TIÊU CHUẨN CÁP CẦU TRỤC
✅Chủng loại | Cáp cầu trục |
✅Nhãn hiệu | Cadivina |
💜Giá cả | Trực tiếp nhà máy |
✅Hàng hoá | Sẵn kho số lượng lớn |
✅Thương hiệu | Toàn cầu |
☎Hỗ trợ | 24/7 mọi lúc, mọi nơi |
✅Công suất | 200.000 tấn/tháng |
Cáp được gọi theo thực tế sử dụng như: Cáp điều khiển cầu trục, cáp nguồn cầu trục, cáp vận thang.
Cấu trúc:
Lõi đồng mềm, bên Class5, cách điện PVC, bỏ bọc PVC
Lớp chống nhiễu CTS, CWS
Sợi thép gia cường chịu lực
Điện áp 300/500V ; 450/750V ; 0.6/1kV
Cáp điều khiển cầu trục
Cáp tròn cầu trục
Cáp điều khiển cầu trục
Cấu trúc: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC, có sợi bù, thép chịu lực
Điện áp 0.6/1kV
Lõi bện class5
Tiêu chuẩn: BS EN 50525-2-31,TCVN 6610-7 ; IEC 60227-7
TT | Loại cáp | Lõi (mm) | V/V (mm) | Đ.Kính (mm) | Đ.Trở (Ohm) | K.Lượng (kg/m) |
1 | cáp điện cầu trục 3x1.5 | 30/0.24 | 0.7/3 | 13 | 6.92 | 0.16 |
2 | cáp điện cầu trục 4x1.5 | 30/0.24 | 0.8/3.6 | 13.5 | 6.92 | 0.19 |
3 | cáp điện cầu trục 5x1.5 | 30/0.24 | 0.8/3.6 | 15.5 | 6.92 | 0.23 |
4 | cáp điện cầu trục 6x1.5 | 30/0.24 | 0.8/3.7 | 16 | 6.92 | 0.245 |
5 | cáp điện cầu trục 7x1.5 | 30/0.24 | 0.8/3.7 | 16.5 | 6.92 | 0.285 |
6 | cáp điện cầu trục 8x1.5 | 30/0.24 | 0.8/4.2 | 18.5 | 6.92 | 0.35 |
7 | cáp điện cầu trục 10x1.5 | 30/0.24 | 0.8/4.8 | 19.5 | 6.92 | 0.48 |
8 | cáp điện cầu trục 12x1.5 | 30/0.24 | 1.0/6.2 | 20 | 6.92 | 0.455 |
9 | cáp điện cầu trục 15x1.5 | 30/0.24 | 1.2/8.9 | 21.5 | 6.92 | 0.65 |
10 | cáp điện cầu trục 16x1.5 | 30/0.24 | 1.2/10.4 | 22.5 | 6.92 | 0.68 |
11 | cáp điện cầu trục 20x1.5 | 30/0.24 | 1.4/12 | 24.6 | 6.92 | 0.72 |
12 | cáp điện cầu trục 24x1.5 | 30/0.24 | 1.4/14 | 26.1 | 6.92 | 0.95 |
13 | cáp điện cầu trục 36x1.5 | 30/0.24 | 1.6/16.1 | 29.1 | 6.92 | 1.14 |
Cáp nguồn cầu trục
Cáp nguồn cầu trục
Cáp điều khiển cầu trục, cáp cấp nguồn cầu trục
Cấu trúc: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC, có sợi bù, thép chịu lực
Điện áp 0.6/1kV
Lõi bện class5
Tiêu chuẩn: TCVN 6610-7 ; IEC 60227-7
Loại: Flat cable
TT | Loại cáp | Lõi (mm) | V/V (mm) | Đ.Kính (mm) | Đ.Trở (Ohm) | K.Lượng (kg/m) |
1 | Cáp nguồn cầu trục 4x4 | 52/0.3 | 0.7/1.8 | 18.1 | 4.61 | 0.561 |
2 | Cáp nguồn cầu trục 4x6 | 80/0.3 | 0.7/1.8 | 20.2 | 3.08 | 0.832 |
3 | Cáp nguồn cầu trục 4x10 | 140/0.3 | 0.7/1.9 | 21.5 | 1.83 | 0.835 |
4 | Cáp nguồn cầu trục 4x16 | 210/0.3 | 0.7/1.9 | 23.9 | 1.15 | 1.2120 |
5 | Cáp nguồn cầu trục 4x25 | 329/0.3 | 0.9/2.1 | 27.3 | 0.727 | 1.526 |
6 | Cáp nguồn cầu trục 4x35 | 462/0.3 | 0.9/2.1 | 29.3 | 0.524 | 1.935 |
Cáp dẹt cầu trục
Cáp dẹt hay cáp flexible flat cable - FFC là dòng cáp dẹt dùng trong các khu vực linh hoạt
Cáp dẹt cầu trục
Cáp dẹt cầu trục
Cáp điều khiển cầu trục, cáp cấp nguồn cầu trục
Cấu trúc: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC, có sợi bù, thép chịu lực
Điện áp 0.6/1kV
Lõi bện class5
Tiêu chuẩn: TCVN 6610-7 ; IEC 60227-7
Loại: Flat cable
TT | Loại cáp | Lõi (mm) | V/V (mm) | Đ.Kính (mm) | Đ.Trở (Ohm) | K.Lượng (kg/m) |
1 | cáp điện dẹt 8x1.5 | 30/0.24 | 0.8/4.2 | 18.5 | 6.92 | 0.42 |
2 | cáp điện dẹt 10x1.5 | 30/0.24 | 0.8/4.8 | 19.5 | 6.92 | 0.55 |
3 | cáp điện dẹt 12x1.5 | 30/0.24 | 1.0/6.2 | 20.3 | 6.92 | 0.66 |
4 | cáp điện dẹt 15x1.5 | 30/0.24 | 1.2/8.9 | 22.7 | 6.92 | 0.73 |
5 | cáp điện dẹt 20x1.5 | 30/0.24 | 1.4/12 | 26.5 | 6.92 | 0.81 |
6 | Cáp điện dẹt 4x4+4x1.5 | 52/0.3 | 0.7/1.8 | 18.1 | 4.61 | 0.816 |
7 | Cáp điện dẹt 4x4+8x1.5 | 52/0.3 | 0.7/1.8 | 18.1 | 4.61 | 0.988 |
Catalogue cáp cầu trục
Download thông số kỹ thuật đầy đủ cáp cầu trụcLiên hệ mua cáp điện cầu trục - 0985359218
Liên hệ trực tiếp nhà máy sản xuất dây cáp điện Cầu trục tròn, dây cáp điện dẹt tại Việt NamHà Nội : Call/Zalo: 0985359218
TP. HCM: Call/Zalo: 0917286996
Xuất khẩu : Call/Zalo: 0898288986
Email: kdcapdien@gmail.com