh hoạt 
Kết cấu: Cu/PVC/PVC - Ký hiệu RVV     
Điện áp: 300/500V hoặc 450/750     
Cấp bện nén: class5   
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013); AS/NSZ 5000.1
Dây RVV 2 lõi
1 Dây CVV 2x 1.25  Dây điện 2x 1.25  m    30,500 cadivina
2 Dây CVV 2x 1.5  Dây điện 2x 1.5  m    31,117 cadivina
3 Dây CVV 2x 3  Dây điện 2x 2.5  m    50,023 cadivina
4 Dây CVV 2x 4  Dây điện 2x 4  m    78,717 cadivina
5 CVV 2x 6  Dây điện 2x 6  m  117,636 cadivina
Dây RVV 3 lõi      
6 Dây CVV 3x 1.5  Dây điện 3x 1.5  m    48,658 cadivina
7 Dây CVV 3x 2.5  Dây điện 3x 2.5  m    79,162 cadivina
8 Dây CVV 3x 4  Dây điện 3x 4  m  120,965 cadivina
9 Dây CVV 3x 6  Dây điện 3x 6  m  182,306 cadivina
Dây RVV 4 lõi      
10 Dây CVV 4x 1.5  Dây điện 4x 1.5  m    67,520 cadivina
11 Dây CVV 4x 2.5  Dây điện 4x 2.5  m  107,917 cadivina
12 Dây CVV 4x 4  Dây điện 4x 4  m  169,381 cadivina
13 Dây CVV 4x 6  Dây điện 4x 6  m  248,151 cadivina
Dây RVV 5 lõi      
10 Dây CVV 5x 1.5  Dây điện 5x 1.5  m    80,520 cadivina
11 Dây CVV 5x 2.5  Dây điện 5x 2.5  m  126,917 cadivina
12 Dây CVV 5x 4  Dây điện 5x 4  m  185,381 cadivina
13 Dây CVV 5x 6  Dây điện 5x 6  m  262,151 cadivina

Bảng giá cáp điện BVR

Dây mềm BVR. Quy cách Cu/PVC
Điện áp 450/750 không iinh hoạt
STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn Hiệu Đơn giá
1 BVR 1x 1.5  Cáp điện 1x 1.5  m  Cadivina            14,807
2 BVR 1x 2.5  Cáp điện 1x 2.5  m  Cadivina            23,666
3 BVR 1x 4  Cáp điện 1x 4  m  Cadivina            37,145
4 BVR 1x 6  Cáp điện 1x 6  m  Cadivina            54,419
5 BVR 1x 10  Cáp điện 1x 10  m  Cadivina            85,884
6 BVR 1x 16  Cáp điện 1x 16  m  Cadivina           131,758
7 BVR 1x 25  Cáp điện 1x 25  m  Cadivina           203,712
8 BVR 1x 35  Cáp điện 1x 35  m  Cadivina           284,076
9 BVR 1x 50  Cáp điện 1x 50  m  Cadivina           390,811
10 BVR 1x 70  Cáp điện 1x 70  m  Cadivina           553,800
11 BVR 1x 95  Cáp điện 1x 95  m  Cadivina           772,794

Bảng giá cáp chống cháy ZR-YJV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp chống cháy 1 lõi Cadivina

       
1 ZR-YJV 1x 1.5  Cáp chống cháy 1x 1.5  m          25,776  Cadivina
2 ZR-YJV 1x 2.5  Cáp chống cháy 1x 2.5  m          36,552  Cadivina
4 ZR-YJV 1x 4  Cáp chống cháy 1x 4  m          52,296  Cadivina
6 ZR-YJV 1x 6  Cáp chống cháy 1x 6  m          72,569  Cadivina
10 ZR-YJV 1x 10  Cáp chống cháy 1x 10  m        108,137  Cadivina
16 ZR-YJV 1x 16  Cáp chống cháy 1x 16  m        162,988  Cadivina
25 ZR-YJV 1x 25  Cáp chống cháy 1x 25  m        224,618  Cadivina
35 ZR-YJV 1x 35  Cáp chống cháy 1x 35  m        308,035  Cadivina
50 ZR-YJV 1x 50  Cáp chống cháy 1x 50  m        417,743  Cadivina
70 ZR-YJV 1x 70  Cáp chống cháy 1x 70  m        585,291  Cadivina
95 ZR-YJV 1x 95  Cáp chống cháy 1x 95  m        808,108  Cadivina
120 ZR-YJV 1x 120  Cáp chống cháy 1x 120  m     1,008,147  Cadivina
150 ZR-YJV 1x 150  Cáp chống cháy 1x 150  m     1,252,379  Cadivina
185 ZR-YJV 1x 185  Cáp chống cháy 1x 185  m     1,554,151  Cadivina
240 ZR-YJV 1x 240  Cáp chống cháy 1x 240  m     2,036,466  Cadivina
300 ZR-YJV 1x 300  Cáp chống cháy 1x 300  m     2,540,779  Cadivina

Cáp chống cháy 2 lõi Cadivina

       
1 ZR-YJV 2x 1.5  Cáp chống cháy 2x 1.5  m          60,048  Cadivina
2 ZR-YJV 2x 2.5  Cáp chống cháy 2x 2.5  m          83,852  Cadivina
4 ZR-YJV 2x 4  Cáp chống cháy 2x 4  m        116,531  Cadivina
6 ZR-YJV 2x 6  Cáp chống cháy 2x 6  m        156,252  Cadivina
10 ZR-YJV 2x 10  Cáp chống cháy 2x 10  m        227,603  Cadivina
16 ZR-YJV 2x 16  Cáp chống cháy 2x 16  m        333,723  Cadivina

Cáp chống cháy 3 lõi Cadivina

       
1 ZR-YJV 3x 1.5  Cáp chống cháy 3x 1.5  m        119,930  Cadivina
2 ZR-YJV 3x 2.5  Cáp chống cháy 3x 2.5  m        165,080  Cadivina
4 ZR-YJV 3x 4  Cáp chống cháy 3x 4  m        231,185  Cadivina
6 ZR-YJV 3x 6  Cáp chống cháy 3x 6  m        317,216  Cadivina
10 ZR-YJV 3x 10  Cáp chống cháy 3x 10  m        465,443  Cadivina
16 ZR-YJV 3x 16  Cáp chống cháy 3x 16  m        682,709  Cadivina
25 ZR-YJV 3x 25  Cáp chống cháy 3x 25  m     1,042,856  Cadivina
35 ZR-YJV 3x 35  Cáp chống cháy 3x 35  m     1,419,857  Cadivina
50 ZR-YJV 3x 50  Cáp chống cháy 3x 50  m     1,923,227  Cadivina
70 ZR-YJV 3x 70  Cáp chống cháy 3x 70  m     2,692,637  Cadivina
95 ZR-YJV 3x 95  Cáp chống cháy 3x 95  m     3,708,671  Cadivina

Cáp chống cháy 4 lõi Cadivina

       
1 ZR-YJV 4x 1.5  Cáp chống cháy 4x 1.5  m        149,822  Cadivina
2 ZR-YJV 4x 2.5  Cáp chống cháy 4x 2.5  m        210,651  Cadivina
4 ZR-YJV 4x 4  Cáp chống cháy 4x 4  m        297,162  Cadivina
6 ZR-YJV 4x 6  Cáp chống cháy 4x 6  m        409,431  Cadivina
10 ZR-YJV 4x 10  Cáp chống cháy 4x 10  m        606,956  Cadivina
16 ZR-YJV 4x 16  Cáp chống cháy 4x 16  m        904,571  Cadivina
25 ZR-YJV 4x 25  Cáp chống cháy 4x 25  m     1,384,364  Cadivina
35 ZR-YJV 4x 35  Cáp chống cháy 4x 35  m     1,902,027  Cadivina
50 ZR-YJV 4x 50  Cáp chống cháy 4x 50  m     2,574,423  Cadivina
70 ZR-YJV 4x 70  Cáp chống cháy 4x 70  m     3,617,513  Cadivina

Cáp chống cháy 4 lõi Cadivina trung tính nhỏ

     
1 ZR-YJV 3x4+1x2.5  Cáp chống cháy 3x4+1x2.5  m        185,265  Cadivina
2 ZR-YJV 3x6+1x4  Cáp chống cháy 3x6+1x4  m        253,889  Cadivina
3 ZR-YJV 3x10+1x6  Cáp chống cháy 3x10+1x6  m        371,985  Cadivina
4 ZR-YJV 3x16+1x10  Cáp chống cháy 3x16+1x10  m        557,681  Cadivina
5 ZR-YJV 3x25+1x16  Cáp chống cháy 3x25+1x16  m        842,396  Cadivina
6 ZR-YJV 3x35+1x16  Cáp chống cháy 3x35+1x16  m     1,094,997  Cadivina
7 ZR-YJV 3x35+1x25  Cáp chống cháy 3x35+1x25  m     1,176,263  Cadivina
8 ZR-YJV 3x50+1x25  Cáp chống cháy 3x50+1x25  m     1,512,731  Cadivina
9 ZR-YJV 3x50+1x35  Cáp chống cháy 3x50+1x35  m     1,598,682  Cadivina
10 ZR-YJV 3x70+1x35  Cáp chống cháy 3x70+1x35  m     2,115,027  Cadivina
11 ZR-YJV 3x70+1x50  Cáp chống cháy 3x70+1x50  m     2,227,452  Cadivina
12 ZR-YJV 3x95+1x50  Cáp chống cháy 3x95+1x50  m     2,878,682  Cadivina
13 ZR-YJV 3x95+1x70  Cáp chống cháy 3x95+1x70  m     3,052,841  Cadivina
14 ZR-YJV 3x120+1x70  Cáp chống cháy 3x120+1x70  m     3,661,200  Cadivina
15 ZR-YJV 3x120+1x95  Cáp chống cháy 3x120+1x95  m     3,884,550  Cadivina
Tên cáp: Cáp chống cháy Cadivina                
Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE,lớp chống cháy Mica, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen)              
Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/LSHF                   
Lớp chống cháy: Mica                       
Điện áp 0.6/1kv                     
Tiêu chuẩn: TBVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332 
Click xem Full bảng giá cáp chống cháy Cadivina

Cáp điều khiển KVVP

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
1 KVVP 2x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75  m    45,000  Cadivina
2 KVVP 2x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0  m    50,000  Cadivina
3 KVVP 2x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25  m    58,000  Cadivina
4 KVVP 2x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5  m    61,000  Cadivina
5 KVVP 2x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5  m    85,000  Cadivina
6 KVVP 3x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75  m    67,500  Cadivina
7 KVVP 3x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0  m    75,000  Cadivina
8 KVVP 3x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25  m    87,000  Cadivina
9 KVVP 3x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5  m    91,500  Cadivina
10 KVVP 3x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5  m  127,500  Cadivina
11 KVVP 4x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75  m    90,000  Cadivina
12 KVVP 4x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0  m  100,000  Cadivina
13 KVVP 4x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25  m  116,000  Cadivina
14 KVVP 4x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5  m  122,000  Cadivina
15 KVVP 4x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5  m  170,000  Cadivina
16 KVVP 5x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75  m  112,500  Cadivina
17 KVVP 5x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0  m  125,000  Cadivina
18 KVVP 5x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25  m  145,000  Cadivina
19 KVVP 5x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5  m  152,500  Cadivina
20 KVVP 5x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5  m  212,500  Cadivina
21 KVVP 6x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x0.75  m  135,000  Cadivina
22 KVVP 6x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.0  m  150,000  Cadivina
23 KVVP 6x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.25  m  174,000  Cadivina
24 KVVP 6x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.5  m  183,000  Cadivina
25 KVVP 6x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x2.5  m  255,000  Cadivina
26 KVVP 7x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x0.75  m  157,500  Cadivina
27 KVVP 7x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.0  m  175,000  Cadivina
28 KVVP 7x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.25  m  203,000  Cadivina
29 KVVP 7x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.5  m  213,500  Cadivina
30 KVVP 7x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x2.5  m  297,500  Cadivina
31 KVVP 8x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x0.75  m  180,000  Cadivina
32 KVVP 8x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.0  m  200,000  Cadivina
33 KVVP 8x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.25  m  232,000  Cadivina
34 KVVP 8x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.5  m  244,000  Cadivina
35 KVVP 8x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x2.5  m  340,000  Cadivina
36 KVVP 9x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x0.75  m  202,500  Cadivina
37 KVVP 9x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.0  m  225,000  Cadivina
38 KVVP 9x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.25  m  261,000  Cadivina
39 KVVP 9x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.5  m  274,500  Cadivina
40 KVVP 9x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x2.5  m  382,500  Cadivina
41 KVVP 10x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x0.75  m  225,000  Cadivina
42 KVVP 10x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.0  m  250,000  Cadivina
43 KVVP 10x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.25  m  290,000  Cadivina
44 KVVP 10x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5  m  305,000  Cadivina
45 KVVP 10x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x2.5  m  425,000  Cadivina
46 KVVP 12x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x0.75  m  270,000  Cadivina
47 KVVP 12x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.0  m  300,000  Cadivina
48 KVVP 12x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.25  m  348,000  Cadivina
49 KVVP 12x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.5  m  366,000  Cadivina
50 KVVP 12x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x2.5  m  510,000  Cadivina
51 KVVP 14x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x0.75  m  315,000  Cadivina
52 KVVP 14x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.0  m  350,000  Cadivina
53 KVVP 14x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.25  m  406,000  Cadivina
54 KVVP 14x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.5  m  427,000  Cadivina
55 KVVP 14x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x2.5  m  595,000  Cadivina
56 KVVP 15x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x0.75  m  337,500  Cadivina
57 KVVP 15x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.0  m  375,000  Cadivina
58 KVVP 15x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.25  m  435,000  Cadivina
59 KVVP 15x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.5  m  457,500  Cadivina
60 KVVP 15x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x2.5  m  637,500  Cadivina
61 KVVP 16x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x0.75  m  360,000  Cadivina
62 KVVP 16x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.0  m  400,000  Cadivina
63 KVVP 16x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.25  m  464,000  Cadivina
64 KVVP 16x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.5  m  488,000  Cadivina
65 KVVP 16x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x2.5  m  680,000  Cadivina
66 KVVP 19x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x0.75  m  427,500  Cadivina
67 KVVP 19x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.0  m  475,000  Cadivina
68 KVVP 19x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.25  m  551,000  Cadivina
69 KVVP 19x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5  m  579,500  Cadivina
70 KVVP 19x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x2.5  m  807,500  Cadivina
71 KVVP 20x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x0.75  m  450,000  Cadivina
72 KVVP 20x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.0  m  500,000  Cadivina
73 KVVP 20x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.25  m  580,000  Cadivina
74 KVVP 20x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.5  m  610,000  Cadivina
75 KVVP 20x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x2.5  m  850,000  Cadivina
Tên cáp: Cáp điều khiển chống nhiễu lưới(băng) đồng
Điện áp 0.6/1KV          
Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S) 
Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu KVVP hoặc KVVPb  
Lõi đánh số hoặc phân màu

Liên hệ phòng bán hàng cáp điện Cadivina - 0985359218

Liên hệ trực tiếp nhà máy sản xuất dây cáp điện Cadivina tại Việt Nam
Hà Nội : 
Call/Zalo: 0985359218   
TP. HCM: Call/Zalo: 0917286996 
Xuất khẩu : Call/Zalo: 0898288986 
Email: kdcapdien@gmail.com

Bình luận (Sử dụng tài khoản facebook):